CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8.10
8.10
7.50
33,200
11.9K
0.2K
47.1x
0.7x
1% # 1%
1.2
136 Bi
17 Mi
37,591
11.3 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,100 8.00 6,000
7.70 2,900 8.10 7,100
7.60 4,100 8.20 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 50.9%
DCM 37.50 (-0.65) 23.8%
DPM 35.70 (0.20) 16.3%
LAS 22.90 (-0.10) 3.1%
BFC 44.60 (-0.45) 3.0%
DHB 8.70 (-0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 0.10 300 300
09:16 7.90 -0.10 600 900
09:20 7.90 -0.10 400 1,300
10:41 7.90 -0.10 100 1,400
10:56 7.90 -0.10 200 1,600
10:57 7.80 -0.20 19,800 21,400
10:58 7.50 -0.50 500 21,900
11:11 7.80 -0.20 100 22,000
11:26 7.80 -0.20 1,400 23,400
13:11 7.80 -0.20 300 23,700
14:30 7.90 -0.10 5,000 28,700
14:46 8 0 4,500 33,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV672,998635,6571,081,911718,9993,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế-9572,422-3,7575,9262,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế -7651,938-3,0824,7412,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7651,938-3,0824,7412,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản224,452343,689284,755346,164284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ21,554140,17882,795141,73882,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu202,898203,510201,960204,426201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |