CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

44
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44
44
44
44
0
12K
1.1K
41.9x
3.7x
6% # 9%
1.7
297 Bi
7 Mi
14,206
59.0 - 39.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.00 100 44.00 4,700
42.30 100 44.50 1,200
42.20 300 45.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 6 (0.00) 0%
2018 200 (0.22) 0% 4.16 (0.00) 0%
2019 230 (0.22) 0% 2.60 (0.00) 0%
2020 215 (0.17) 0% 3.28 (0.00) 0%
2021 185 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 188 (0.19) 0% 4.14 (0.00) 0%
2023 216 (0.04) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,29947,98951,76437,658160,834184,976182,297166,906218,486221,173205,304204,303171,132191,110
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2982,1163,7861,6725,3194,3925,3615,2555,7521,9334,0115,7942,59627,240
Lợi nhuận sau thuế 1,0721,6593,0291,3134,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0721,6593,0291,3134,2323,4494,6004,5084,5621,5334,0115,7942,59621,538
Tổng tài sản116,695125,718118,684108,919108,919102,514102,59597,857122,968139,169154,648133,437133,547148,304
Tổng nợ35,74245,83740,46129,55229,55223,65423,25219,19044,90064,91077,97759,97065,87383,226
Vốn chủ sở hữu80,95379,88178,22279,36779,36778,86079,34378,66778,06774,25976,67173,46767,67465,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |