CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

98.80
-0.80
(-0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
99.60
99.40
99.60
98.80
7,100
140.2K
25.1K
4.0x
0.7x
7% # 18%
1.0
2,352 Bi
24 Mi
16,536
145.9 - 98.9
4,980 Bi
3,302 Bi
150.8%
39.87%
1,573 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
98.80 300 99.00 1,000
98.70 800 99.60 1,000
98.60 100 99.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 32.00 (-0.50) 76.6%
SAM 6.30 (-0.05) 7.4%
RAL 98.80 (-0.80) 7.3%
PAC 32.60 (0.50) 4.6%
PHN 72.00 (0.00) 1.6%
TYA 15.00 (0.05) 1.4%
MBG 3.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 99.40 -0.50 200 200
09:38 99.30 -0.60 100 300
09:44 99.30 -0.60 300 600
09:48 99.30 -0.60 500 1,100
09:51 99.30 -0.60 200 1,300
10:37 99.40 -0.50 100 1,400
10:50 99.40 -0.50 500 1,900
10:51 99.40 -0.50 300 2,200
11:10 99.60 -0.30 1,000 3,200
13:50 99 -0.90 1,600 4,800
13:53 99 -0.90 200 5,000
14:17 99 -0.90 500 5,500
14:23 99 -0.90 100 5,600
14:24 99 -0.90 100 5,700
14:27 99 -0.90 100 5,800
14:46 98.80 -1.10 1,300 7,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,056 (3.28) 0% 170 (0.21) 0%
2018 3,270 (3.64) 0% 206 (0.20) 0%
2019 3,620 (4.27) 0% 204 (0.13) 0%
2020 3,200 (4.93) 0% 0.04 (0.34) 840%
2021 4,500 (5.72) 0% 0 (0.40) 0%
2022 5,300 (6.93) 0% 0 (0.49) 0%
2023 6,100 (3.66) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,101,0571,345,7572,129,5802,837,5188,413,9128,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,967
Tổng lợi nhuận trước thuế196,74482,106143,604207,729630,183618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,155
Lợi nhuận sau thuế 182,74476,614137,270194,662591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ182,74476,614137,270194,662591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,861
Tổng tài sản8,281,4628,658,3098,451,3688,839,8848,281,4627,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,457
Tổng nợ4,979,7045,539,2955,350,0995,670,9494,979,7044,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,222
Vốn chủ sở hữu3,301,7583,119,0143,101,2683,168,9343,301,7582,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2792 tỷ5585 tỷ8377 tỷ11170 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2724 tỷ5448 tỷ8172 tỷ10896 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |