CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
5
5
4.80
8,800
10.0K
0.0K
245x
0.5x
0% # 0%
1.6
59 Bi
12 Mi
5,952
6.3 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 400 5.00 1,100
4.80 2,000 5.10 1,500
4.70 3,000 5.20 7,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 23.60 (-0.30) 70.2%
RAL 114.50 (-3.50) 9.5%
SAM 6.45 (-0.48) 9.0%
PAC 32.30 (-2.30) 5.5%
PHN 71.50 (-0.50) 1.8%
TYA 14.00 (-0.50) 1.5%
MBG 3.10 (-0.20) 1.4%
DQC 9.51 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 5 0.10 200 200
11:22 4.90 0 1,000 1,200
13:10 4.90 0 200 1,400
13:41 5 0.10 1,000 2,400
13:43 4.90 0 1,000 3,400
13:45 4.90 0 300 3,700
14:10 4.80 -0.10 3,000 6,700
14:12 4.90 0 1,000 7,700
14:13 4.90 0 200 7,900
14:24 4.90 0 900 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 110 (0.17) 0% 7.20 (0.00) 0%
2019 120 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2020 10 (0.01) 0% 0.60 (-0.01) -1%
2021 70 (0.07) 0% 1.50 (0.02) 1%
2022 120 (0.10) 0% 12 (0.00) 0%
2023 100 (0.01) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,36213,60211,0549,37446,39252,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1351,077-1,212-77522416825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế 1,1351,077-1,246-77519115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1351,077-1,246-77519115415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,017
Tổng tài sản122,210124,639122,044129,314122,210131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326
Tổng nợ2,2884,7203,1359,3972,28811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,752
Vốn chủ sở hữu119,921119,919118,909119,916119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,575

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-95 tỷ0 tỷ95 tỷ191 tỷ286 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ71 tỷ143 tỷ214 tỷ285 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |