CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

21.65
-1.40
(-6.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.05
21.45
23.50
21.45
36,700
15.7K
2.1K
11.0x
1.5x
5% # 13%
2.3
400 Bi
18 Mi
2,905
24.7 - 18.7
519 Bi
271 Bi
191.2%
34.34%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.65 200 22.90 1,000
21.60 100 23.00 2,000
21.55 2,000 23.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 61.50 (-0.70) 63.8%
FRT 183.80 (0.30) 17.5%
VGC 44.50 (-0.75) 14.2%
AST 55.70 (-0.50) 1.8%
CTF 21.40 (-0.55) 1.5%
HAX 17.95 (0.75) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.45 -2.15 24,900 24,900
09:18 23.50 -0.10 5,000 29,900
09:19 23.50 -0.10 1,000 30,900
09:25 21.60 -2 100 31,000
09:46 23.05 -0.55 100 31,100
13:38 21.60 -2 100 31,200
13:42 23.05 -0.55 1,800 33,000
13:45 23.05 -0.55 1,200 34,200
13:48 22.90 -0.70 900 35,100
14:12 22.90 -0.70 100 35,200
14:46 21.65 -1.95 1,500 36,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 388 (0.34) 0% 28 (0.03) 0%
2018 400 (0.40) 0% 31.50 (0.03) 0%
2019 429 (0.38) 0% 32 (0.03) 0%
2020 417.33 (0.29) 0% 30.50 (0.03) 0%
2021 353.38 (0.30) 0% 31.51 (0.03) 0%
2022 370.15 (0.47) 0% 34.38 (0.02) 0%
2023 519.78 (0.20) 0% 6.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,222112,053105,175111,508425,127474,168299,155290,363384,577398,488335,016293,946372,331507,015
Tổng lợi nhuận trước thuế7,17617,63814,7916,05431,73530,71440,74237,99537,28836,92436,11333,23729,92319,405
Lợi nhuận sau thuế 5,56714,31311,7924,79425,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,56714,31311,7924,79425,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Tổng tài sản790,392782,133796,789783,524783,524778,312689,163692,860691,050688,254685,044663,186603,620592,612
Tổng nợ518,981516,288545,257518,628518,628513,658409,072417,455418,291417,663416,287399,434388,475386,626
Vốn chủ sở hữu271,412265,845251,532264,896264,896264,654280,091275,406272,759270,591268,757263,751215,145205,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |