Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 9.60k = C | 27,941 = R229 = P11,545 = CM | 60,593 = A40,839 = L19,754 = E | 0.19k50.53x16.26k | 0.38%1.16% | -33.38% = R-85.67% = P-6.48% = E0.43% = A4.15% = L | 0.82% = P/R67.40% = L/A32.60% = E/A19.05% = CM/A46.11% = R/A |
2022 | 31.15k = C | 41,940 = R1,598 = P6,709 = CM | 60,335 = A39,212 = L21,123 = E | 1.32k23.60x17.39k | 2.65%7.57% | -16.31% = R38.59% = P2.45% = E-16.23% = A-23.73% = L | 3.81% = P/R64.99% = L/A35.01% = E/A11.12% = CM/A69.51% = R/A |
2021 | 39.55k = C | 50,116 = R1,153 = P9,117 = CM | 72,028 = A51,410 = L20,618 = E | 0.95k41.63x16.97k | 1.60%5.59% | 18.28% = R-47.45% = P-3.02% = E4.52% = A7.88% = L | 2.30% = P/R71.38% = L/A28.62% = E/A12.66% = CM/A69.58% = R/A |
2020 | 0k = C | 42,371 = R2,194 = P9,679 = CM | 68,914 = A47,655 = L21,259 = E | 1.81k0x17.50k | 3.18%10.32% | -17.70% = R-12.69% = P-0.09% = E1.21% = A1.80% = L | 5.18% = P/R69.15% = L/A30.85% = E/A14.05% = CM/A61.48% = R/A |
2019 | 17.50k = C | 51,483 = R2,513 = P19,516 = CM | 68,091 = A46,812 = L21,278 = E | 2.07k8.45x17.51k | 3.69%11.81% | 4.88% = P/R68.75% = L/A31.25% = E/A28.66% = CM/A75.61% = R/A |