CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

8.70
-0.30
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.80
8.80
8.70
2,100
1.9K
4.6K
1.9x
4.6x
20% # 242%
2.0
2,368 Bi
272 Mi
35,215
13.8 - 6.5
5,713 Bi
512 Bi
1,115.0%
8.23%
234 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 500 9.00 5,900
8.60 1,300 9.10 300
8.50 1,000 9.20 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 112.10 (-1.40) 50.9%
DCM 37.50 (-0.65) 23.8%
DPM 35.70 (0.20) 16.3%
LAS 22.90 (-0.10) 3.1%
BFC 44.60 (-0.45) 3.0%
DHB 8.70 (-0.30) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 8.80 -0.20 200 200
14:53 8.80 -0.20 200 400
14:54 8.80 -0.20 1,500 1,900
14:57 8.70 -0.30 200 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.55) 0% 0 (-0.61) 0%
2018 2,711.46 (3.22) 0% 0 (-0.31) 0%
2019 3,040.81 (2.91) 0% 0 (-0.64) 0%
2020 2,936.41 (2.79) 0% -1,132.15 (-1.46) 0%
2021 3,216.04 (4.50) 0% -981.37 (0.00) -0%
2022 4,498.32 (6.44) 0% 8.79 (1.78) 20%
2023 4,615.04 (1.18) 0% 0 (-0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV957,9481,009,3041,189,2761,138,1534,413,4766,441,0294,498,5822,790,1002,909,5163,222,7662,552,7632,157,0772,010,266
Tổng lợi nhuận trước thuế-137,44838,1941,649,258-308,580858,2841,779,146625-1,460,226-635,554-308,842-606,216-1,040,763-668,739
Lợi nhuận sau thuế -137,44838,1941,649,258-308,580858,2841,779,146625-1,460,502-637,036-313,348-606,216-1,040,763-679,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-137,44838,1941,649,258-308,580858,2841,779,1461,937-1,461,065-638,094-320,483-608,814-1,042,216-676,432
Tổng tài sản6,225,2966,518,5996,745,5886,793,9446,745,8657,581,4438,029,2638,620,5319,343,9169,585,8599,709,1069,909,184
Tổng nợ5,712,9445,868,7996,131,4027,834,5236,134,2587,833,62610,006,79210,597,9279,859,1889,466,6909,276,1448,869,505
Vốn chủ sở hữu512,352649,800614,185-1,040,578611,607-252,184-1,977,530-1,977,396-515,272119,168432,9631,039,680


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |