CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.20
10.65
10.15
18,400
13.4K
0.7K
15.8x
0.8x
2% # 5%
1.8
508 Bi
48 Mi
17,196
15.4 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 200 10.70 1,300
10.50 400 10.75 2,500
10.45 8,000 10.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 50.7%
DCM 37.40 (0.80) 24.4%
DPM 34.85 (1.05) 16.5%
LAS 21.40 (0.50) 3.0%
DHB 8.10 (0.10) 2.7%
BFC 38.20 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:17 10.15 -0.10 3,000 3,000
13:27 10.50 0.25 200 3,200
13:31 10.50 0.25 100 3,300
13:44 10.50 0.25 1,000 4,300
14:22 10.50 0.25 4,000 8,300
14:24 10.60 0.35 200 8,500
14:25 10.60 0.35 5,000 13,500
14:27 10.60 0.35 2,000 15,500
14:29 10.65 0.40 2,300 17,800
14:46 10.60 0.35 600 18,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,711.20 (2.39) 0% 0 (0.09) 0%
2018 2,650 (2.26) 0% 115 (0.07) 0%
2019 2,353 (1.64) 0% 80 (0.00) 0%
2020 1,800 (1.43) 0% 25 (0.00) 0%
2021 1,670 (2.12) 0% 0.00 (0.04) 3,660%
2022 1,768 (2.02) 0% 0 (0.05) 0%
2023 1,500 (0.72) 0% 0.00 (0.03) 640%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV298,763447,695349,243419,3771,560,1002,022,7072,117,7951,432,2441,639,4042,264,5392,392,2642,347,1392,344,2242,242,437
Tổng lợi nhuận trước thuế9,89410,1665,11611,80456,98155,03143,0453,0262,05379,350111,154110,156105,492124,661
Lợi nhuận sau thuế 7,9157,8654,09312,04556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9157,8654,09312,04556,82145,03136,5963,0261,54066,51791,95490,58986,046100,898
Tổng tài sản1,285,5741,361,2801,254,0611,243,9661,243,9471,082,8391,428,5041,055,2851,086,8261,241,9451,237,9321,166,5671,351,5471,578,518
Tổng nợ642,081725,701596,428590,406590,406467,710844,840495,868530,096661,219649,016600,347772,297987,220
Vốn chủ sở hữu643,494635,579657,634653,561653,541615,129583,664559,417556,730580,725588,916566,220579,250591,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |