CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
13.90
13.90
4,000
12.9K
1.6K
8.9x
1.1x
9% # 12%
1.8
524 Bi
38 Mi
2,636
15.0 - 10.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,100 14.85 200
13.40 1,100 0.00 0
13.05 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 50.9%
DCM 37.50 (-0.65) 23.8%
DPM 35.70 (0.20) 16.3%
LAS 22.90 (-0.10) 3.1%
BFC 44.60 (-0.45) 3.0%
DHB 8.70 (-0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:11 13.90 0 100 100
13:13 13.90 0 1,000 1,100
13:15 13.90 0 2,000 3,100
13:52 13.90 0 900 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 920.07 (0.94) 0% 55 (0.06) 0%
2018 949.44 (0.95) 0% 58.80 (0.05) 0%
2019 952.84 (0.79) 0% 58 (0.01) 0%
2020 937.10 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.03) 0%
2022 901.21 (0.91) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,128.72 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV327,745482,087176,959162,2551,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801929,122
Tổng lợi nhuận trước thuế12,68519,00133,4496,04876,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577109,245
Lợi nhuận sau thuế 10,14815,20129,1344,83863,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,14815,20129,1344,83863,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,18385,211
Tổng tài sản667,408647,925660,530631,848660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165703,537
Tổng nợ181,773127,822155,628160,296155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527246,716
Vốn chủ sở hữu485,635520,103504,902471,552504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638456,821


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |