CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
9.90
1,600
16.7K
0.2K
43.5x
0.6x
1% # 1%
1.9
197 Bi
20 Mi
8,242
12.5 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 300 10.00 23,200
9.80 5,800 10.10 800
9.70 600 10.20 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.60 (-0.40) 63.6%
VGC 49.25 (0.25) 16.4%
FRT 154.00 (-11.00) 15.6%
AST 55.00 (0.20) 1.8%
CTF 20.00 (-0.20) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 10 0 100 100
09:51 9.90 -0.10 1,000 1,100
13:38 9.90 -0.10 300 1,400
14:46 10 0 200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270.39 (0.44) 0% 32.42 (0.05) 0%
2018 173.81 (0.30) 0% 29.83 (0.04) 0%
2019 289.20 (0.29) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 67.56 (0.10) 0% 0.00 (-0.04) -1,463%
2021 118.73 (0.04) 0% -24.49 (-0.05) 0%
2022 155.80 (0.11) 0% -9.49 (0.06) -1%
2023 129.35 (0.02) 0% 13.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,84936,28628,20725,766123,10794,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1904,1694,112-1,1365,9566,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,837
Lợi nhuận sau thuế -1,9703,2964,336-1,1464,5165,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9703,2964,336-1,1464,5165,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,713
Tổng tài sản348,535351,218342,805339,272348,535340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,395
Tổng nợ19,00919,72114,60514,34919,00913,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,828
Vốn chủ sở hữu329,527331,497328,200324,924329,527326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,566

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012-161 tỷ0 tỷ161 tỷ321 tỷ482 tỷ643 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ154 tỷ309 tỷ463 tỷ617 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |