CTCP Thép Pomina (pom)

2.82
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.82
0
0
0
0
4.2k
0k
1,000 lần
0.7 lần
0% # 0%
2.1
780 tỷ
279 triệu
79,546
8.5 - 3.5
8,907 tỷ
1,169 tỷ
762.2%
11.60%
6 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 31.60 (0.00) 85.7%
HSG 21.85 (0.35) 6.2%
NKG 24.80 (0.25) 3.0%
TVN 6.10 (0.00) 2.0%
VGS 34.00 (2.30) 0.8%
SMC 13.55 (0.05) 0.5%
TLH 7.75 (0.20) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.75 (0.00) 0.2%
TDS 23.40 (1.00) 0.1%
VCA 9.21 (0.01) 0.1%
TNB 8.10 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (-0.90) 0.0%
TNS 3.40 (0.00) 0.0%
VDT 20.60 (0.00) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.20 (0.40) 0.0%
BVG 2.20 (0.20) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (9.35) 0% 250 (0.30) 0%
2017 0 (11.38) 0% 400 (0.70) 0%
2018 0 (13.47) 0% 500 (0.43) 0%
2019 13,500 (12.01) 0% 400 (-0.30) -0%
2021 12,000 (14.07) 0% 350 (0.18) 0%
2022 15,000 (12.91) 0% 400 (-1.20) -0%
2023 14,000 (1.65) 0% 300 (-0.19) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV471,439333,277503,486547,2783,031,83413,041,40214,072,2779,885,30712,007,04113,467,94611,383,6549,354,2079,863,80310,811,068
Tổng lợi nhuận trước thuế-224,900-313,527-110,383-317,981-928,707-1,079,046215,89640,704-303,416454,983749,638310,00128,996-25,865
Lợi nhuận sau thuế -225,150-313,541-110,411-318,064-928,846-1,079,868182,52915,845-309,517433,646697,703301,60527,820-28,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-224,902-312,716-110,497-317,765-927,576-1,078,384182,22415,264-308,712432,296696,234301,09427,487-28,709
Tổng tài sản10,075,52110,404,27310,688,92610,717,13210,404,27311,031,61814,985,37911,174,47911,798,75511,007,6807,662,7937,049,9667,123,3339,369,827
Tổng nợ8,906,8888,809,5368,690,4118,610,7278,809,5368,420,31911,292,4587,664,0878,304,2087,202,2664,290,8534,375,7294,750,7017,004,052
Vốn chủ sở hữu1,168,6331,594,7371,998,5142,106,4051,594,7372,611,2993,692,9213,510,3923,494,5473,805,4143,371,9402,674,2372,372,6322,365,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc