CTCP Đầu tư DNA (ksd)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.80
4.80
4.80
0
10.0K
0.0K
480x
0.5x
0% # 0%
1.5
58 Bi
12 Mi
5,966
6.3 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 1,000 5.00 100
4.50 100 5.10 1,000
0.00 0 5.20 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 110 (0.17) 0% 7.20 (0.00) 0%
2019 120 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2020 10 (0.01) 0% 0.60 (-0.01) -1%
2021 70 (0.07) 0% 1.50 (0.02) 1%
2022 120 (0.10) 0% 12 (0.00) 0%
2023 100 (0.01) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,60211,0549,3746,54052,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943104,674
Tổng lợi nhuận trước thuế1,077-1,212-7751,07016825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế 1,077-1,246-7751,01415415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,077-1,246-7751,01415415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,938
Tổng tài sản124,639122,044129,314131,643131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326118,268
Tổng nợ4,7203,1359,39710,70811,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,75236,203
Vốn chủ sở hữu119,919118,909119,916120,935120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,57582,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |