CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
35
35
35
0
28.1K
3.3K
10.5x
1.2x
9% # 12%
0.4
473 Bi
14 Mi
259
41.8 - 27.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 100 37.00 100
32.60 100 37.45 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 35 (0.04) 0%
2018 0 (0.35) 0% 0 (0.05) 0%
2019 324.20 (0.32) 0% 44 (0.05) 0%
2020 259 (0.17) 0% 36 (0.02) 0%
2021 0 (0.10) 0% 8 (0.00) 0%
2023 220.40 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,98369,91566,14167,123232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241
Tổng lợi nhuận trước thuế15,19214,79615,91911,43362,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,484
Lợi nhuận sau thuế 11,99511,82812,7248,52649,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,98411,79212,6878,59249,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,312
Tổng tài sản519,284523,996511,178508,404508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656
Tổng nợ140,120111,601110,612120,714120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,624
Vốn chủ sở hữu379,164412,394400,567387,690387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |