CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh (hsi)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
12 Bi
10 Mi
3,647
1.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 50.7%
DCM 37.40 (0.80) 24.4%
DPM 34.85 (1.05) 16.5%
LAS 21.40 (0.50) 3.0%
DHB 8.10 (0.10) 2.7%
BFC 38.20 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 300 (0.24) 0% 0 (0.00) 0%
2018 250 (0.18) 0% 5 (0.00) 0%
2019 230 (0.18) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 170 (0.16) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 160 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV200,923234,868164,650182,754175,430169,257238,277422,980297,786521,179
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,425-3,695-2,142-6561,2159,9022,665-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế -16,442-3,988-2,318-6561,2159,9022,661-21,909-46,129-76,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,442-3,988-2,318-6561,21510,1612,812-21,412-45,485-75,875
Tổng tài sản295,426313,839316,344326,620295,426313,839316,344326,620320,496328,798346,344391,748456,231581,803
Tổng nợ316,511318,437316,955324,912316,511318,437316,955324,912318,132327,183354,407402,467445,040524,484
Vốn chủ sở hữu-21,085-4,599-6111,708-21,085-4,599-6111,7082,3641,615-8,064-10,71911,19057,319


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |