CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

15.50
0.30
(1.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.20
15.50
15.10
5,200
11.8k
1.1k
13.8 lần
1.3 lần
7% # 10%
0.5
7,750 tỷ
500 triệu
25,294
15.6 - 10.9
1,780 tỷ
5,875 tỷ
30.3%
76.74%
23 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 4,300 15.40 200
15.00 3,700 15.50 8,600
14.90 2,300 15.60 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 15.20 0 500 500
10:10 15.20 0 1,000 1,500
10:35 15.10 -0.10 600 2,100
10:57 15.10 -0.10 100 2,200
13:10 15.20 0 1,000 3,200
13:35 15.50 0.30 1,500 4,700
13:36 15.50 0.30 500 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,958.08 (9.09) 0% 568.32 (0.40) 0%
2018 9,068.35 (9.53) 0% 274.42 (0.42) 0%
2019 10,191 (11.30) 0% 359 (1.17) 0%
2020 11,255 (10.90) 0% 0 (1.47) 0%
2021 8,978.81 (9.03) 0% 0 (0.46) 0%
2022 10,574.75 (10.51) 0% 0 (0.57) 0%
2023 13,297.59 (2.57) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,788,6172,620,6212,884,4343,366,46211,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Tổng lợi nhuận trước thuế162,845-121,193201,552348,791464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế 154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ154,674-115,284191,540331,295441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản7,655,5757,819,0127,991,2768,195,4767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,780,3612,106,2461,687,2261,832,9661,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu5,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc