CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30
30
30
0
32.5K
2.0K
14.9x
0.9x
6% # 6%
2.2
402 Bi
14 Mi
612
34.2 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 400 31.80 100
29.00 100 31.90 100
28.85 300 32.10 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.60 (-0.40) 63.6%
VGC 49.25 (0.25) 16.4%
FRT 154.00 (-11.00) 15.6%
AST 55.00 (0.20) 1.8%
CTF 20.00 (-0.20) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV959,146981,0321,081,9451,084,7474,106,8704,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,485
Tổng lợi nhuận trước thuế14,5928,4095,9604,66734,21942,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,815
Lợi nhuận sau thuế 11,5176,7274,8233,74826,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5176,7274,8233,74826,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,001
Tổng tài sản486,740508,618491,021512,713484,767490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381
Tổng nợ52,51685,78274,78369,92350,48151,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,648
Vốn chủ sở hữu434,224422,836416,238442,790434,286439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1819 tỷ3638 tỷ5457 tỷ7277 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ198 tỷ397 tỷ595 tỷ794 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |