CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.60
5,200
18.4K
1.4K
8.6x
0.6x
7% # 7%
1.1
112 Bi
9 Mi
1,623
12.5 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 3,000 11.80 24,600
11.00 900 11.90 5,000
10.80 5,000 12.00 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 23.60 (-0.30) 70.2%
RAL 114.50 (-3.50) 9.5%
SAM 6.45 (-0.48) 9.0%
PAC 32.30 (-2.30) 5.5%
PHN 71.50 (-0.50) 1.8%
TYA 14.00 (-0.50) 1.5%
MBG 3.10 (-0.20) 1.4%
DQC 9.51 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.80 0 100 100
09:41 11.70 -0.10 100 200
09:47 11.80 0 100 300
10:10 11.60 -0.20 500 800
10:38 11.80 0 1,000 1,800
11:23 11.80 0 1,000 2,800
13:37 11.80 0 100 2,900
14:17 11.80 0 2,300 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270 (0.27) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 270 (0.25) 0% 13.20 (0.02) 0%
2019 270 (0.28) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 286 (0.27) 0% 12.50 (0.01) 0%
2021 286 (0.26) 0% 12.90 (0.01) 0%
2022 286 (0.26) 0% 13 (0.01) 0%
2023 295 (0.07) 0% 0.01 (0.00) 34%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,83840,65492,65269,791238,935230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5993,2706,1124,02516,00615,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,284
Lợi nhuận sau thuế 2,2792,6164,8903,22013,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2792,6164,8903,22013,00512,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,740
Tổng tài sản194,211200,580217,833254,454194,211211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609
Tổng nợ20,00128,63548,24984,72020,00140,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,133
Vốn chủ sở hữu174,210171,945169,584169,735174,210171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ99 tỷ198 tỷ297 tỷ396 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ71 tỷ143 tỷ214 tỷ285 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |