CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ (pse)

10.30
0.20
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.20
10.30
10
25,700
13.7K
1.1K
9.0x
0.8x
6% # 8%
0.8
129 Bi
13 Mi
4,436
11.4 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 1,000 10.60 300
10.00 2,900 10.70 200
9.80 500 11.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 84.50 (-5.90) 49.2%
DCM 28.60 (-2.15) 23.3%
DPM 31.70 (-1.15) 18.3%
DHB 8.30 (-0.20) 3.3%
BFC 37.70 (-0.65) 3.1%
LAS 15.20 (-1.10) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 10.20 0.10 100 100
09:31 10.20 0.10 300 400
09:37 10.10 0 100 500
09:54 10 -0.10 1,100 1,600
09:58 10 -0.10 5,000 6,600
10:10 10.10 0 12,900 19,500
10:20 10.10 0 1,000 20,500
10:40 10.10 0 1,800 22,300
13:22 10.20 0.10 100 22,400
14:27 10.30 0.20 3,300 25,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,443 (2.19) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 2,364 (2.41) 0% 7.99 (0.01) 0%
2019 2,600 (1.94) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 2,444.47 (1.86) 0% 8.12 (0.01) 0%
2021 2,019.94 (3.13) 0% 0.01 (0.06) 933%
2022 4,351 (3.79) 0% 24.04 (0.02) 0%
2023 4,363 (1.59) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV726,818867,962934,893658,0773,187,7503,176,3313,788,5923,127,7761,861,3901,941,7332,414,6972,123,3642,188,7102,695,424
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1755,6885,6252,51524,00215,45126,82770,26914,34613,75416,24916,67729,31535,197
Lợi nhuận sau thuế 8,0294,5504,4272,01219,01812,07321,31455,96511,26010,89012,89812,89523,35327,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0223,4133,3201,50914,26312,07321,31446,87711,26010,89012,89812,89523,35327,284
Tổng tài sản243,861493,634627,662334,524243,861281,151314,264324,366250,709246,039350,909208,794224,513280,768
Tổng nợ72,492328,611456,279166,68272,492114,918138,940134,84295,78589,809193,16847,72965,014119,152
Vốn chủ sở hữu171,369165,024171,384167,842171,369166,233175,325189,523154,924156,230157,741161,065159,499161,615

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1263 tỷ2526 tỷ3789 tỷ5051 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1909 tỷ3818 tỷ5727 tỷ7636 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |