CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

4.30
-0.10
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.30
4.40
4.30
208,600
10.7K
0.0K
390x
0.7x
0% # 0%
1.9
164 Bi
21 Mi
162,963
8 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 81,400 4.40 290,600
4.20 128,300 4.50 332,300
4.10 227,500 4.60 125,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 70.20 (-0.20) 64.8%
FRT 154.10 (3.10) 17.1%
VGC 48.40 (0.45) 13.2%
AST 64.10 (-0.10) 2.1%
CTF 21.95 (-0.45) 1.5%
HAX 15.50 (-0.15) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 4.30 0 8,400 8,400
09:18 4.40 0.10 100 8,500
09:19 4.40 0.10 100 8,600
09:21 4.30 0 3,700 12,300
09:22 4.30 0 1,000 13,300
09:30 4.30 0 3,800 17,100
09:40 4.30 0 14,000 31,100
09:45 4.30 0 3,000 34,100
09:46 4.30 0 4,000 38,100
09:47 4.30 0 16,100 54,200
09:52 4.30 0 3,000 57,200
09:56 4.30 0 25,000 82,200
09:57 4.30 0 30,500 112,700
09:58 4.30 0 6,000 118,700
09:59 4.30 0 6,900 125,600
10:10 4.30 0 13,000 138,600
10:13 4.40 0.10 100 138,700
10:15 4.40 0.10 100 138,800
10:22 4.30 0 2,500 141,300
10:28 4.30 0 5,000 146,300
10:30 4.30 0 300 146,600
10:31 4.30 0 3,800 150,400
10:32 4.30 0 1,200 151,600
10:49 4.30 0 3,100 154,700
10:51 4.30 0 1,900 156,600
10:52 4.30 0 2,300 158,900
10:56 4.30 0 2,700 161,600
11:12 4.30 0 31,200 192,800
11:13 4.30 0 1,200 194,000
11:30 4.30 0 2,000 196,000
13:10 4.30 0 10,600 206,600
13:13 4.30 0 2,000 208,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30185,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Tổng lợi nhuận trước thuế29072182475929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 229641373846871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ228641393846871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,2618,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-61 tỷ0 tỷ61 tỷ122 tỷ182 tỷ243 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ91 tỷ183 tỷ274 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |