CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (pmb)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
7,000
12.7K
0.9K
11.1x
0.8x
5% # 7%
0.7
119 Bi
12 Mi
7,017
10.9 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 100 10.00 1,900
9.80 4,500 10.10 1,900
9.60 2,000 10.20 42,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 50.9%
DCM 37.50 (-0.65) 23.8%
DPM 35.70 (0.20) 16.3%
LAS 22.90 (-0.10) 3.1%
BFC 44.60 (-0.45) 3.0%
DHB 8.70 (-0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 9.90 0 1,500 1,500
10:10 9.90 0 500 2,000
10:52 9.90 0 100 2,100
10:56 9.90 0 200 2,300
10:57 9.90 0 100 2,400
11:11 9.90 0 200 2,600
13:10 9.90 0 3,900 6,500
13:47 9.90 0 500 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,253.75 (1.29) 0% 15.64 (0.01) 0%
2018 1,557.95 (1.53) 0% 7.07 (0.01) 0%
2019 1,717.15 (1.40) 0% 8.54 (0.01) 0%
2020 1,717.59 (1.31) 0% 8.72 (0.01) 0%
2021 1,537.72 (2.08) 0% 8.24 (0.04) 0%
2022 3,105 (2.77) 0% 14.54 (0.02) 0%
2023 3,214.58 (0.51) 0% 14.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV686,615539,288543,113498,7372,183,7162,767,7952,084,1081,308,3651,395,2691,533,6661,290,1371,316,2931,440,8391,261,355
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6035,2391,3842,66610,34622,35348,15211,04315,28917,94616,51025,93632,44834,101
Lợi nhuận sau thuế 5,2824,103-8422,1336,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,161
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2824,103-8422,1336,32817,84638,4028,79412,18114,30613,15220,67325,17926,161
Tổng tài sản236,920201,161184,931197,567184,931197,721229,402188,556187,504197,553173,551192,938192,783190,742
Tổng nợ85,09852,74440,61752,15340,61743,40967,18648,65442,61050,09422,61238,09934,69843,259
Vốn chủ sở hữu151,822148,417144,314145,414144,314154,312162,216139,902144,893147,459150,938154,840158,085147,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |