CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.80
5.80
5.50
58,100
10.7K
0.0K
275x
0.5x
0% # 0%
2.3
116 Bi
21 Mi
86,535
7.2 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 9,800 5.60 6,600
5.40 8,400 5.70 3,200
5.30 5,000 5.80 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (0.10) 63.6%
VGC 49.75 (0.50) 16.4%
FRT 148.50 (-5.50) 15.6%
AST 55.40 (0.40) 1.8%
CTF 20.00 (0.00) 1.4%
HAX 15.75 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.70 -0.10 900 900
10:10 5.60 -0.20 50,000 50,900
10:41 5.60 -0.20 300 51,200
10:46 5.60 -0.20 5,000 56,200
11:10 5.50 -0.30 400 56,600
11:21 5.50 -0.30 1,500 58,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV30,52613,15721,57520,30185,55980,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,876
Tổng lợi nhuận trước thuế29072182475929041,2401,018146104980-1,9405,0349,331
Lợi nhuận sau thuế 229641373846871799281011976980-1,9412,9717,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ228641393846871699281011976980-1,9662,9727,291
Tổng tài sản233,513238,450239,054242,508233,513236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763
Tổng nợ8,83514,00114,67018,2618,83512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,989
Vốn chủ sở hữu224,678224,449224,384224,247224,678224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-61 tỷ0 tỷ61 tỷ122 tỷ182 tỷ243 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ91 tỷ183 tỷ274 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |