CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

11
0.35
(3.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.65
11
11
11
500
13.6K
0.5K
20.4x
0.8x
2% # 4%
1.9
527 Bi
48 Mi
12,020
15.4 - 9.6
732 Bi
649 Bi
112.8%
46.99%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 200 11.00 300
10.50 200 11.10 100
10.40 400 11.20 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 98.20 (-1.40) 49.5%
DCM 33.10 (0.05) 23.3%
DPM 35.15 (0.40) 18.1%
DHB 9.00 (0.00) 3.3%
BFC 41.40 (0.95) 3.1%
LAS 18.20 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:59 11 0.35 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV509,924298,763447,695349,2431,605,6251,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,224
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0949,89410,1665,11632,13656,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492
Lợi nhuận sau thuế 4,4087,9157,8654,09325,68456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,4087,9157,8654,09325,68456,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046
Tổng tài sản1,381,2381,285,5741,361,2801,254,0611,381,7971,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,547
Tổng nợ733,336642,081725,701596,428732,492590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297
Vốn chủ sở hữu647,901643,494635,579657,634649,305653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ1037 tỷ2074 tỷ3111 tỷ4147 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ573 tỷ1146 tỷ1718 tỷ2291 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |