CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

28.90
0.65
(2.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.25
28.20
29.95
27.05
2,000
31.6K
2.6K
10.9x
0.9x
7% # 8%
2.0
378 Bi
14 Mi
722
47.4 - 26.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 100 28.95 200
27.55 300 29.00 500
27.50 100 29.45 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 28.20 -1.70 100 100
09:49 29.95 0.05 100 200
13:10 28.20 -1.70 600 800
13:12 27.55 -2.35 100 900
13:13 27.50 -2.40 100 1,000
13:14 27.05 -2.85 100 1,100
13:17 27.05 -2.85 200 1,300
13:43 29.45 -0.45 100 1,400
14:46 28.90 -1 600 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV981,0321,081,9451,084,7471,144,7764,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4095,9604,66724,26542,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 6,7274,8233,74819,44734,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7274,8233,74819,44734,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản508,618491,021512,713490,539490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ85,78274,78369,92351,35551,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu422,836416,238442,790439,185439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |