CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

37.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.50
37.50
0
28.9K
3.5K
10.8x
1.3x
9% # 12%
0.7
506 Bi
14 Mi
247
41.8 - 29.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 39.90 1,000
0 40.00 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.20 (-0.40) 63.6%
VGC 49.70 (0.45) 16.4%
FRT 154.60 (0.60) 15.6%
AST 54.60 (-0.40) 1.8%
CTF 20.00 (0.00) 1.4%
HAX 15.75 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 35 (0.04) 0%
2018 0 (0.35) 0% 0 (0.05) 0%
2019 324.20 (0.32) 0% 44 (0.05) 0%
2020 259 (0.17) 0% 36 (0.02) 0%
2021 0 (0.10) 0% 8 (0.00) 0%
2023 220.40 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV80,47959,98369,91566,141276,518232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862
Tổng lợi nhuận trước thuế13,42715,19214,79615,91959,33362,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,139
Lợi nhuận sau thuế 10,50011,99511,82812,72447,04649,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,279
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,46411,98411,79212,68746,92649,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,866
Tổng tài sản505,661519,284523,996511,178505,661508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666
Tổng nợ115,997140,120111,601110,612115,997120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,829
Vốn chủ sở hữu389,664379,164412,394400,567389,664387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ120 tỷ241 tỷ361 tỷ481 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ161 tỷ323 tỷ484 tỷ646 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |