CTCP Viettronics Tân Bình (vtb)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
17.6K
1.1K
9.5x
0.6x
5% # 6%
1.1
111 Bi
12 Mi
4,502
11.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.72 200 10.20 100
9.71 1,000 10.25 1,000
9.70 100 10.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 25.30 (0.90) 69.5%
RAL 127.60 (2.10) 9.8%
SAM 7.35 (0.10) 9.1%
PAC 36.90 (-0.10) 5.7%
PHN 73.00 (0.00) 1.8%
TYA 15.50 (0.00) 1.6%
MBG 3.60 (0.20) 1.4%
DQC 10.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 805 (0.83) 0% 20.53 (0.02) 0%
2018 820 (0.54) 0% 22 (0.02) 0%
2019 597.60 (0.37) 0% 0 (0.02) 0%
2020 360 (0.47) 0% 0 (0.03) 0%
2021 330 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,31829,50627,91424,906114,644113,424249,826329,748465,363367,904544,279828,675761,940356,137
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3023,8323,6602,59114,38514,55127,2409,10233,26620,94023,52424,89919,83016,271
Lợi nhuận sau thuế 3,3383,0692,9411,98311,33110,71022,4047,61726,84715,99518,57219,74016,48313,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2663,0783,0712,20411,62010,80418,6014,68019,59912,51216,56518,45815,68712,746
Tổng tài sản237,636236,414235,585229,628237,636230,662234,420268,570305,749332,088467,096707,244790,716351,562
Tổng nợ45,57547,74049,98041,13745,57544,23247,03771,29095,177126,936257,729505,467576,199139,871
Vốn chủ sở hữu192,061188,673185,605188,491192,061186,430187,382197,281210,572205,152209,367201,777214,517211,691

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ275 tỷ549 tỷ824 tỷ1099 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ249 tỷ498 tỷ746 tỷ995 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |