CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (vxb)

28.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,21719,05111,23514,21110,12134,73327,97519,91814,24936,80226,68932,54235,48877,28255,26457,35037,13864,31158,08752,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu21128
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,21719,05111,23514,21110,12134,73327,97519,91814,24936,59126,68932,51335,48877,28255,26457,35037,13864,31158,08752,088
4. Giá vốn hàng bán15,00218,62110,55113,2899,20532,32626,15721,95913,00934,35026,08132,35131,96869,18350,11952,47932,85258,83750,13547,729
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,2164306849239162,4071,818-2,0411,2392,2406081623,5208,0985,1454,8724,2865,4747,9514,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính42179140453231610181911112
7. Chi phí tài chính3574563211,7691,6691,6651,6741,9901,5471,5561,6491,9841,2971,7591,8422,0261,4431,8041,7221,676
-Trong đó: Chi phí lãi vay3574563211,7691,6691,6651,6741,9901,5471,5561,6491,9841,2971,7591,8422,0261,4431,8041,7221,676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1332102342964415775424344681,5576419226521,1908739187351,066889953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9181,2888079771,4122,7391,5031,0281,5316,3461,6011,9121,6442,6162,3062,6391,6812,4022,5622,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,811-1,522-676-2,119-2,599-2,564-1,901-5,453-2,304-7,165-3,261-4,640-642,552124-7024282122,779-543
12. Thu nhập khác11,377116530034-643362961,1931,152188736592171222,80883893
13. Chi phí khác420832274347805129833
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,377-3-9-197331-643362931,1931,152141656542171222,679890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8119,855-679-2,128-2,617-2,491-1,870-5,516-1,968-6,872-2,068-3,488763,208178-4855502,8912,779347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-151564237-9711057855670
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-80
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-951564237-9711057855670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8119,855-679-2,128-2,617-2,491-1,870-5,516-1,968-6,872-2,068-3,393612,567142-3884402,3132,223277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8119,855-679-2,128-2,617-2,491-1,870-5,516-1,968-6,872-2,068-3,393612,567142-3884402,3132,223277

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,143106,00469,48080,79377,26174,16088,54597,11093,002107,076105,371116,220120,315135,974142,188138,197139,235129,725130,922137,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2818,3024,9313,4623,3832,3083,4019501896582,6194288982,7225,2331,7934,4722,1948,610974
1. Tiền4,2818,3024,9313,4623,3832,3083,4019501896582,6194288982,7225,2331,7934,4722,1948,610974
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,61167,38637,61751,02649,74547,40963,09063,88458,76052,79156,57862,22973,84996,862107,93097,34092,62295,11398,026114,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,19838,14129,49536,38735,22733,26342,16939,15732,72532,93740,49341,29448,60756,96277,11567,79761,03266,48675,60484,024
2. Trả trước cho người bán1,2221,1601,0201,3561,0381,7936621,0536773,8928881,1484,7944,6792,9644,0572,2031,2891,062787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24,72929,1767,10224,65924,85823,72925,53028,55130,23521,11920,33922,11722,77837,29229,89027,26430,94727,98021,86530,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-37,538-1,091-11,377-11,377-11,377-5,272-4,877-4,877-5,157-5,143-2,330-2,330-2,071-2,039-1,779-1,560-642-505-505
IV. Tổng hàng tồn kho9,80629,97424,33725,96823,79724,10721,71731,93932,48852,71445,75351,59544,12236,16229,02538,65241,48432,41824,28621,551
1. Hàng tồn kho11,67629,97424,33725,96823,79724,10721,71731,93932,48852,71445,75352,10344,63036,34729,02538,65241,48432,41824,28621,551
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,870-508-508-185
V. Tài sản ngắn hạn khác4453422,5953373373373373371,5659134211,9691,446229412656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn230623440559
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ853422,365
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3603373373373373379429134211,9691,00622941297
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,56759,68983,00960,62961,10661,58362,32263,12463,18664,02964,30365,27064,84465,96463,26465,92764,79462,76156,64354,017
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7131,71324,5161,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7132,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,7131,71324,5161,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7132,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,707
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,6769,0599,5019,91910,33610,76911,20211,63512,02512,58813,04813,50514,31515,15815,27713,56114,07315,19715,79116,443
1. Tài sản cố định hữu hình6,8408,2238,6659,0839,5019,93410,36610,79911,18911,75212,21212,66913,47914,32214,44112,72513,23714,36114,95515,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình836836836836836836836836836836836836836836836836836836836836
III. Bất động sản đầu tư8,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,90013,84813,84813,84813,84813,848
- Nguyên giá8,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,9008,90013,84813,84813,84813,84813,848
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn43,01039,57039,57039,57039,57039,57039,92339,81639,79839,97839,91039,14137,93037,45734,21032,80630,70826,65020,61616,993
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn35,92735,83635,83635,83635,83635,83636,18936,18236,20436,12136,06535,43934,27232,56631,00128,84626,87523,32517,80814,702
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,0843,7343,7343,7343,7343,7343,7343,6343,5943,8573,8443,7023,6584,8903,2093,9603,8323,3252,8092,291
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2694475225285876315851,0607518527332,0119931,7432,1703,0063,4594,3603,6814,026
1. Chi phí trả trước dài hạn2691041791852452882427184085094701,7497301,5602,1703,0063,4594,3603,6814,026
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại343343343343343343343343343263263263183
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN95,710165,692152,489141,422138,368135,742150,867160,234156,188171,105169,674181,491185,158201,938205,451204,124204,029192,486187,565191,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả117,423132,978118,610117,494113,760109,007115,324122,200116,284125,685122,139127,084128,684140,808144,513145,220141,016129,284124,125129,854
I. Nợ ngắn hạn117,423132,978118,610117,494113,760108,837114,813105,51078,751121,740112,141115,376126,713132,687130,244129,435127,331115,975120,398125,863
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,27986,09985,96886,74387,28887,81286,39368,30949,91390,61380,28977,03098,04291,15483,28490,25394,35387,47586,99785,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,36715,75315,11915,24612,16511,00613,11814,11612,0457,0119,52811,94814,73713,47620,62013,62813,72810,13418,13316,558
4. Người mua trả tiền trước4013404142,1577134,2145,48015,67210,07011,0214,55613,64410,29212,22218,78217,38711,81011,5427,17514,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2972,2643,1949441,0752891,935552482552172,5352,5171,7551,0241,7533,694
6. Phải trả người lao động675516214621122432710512616072710313354432462481,032444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,94822,6007,9157,8107,8717048701,1098183,8373,8373,8373,8373,8373,8374,537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8181
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3514,1544,1242,7352,7242,8754,9773,9343,58511,22315,32910,7042,11311,0656411,8402,0191,8381,267404
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,7131,3141,314915
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7131,7131,713-352-23476202290
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17051116,69137,5333,9449,99811,7081,9718,12114,26915,78613,68513,3103,7273,991
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17051116,69137,5333,9449,99811,7081,9718,12114,26915,78613,68513,3103,7273,991
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-21,71332,71433,87923,92824,60826,73535,54238,03439,90445,42047,53454,40756,47461,13060,93858,90463,01363,20263,44061,222
I. Vốn chủ sở hữu-21,71332,71433,87923,92824,60826,73535,54238,03439,90445,42047,53454,40756,47461,13060,93858,90463,01363,20263,44061,222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,49040,490
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,0684,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,15214,152
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-80,423-25,996-24,831-34,782-34,103-31,975-23,168-20,677-18,807-13,290-11,176-4,303-2,2362,4202,2281934,3034,4914,7302,512
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN95,710165,692152,489141,422138,368135,742150,867160,234156,188171,105169,674181,491185,158201,938205,451204,124204,029192,486187,565191,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |