CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.90
0.30
(3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.90
9.90
9.80
2,100
16.5k
0.1k
90 lần
0.6 lần
1% # 1%
1.2
195 tỷ
20 triệu
14,370
12.4 - 9.6
14 tỷ
325 tỷ
4.4%
95.77%
45 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 9.90 400
9.70 600 10.00 1,800
9.60 5,800 10.10 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 9.90 0.30 100 100
10:47 9.80 0.20 100 200
11:10 9.80 0.20 900 1,100
14:45 9.90 0.30 1,000 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270.39 (0.44) 0% 32.42 (0.05) 0%
2018 173.81 (0.30) 0% 29.83 (0.04) 0%
2019 289.20 (0.29) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 67.56 (0.10) 0% 0.00 (-0.04) -1,463%
2021 118.73 (0.04) 0% -24.49 (-0.05) 0%
2022 155.80 (0.11) 0% -9.49 (0.06) -1%
2023 129.35 (0.02) 0% 13.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,76621,67030,43923,61194,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175133,657
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1362,2661,596-46,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,83711,222
Lợi nhuận sau thuế -1,1462,2471,07995,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,7138,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1462,2471,079125,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,7138,753
Tổng tài sản339,272340,004343,239339,859340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,451
Tổng nợ14,34913,93419,41617,11613,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,82834,927
Vốn chủ sở hữu324,924326,070323,822322,744326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc