CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

28.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,26496,875131,520227,034208,428213,588206,467233,887231,791230,710227,594193,175187,127155,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu239311231
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,26496,875131,281226,723208,428213,588206,467233,864231,791230,709227,594193,175187,127155,216
4. Giá vốn hàng bán53,84993,451125,504204,865186,178192,458185,558209,815213,678218,584210,777181,070168,261134,356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,4143,4245,77721,85722,25021,13020,90924,04918,11312,12516,81712,10518,86620,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính11551032917431474173953276921,0311,170413
7. Chi phí tài chính6,4637,2286,4877,0706,8366,0815,1715,2034,7833,6031,62752625
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4637,2286,4877,0706,8366,0815,1715,2034,7833,6031,62752625
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1882,0223,2383,3693,9114,5583,8304,3684,2962,5123,0112,2542,8983,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,68412,91011,5119,4809,0497,2466,4296,1844,5773,6243,8793,2713,6443,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,910-18,682-15,3561,9692,4713,2895,6268,7114,8522,7148,9937,08513,46914,217
12. Thu nhập khác13,5678772,8281,1344,1504,6342,4212,8616,2099,5856,3355,1662,0951,163
13. Chi phí khác10723150852304252322121636436536155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,4616462,7781,0493,9214,5921,8982,6405,9939,2215,9694,8052,0401,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,551-18,035-12,5783,0186,3917,8817,52511,35110,84511,93514,96211,89015,50915,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8421,2791,5841,6882,5562,6862,2982,9242,6161,5291,993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-160-183
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1606591,2791,5841,6882,5562,6862,2982,9242,6161,5291,993
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,63712,0389,27413,98113,387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,551-18,035-12,4182,3595,1126,2965,8378,7958,1599,63712,0389,27413,98113,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn99,47678,19898,887144,022130,801143,799133,132145,922124,606130,422133,600137,87388,01247,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9313,4012,6195,2338,6108,6617,46610,0432,4779,44411,0176,46939,1176,631
1. Tiền4,9313,4012,6195,2338,6108,6617,46610,0432,4779,44411,0176,46918,3173,448
2. Các khoản tương đương tiền20,8003,183
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,73054,90249,691109,32097,905118,537108,075101,55664,51442,39944,47149,20335,36125,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,35042,16940,28476,80475,604107,275102,45995,01761,24533,61529,71741,67525,99421,061
2. Trả trước cho người bán9646628882,9641,0781,1961,7508062,0675,6953,3205,9865,5091,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,088
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,50723,44713,67631,77221,86510,5704,4716,0811,20211,4341,9674,7573,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,091-11,377-5,157-2,221-642-505-605-347-426-899-899
IV. Tổng hàng tồn kho29,88819,51445,96029,47024,28616,60117,59133,80657,41978,34877,87182,06013,26015,932
1. Hàng tồn kho29,88819,51445,96029,65524,28616,60117,59133,80657,41978,34877,87182,06013,26015,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-185
V. Tài sản ngắn hạn khác1,927382617517196231240140274296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8645196295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước342337421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5171962312401402741
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,20861,92563,94762,02856,53750,03743,17728,72025,80123,73521,65118,0808,0885,310
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7131,7131,7132,7072,7071,603
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,7131,7131,7132,7072,7071,603
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,47611,20213,04415,25815,78715,96115,73313,8557,4979,1369,3357,9127,5905,257
1. Tài sản cố định hữu hình8,64010,36612,20814,42314,95115,12614,89713,0197,4979,1369,3357,9127,5905,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình836836836836836836836836
III. Bất động sản đầu tư8,9008,9008,9008,90013,84813,84813,84813,84813,84813,8483,5633,545
- Nguyên giá8,9008,9008,9008,90013,84813,84813,84813,84813,84813,8483,5633,545
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39,66139,57039,70333,58020,61612,70512,3482963,326728,2656,138190
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn35,92735,83635,85930,37117,80812,02411,944
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7343,7343,8443,2092,809682404
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn104353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn104353
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4595405881,5833,5795,9191,2487221,130679488474264
1. Chi phí trả trước dài hạn1171972461,4003,5795,9191,2487221,130679488474264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại343343343183
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN159,685140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407154,157155,251155,95396,09953,225
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả128,781110,770115,446144,981124,037128,944111,594108,19085,31689,88090,52897,32643,91229,178
I. Nợ ngắn hạn128,781110,600111,502136,765121,022126,751109,639108,19084,59677,88055,43264,24443,79729,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,96886,73491,13289,33887,71074,33273,66368,95450,61746,83417,53714,621647
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,06312,8479,52820,62018,13318,2648,1269,8537,9555,9798,2058,3856,8126,024
4. Người mua trả tiền trước5345,4804,34718,7827,17516,9493,4732,3387,5586,03110,9779,97821,17810,487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0381,9382,6361,7193,0775,0806,5514,6637,5599,7904,4804,8362,206
6. Phải trả người lao động1623277271,0321,3401,4793,9623,0272,4902,3298972,4312,274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,9858703,8373,8374,5374,5374,537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3186914,0556371,2148,19113,21211,49810,1007,8725,40824,3316,0795,489
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,7131,713915
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,71320260704986771,1141,1871,5512,4601,928
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1703,9448,2163,0152,1941,95472012,00035,09633,082115123
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1703,9448,2163,0152,1941,95472012,00035,09633,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82115123
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,90329,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,09164,27764,72358,62752,18724,047
I. Vốn chủ sở hữu30,90329,35347,38861,06963,30264,89164,71566,45365,09164,27764,72358,62752,18724,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49019,751
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,15214,15214,15214,15214,15214,15214,1529,4888,6577,0885,8995,8995,8993,103
9. Quỹ dự phòng tài chính3,6283,2282,7882,1941,7301,7301,031
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-27,807-29,358-11,3222,3594,5926,1816,0048,7798,6479,84312,0726,440162
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN159,685140,123162,834206,049187,339193,835176,308174,643150,407154,157155,251155,95396,09953,225
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |