CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.80
3.70
57,800
10.7K
0.0K
390x
0.7x
0% # 0%
1.9
164 Bi
21 Mi
162,963
8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 99,000 3.70 13,900
3.50 63,400 3.80 70,000
3.40 108,700 3.90 58,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 75.00 (-1.00) 64.8%
FRT 127.70 (-0.50) 17.1%
VGC 56.70 (-1.20) 13.2%
AST 69.00 (-0.10) 2.1%
CTF 20.30 (-0.35) 1.5%
HAX 13.00 (0.05) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0 5,700 5,700
09:27 3.70 0 28,800 34,500
09:30 3.70 0 2,000 36,500
09:31 3.70 0 300 36,800
09:32 3.70 0 1,200 38,000
09:34 3.70 0 100 38,100
09:37 3.70 0 100 38,200
09:51 3.70 0 2,000 40,200
09:52 3.70 0 4,200 44,400
09:53 3.70 0 1,300 45,700
10:10 3.70 0 800 46,500
10:12 3.70 0 100 46,600
10:32 3.70 0 4,100 50,700
10:33 3.70 0 1,000 51,700
10:39 3.70 0 6,100 57,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30185,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Tổng lợi nhuận trước thuế29072182475929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 229641373846871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ228641393846871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,2618,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-61 tỷ0 tỷ61 tỷ122 tỷ182 tỷ243 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ91 tỷ183 tỷ274 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |