CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

25.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.45
25.45
25.45
25.45
0
14.9K
1.7K
14.7x
1.7x
7% # 12%
2.5
284 Bi
11 Mi
3,169
26 - 17.5
104 Bi
167 Bi
62.6%
61.50%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 25.45 100
0 25.75 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.60 (0.00) 63.6%
VGC 49.25 (0.00) 16.4%
FRT 154.00 (0.00) 15.6%
AST 55.00 (0.00) 1.8%
CTF 20.00 (0.00) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.13) 0% 43 (0.04) 0%
2017 0 (1.32) 0% 34 (0.03) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0.02 (0.03) 159%
2019 0 (1.23) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.74) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV378,272386,503417,271411,9291,593,9751,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,715
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0073,4506,3887,50324,34937,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,406
Lợi nhuận sau thuế 5,5472,7025,0755,96719,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5472,7025,0755,96719,29230,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,690
Tổng tài sản271,098280,126246,845274,546271,098302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247
Tổng nợ104,363101,53170,682102,951104,363136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950
Vốn chủ sở hữu166,735178,594176,162171,595166,735166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ854 tỷ1708 tỷ2561 tỷ3415 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ166 tỷ333 tỷ499 tỷ665 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |