CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà (xlv)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV148,867311,164271,232209,741270,619
Giá vốn hàng bán132,392291,903256,091197,221252,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,47519,26115,14212,52018,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4285,2652,666-3714,851
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5826,3513,5963,5477,896
Lợi nhuận sau thuế 2,8515,0022,8632,5916,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8515,0022,8632,5916,295
Tổng tài sản ngắn hạn98,583134,982128,603136,489142,88698,583134,982128,603136,489142,886126,102146,606158,94198,861
Tiền mặt2,42410,0212,23423,69136,5182,42410,0212,23423,69136,51841,25044,49235,31414,499
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0007,000
Hàng tồn kho14,12114,96335,81942,36425,86514,12114,96335,81942,36425,86537,05825,88618,73031,775
Tài sản dài hạn8,1538,2429,78511,53313,3938,1538,2429,78511,53313,39315,36215,62913,71514,836
Tài sản cố định8,1178,2079,67111,44713,3428,1178,2079,67111,44713,34215,29910,16112,06512,780
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản106,736143,224138,388148,022156,279106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
Tổng nợ56,50592,59389,89699,802107,02056,50592,59389,89699,802107,02094,695117,891131,25482,574
Vốn chủ sở hữu50,23150,63148,49248,22049,25850,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.95K1.67K0.95K0.86K2.10K1.33K
Giá cuối kỳ7.36K6.29K8.38K6.36K5.77KK
Giá / EPS (PE)7.74 (lần)3.77 (lần)8.78 (lần)7.36 (lần)2.75 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.74K16.88K16.16K16.07K16.42K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.37 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.36%94.25%92.93%92.21%91.43%84.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.64%5.75%7.07%7.79%8.57%15.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.94%64.65%64.96%67.42%68.48%69.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.49%182.88%185.38%206.97%217.26%226.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.06%35.35%35.04%32.58%31.52%30.66%
6/ Thanh toán hiện hành174.47%145.84%143.12%138.69%140.10%121.77%
7/ Thanh toán nhanh149.48%129.68%103.26%95.64%114.74%71.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.29%10.83%2.49%24.07%35.81%12.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.47%217.26%195.99%141.70%173.16%136.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.01%230.52%210.91%153.67%189.40%161.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu296.36%614.57%559.33%434.97%549.39%445.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho937.55%1,950.83%714.96%465.54%974.77%343.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.92%1.61%1.06%1.24%2.33%2.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.67%3.49%2.07%1.75%4.03%3.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.68%9.88%5.90%5.37%12.78%12.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%1%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-52.16%14.72%29.32%-22.50%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43%74.71%10.50%-58.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.97%3%-9.93%-6.74%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.79%4.41%0.56%-2.11%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.48%3.49%-6.51%-5.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |