CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex (ple)

13.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV9,92327,94141,94050,11642,37151,483
Giá vốn hàng bán7,18824,02634,32943,60334,00345,595
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,7353,9167,6116,5138,3685,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh483531,2671,3821,9431,419
Tổng lợi nhuận trước thuế543592,0611,3812,5843,475
Lợi nhuận sau thuế 1222291,5981,1532,1942,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1222291,5981,1532,1942,513
Tổng tài sản ngắn hạn52,02551,45662,56858,32352,93452,02551,45662,56858,32356,850
Tiền mặt11,5456,7099,1179,6799,16711,5456,7099,1179,67919,516
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,95017,95021,02516,14818,0007,95017,95021,02516,1483,515
Hàng tồn kho4,6114,7507,2174,7256,4304,6114,7507,2174,7255,130
Tài sản dài hạn8,5688,8809,46010,59110,8228,5688,8809,46010,59111,241
Tài sản cố định6,7257,2727,8528,4988,6456,7257,2727,8528,4989,087
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản60,59360,33572,02868,91463,75660,59360,33572,02868,91468,091
Tổng nợ40,83939,21251,41047,65543,56540,83939,21251,41047,65546,812
Vốn chủ sở hữu19,75421,12320,61821,25920,19119,75421,12320,61821,25921,278

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K1.32K0.95K1.81K2.07K1.76K2.12K
Giá cuối kỳ9.60K31.15K39.55KK17.50KKK
Giá / EPS (PE)50.93 (lần)23.68 (lần)41.68 (lần) (lần)8.46 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)1,000 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.26K17.39K16.97K17.50K17.51K16.96K16.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)1.79 (lần)2.33 (lần) (lần)1 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.86%85.28%86.87%84.63%83.49%83.32%90.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.14%14.72%13.13%15.37%16.51%16.68%9.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.40%64.99%71.38%69.15%68.75%71.21%83.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu206.74%185.64%249.35%224.16%220%247.34%507.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.60%35.01%28.62%30.85%31.25%28.79%16.46%
6/ Thanh toán hiện hành127.39%131.23%121.70%122.39%121.44%132.07%125.03%
7/ Thanh toán nhanh116.10%119.11%107.67%112.47%110.48%118.07%108.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.27%17.11%17.73%20.31%41.69%31.29%26.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.11%69.51%69.58%61.48%75.61%91.18%98.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.71%81.51%80.10%72.65%90.56%109.43%108.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.44%198.55%243.07%199.31%241.95%316.68%597.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho521.06%722.72%604.17%719.64%888.79%918.19%755.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.82%3.81%2.30%5.18%4.88%3.28%2.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.38%2.65%1.60%3.18%3.69%2.99%2.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.16%7.57%5.59%10.32%11.81%10.39%12.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%5%3%6%6%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-33.38%-16.31%18.28%-17.70%%-46.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.67%38.59%-47.45%-12.69%%-16.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.15%-23.73%7.88%1.80%%-50.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.48%2.45%-3.02%-0.09%%0.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.43%-16.23%4.52%1.21%%-42.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |