CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.40
3.50
3.40
8,700
10.7k
0.0k
116.7 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.0
74 tỷ
21 triệu
11,506
5.3 - 3.2
18 tỷ
224 tỷ
8.1%
92.47%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 800 3.50 37,100
3.30 16,900 3.60 2,700
3.20 20,300 3.70 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 3.40 -0.10 6,900 6,900
10:16 3.40 -0.10 100 7,000
10:37 3.40 -0.10 400 7,400
13:21 3.50 0 100 7,500
14:45 3.40 -0.10 1,200 8,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,30153,9223,79620,16780,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,903
Tổng lợi nhuận trước thuế4734527279041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058
Lợi nhuận sau thuế 38263858071799281011976980-1,9412,9717,2911,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38263858071699281011976980-1,9662,9727,2911,058
Tổng tài sản242,508236,305235,324235,861236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,383
Tổng nợ18,26112,09811,06511,58112,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,899
Vốn chủ sở hữu224,247224,208224,259224,281224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc