CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

8.20
-0.01
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.21
8.20
8.20
8.20
1,000
13.5K
0.6K
13.0x
0.6x
2% # 5%
1.1
149 Bi
18 Mi
2,368
11.6 - 8.1
256 Bi
246 Bi
104.2%
48.97%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 200 8.49 100
8.00 600 8.60 100
7.65 200 8.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.20 (-0.40) 63.6%
VGC 49.60 (0.35) 16.4%
FRT 151.00 (-3.00) 15.6%
AST 55.00 (0.00) 1.8%
CTF 19.80 (-0.20) 1.4%
HAX 15.85 (0.15) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.20 -0.01 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.29) 0% 27 (0.02) 0%
2018 4,300 (4.66) 0% 25.60 (0.02) 0%
2019 0 (4.73) 0% 24 (0.02) 0%
2020 4,300 (4.22) 0% 16 (0.02) 0%
2021 3,800 (3.86) 0% 25.60 (0.03) 0%
2022 3,700 (4.52) 0% 23.50 (0.02) 0%
2023 4,212 (1.00) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,214,5371,113,6661,116,9321,163,9034,609,0384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,238
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3816674,8104,27314,13220,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,254
Lợi nhuận sau thuế 3,0582343,8612,88810,04114,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3416004,1693,40511,51516,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,177
Tổng tài sản501,787507,386493,425494,393501,787530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785
Tổng nợ256,053264,709250,576246,663256,053286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845
Vốn chủ sở hữu245,734242,677242,848247,730245,734244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1573 tỷ3147 tỷ4720 tỷ6293 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ221 tỷ442 tỷ663 tỷ885 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |