CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà (xlv)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh148,867311,164271,232209,741270,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)148,867311,164271,232209,741270,619
4. Giá vốn hàng bán132,392291,903256,091197,221252,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,47519,26115,14212,52018,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính22132074275
7. Chi phí tài chính2392319929332
-Trong đó: Chi phí lãi vay2392319929332
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,83013,77812,39712,93613,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4285,2652,666-3714,851
12. Thu nhập khác1831,4049384,1343,583
13. Chi phí khác283188216537
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1551,0869303,9183,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,5826,3513,5963,5477,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7321,3497339561,601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7321,3497339561,601
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,8515,0022,8632,5916,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8515,0022,8632,5916,295

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,583134,982128,603136,489142,886126,102146,606158,94198,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,42410,0212,23423,69136,51841,25044,49235,31414,499
1. Tiền2,42410,0212,23418,69136,51836,25044,49229,1626,499
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,0006,1528,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0007,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,038109,99990,54970,43480,50342,79476,229104,89645,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,25898,26777,70360,30262,05533,63761,71596,61936,064
2. Trả trước cho người bán1,0912,7222,6092,6451,2171,5303,3534,6692,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0819,40110,6307,87917,6938,65611,9489,7758,154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-392-392-392-392-462-1,028-787-6,168-1,476
IV. Tổng hàng tồn kho14,12114,96335,81942,36425,86537,05825,88618,73031,775
1. Hàng tồn kho14,12114,96335,81942,36425,86537,05825,88618,73031,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,1538,2429,78511,53313,39315,36215,62913,71514,836
I. Các khoản phải thu dài hạn262626262626
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác262626262626
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,1178,2079,67111,44713,34215,29910,16112,06512,780
1. Tài sản cố định hữu hình6,0306,1207,5849,36011,25513,2128,56710,43811,186
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0872,0872,0872,0872,0872,0871,5941,6281,594
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3981,6101,610
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3981,6101,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác109875924376939445
1. Chi phí trả trước dài hạn109875924376939445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,50592,59389,89699,802107,02094,695117,891131,25482,574
I. Nợ ngắn hạn56,50592,55389,85698,415101,98883,533108,173126,80682,574
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,9974,7281,13811,52834,7015,092
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,67450,64332,40534,29328,23230,36631,96726,58117,412
4. Người mua trả tiền trước18,59310,80421,96230,41029,03731,26012,15231,98936,075
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2882,3594,3533,1176,5412,5847,1195,1171,740
6. Phải trả người lao động4,02811,3593,7583,67019,5994,2856,90810,1745,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5252,03013,06014,5646,6981,77520,2925,48311,612
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7785,2885,2038,3315,71511,64213,12812,7905,013
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1852,1853,5323,1224,1337694,634
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi434889855908894852444-2923
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40401,3875,03311,1629,7184,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4040404040
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3474,99311,1229,7184,448
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122
I. Vốn chủ sở hữu50,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00029,70023,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,38115,62915,62915,62912,96310,7047,9405,4844,743
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,8515,0022,8632,5916,2956,0666,4046,2183,379
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |