CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
2.90
3
2.90
1,200
10.7K
0.0K
300x
0.3x
0% # 0%
1.9
63 Bi
21 Mi
25,694
4.2 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 1,000 3.00 1,800
2.80 600 3.10 1,300
2.70 600 3.30 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 2.90 -0.10 200 200
11:13 2.90 -0.10 100 300
11:17 2.90 -0.10 700 1,000
13:57 3 0 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,15721,57520,30153,92280,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7218247349041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058
Lợi nhuận sau thuế 64137382671799281011976980-1,9412,9717,2911,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64139382671699281011976980-1,9662,9727,2911,058
Tổng tài sản238,450239,054242,508236,305236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,383
Tổng nợ14,00114,67018,26112,09812,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,899
Vốn chủ sở hữu224,449224,384224,247224,208224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |