CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
13,000
15.7K
1.9K
10.8x
1.3x
4% # 12%
2.2
355 Bi
18 Mi
3,516
23.6 - 17.5
522 Bi
273 Bi
191.6%
34.29%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.15 5,000 21.35 100
20.10 500 21.40 100
20.00 500 21.45 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.60 (-0.40) 63.6%
VGC 49.25 (0.25) 16.4%
FRT 154.00 (-11.00) 15.6%
AST 55.00 (0.20) 1.8%
CTF 20.00 (-0.20) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:19 20.50 0 400 400
13:29 20.50 0 500 900
13:36 20.50 0 100 1,000
13:42 20.50 0 3,000 4,000
13:47 20.50 0 9,000 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 388 (0.34) 0% 28 (0.03) 0%
2018 400 (0.40) 0% 31.50 (0.03) 0%
2019 429 (0.38) 0% 32 (0.03) 0%
2020 417.33 (0.29) 0% 30.50 (0.03) 0%
2021 353.38 (0.30) 0% 31.51 (0.03) 0%
2022 370.15 (0.47) 0% 34.38 (0.02) 0%
2023 519.78 (0.20) 0% 6.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV101,300105,222112,053105,175423,750425,127474,168299,155290,363384,577398,488335,016293,946372,331
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6977,17617,63814,79141,30231,73530,71440,74237,99537,28836,92436,11333,23729,923
Lợi nhuận sau thuế 1,1565,56714,31311,79232,82825,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1565,56714,31311,79232,82825,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,879
Tổng tài sản794,816790,392782,133796,789794,816783,524778,312689,163692,860691,050688,254685,044663,186603,620
Tổng nợ522,248518,981516,288545,257522,248518,628513,658409,072417,455418,291417,663416,287399,434388,475
Vốn chủ sở hữu272,568271,412265,845251,532272,568264,896264,654280,091275,406272,759270,591268,757263,751215,145

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ165 tỷ331 tỷ496 tỷ662 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ253 tỷ506 tỷ759 tỷ1012 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |