CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (sfc)

22.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.75
22.75
22.75
22.75
0
15.8K
2.1K
10.8x
1.4x
10% # 13%
1.3
254 Bi
11 Mi
1,356
26.2 - 15.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 22.75 300
0 23.00 1,400
0.00 0 23.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.13) 0% 43 (0.04) 0%
2017 0 (1.32) 0% 34 (0.03) 0%
2018 0 (1.43) 0% 0.02 (0.03) 159%
2019 0 (1.23) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.74) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV417,271411,929435,011416,4411,602,3841,685,720741,872775,9381,227,4701,428,4741,321,7491,132,9961,409,7152,567,953
Tổng lợi nhuận trước thuế6,3887,5036,3819,32037,92722,11326,69826,50741,76539,95639,99554,17351,40647,886
Lợi nhuận sau thuế 5,0755,9675,0627,41430,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0755,9675,0627,41430,16817,53721,18621,04933,26231,69631,83443,18139,69037,252
Tổng tài sản246,845274,546302,289292,262302,289231,241278,193310,883260,571293,273491,770519,328499,247442,288
Tổng nợ70,682102,951136,065106,623136,06567,733112,493144,02887,94382,875275,399307,436294,950258,018
Vốn chủ sở hữu176,162171,595166,225185,639166,225163,507165,700166,855172,628210,398216,371211,892204,297184,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |