CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

2.90
-0.10
(-3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,030122,360110,726108,742106,391122,097100,436150,221207,560208,015212,232172,803123,117111,76595,14198,319111,60499,561111,680114,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1322321,3001,5541,3881,4592,006
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,030122,360110,726108,742106,391122,097100,436150,221207,560208,015212,232172,803123,117111,63394,90997,020110,05098,173110,222112,906
4. Giá vốn hàng bán109,982104,930102,131110,377107,029120,465107,915128,762131,567144,852138,586124,737114,928115,033108,595128,734124,710133,417142,960128,225
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,04817,4308,595-1,635-6381,632-7,47921,45975,99363,16373,64748,0658,189-3,400-13,686-31,714-14,660-35,244-32,738-15,319
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7864,0062,1432,0391,2382,8961,00213,2242,8071,1609267,5285522,4741333,0732265012203,786
7. Chi phí tài chính9,92810,4299,32114,2265,15017,99013,064-18,19540,55433,64038,12821,14022,87624,59319,73622,16912,36010,73315,75315,515
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,7289,3808,88910,4204,45217,06111,542-35,32440,23725,16335,46220,35122,07024,15019,47621,68611,99912,51912,23615,131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-109155-212-145-176-189-131-212
9. Chi phí bán hàng1,7341,5911,3101,3061,3411,7411,2042,3833,2383,3393,3742,5921,8661,4001,009390822535623685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8758,7098,0157,6967,8518,3386,9906,6977,1228,0876,9824,7166,9567,0476,0508,3786,8587,3165,9028,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,297707-7,908-22,823-13,742-23,541-27,73543,79827,88719,25726,08827,146-23,066-33,812-40,560-59,722-34,650-53,517-54,926-36,289
12. Thu nhập khác92,44298,11284,9999542,35428,725162,01211115117,300251887201365232323
13. Chi phí khác3051882025,3799081,286255-10,06527,06018,70326,02011,18011,87913,03210,91616,73827,86228,32628,07318,390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-30592,25597,91079,620-898541,06828,471172,077-27,049-18,588-26,020106,121-11,628-13,023-10,916-16,650-27,661-27,961-27,841-18,067
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,99292,96190,00256,797-14,640517,526736215,87483766869133,266-34,694-46,835-51,475-76,373-62,311-81,478-82,766-54,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8527066925528226895856401,2505424713725344839729901,329703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8527066925528226895856401,2505424713725344839729901,32970342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,14092,25589,30956,245-15,462516,838150215,234-413127-402132,894-35,228-47,318-52,448-76,373-63,301-82,808-83,470-54,398
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,14092,25589,30956,245-15,462516,838150215,234-413127-402132,894-35,228-47,318-52,448-76,373-63,301-82,808-83,470-54,398

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn231,220201,220214,416225,511163,019180,227180,750246,240204,948221,650171,897171,066137,623107,41589,222100,015110,822117,574118,129117,877
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,99511,86029,99129,26613,04627,46718,13034,47618,72123,63019,85719,41059,07645,47324,67131,45142,78439,77948,35051,848
1. Tiền28,99511,86029,99129,26613,04627,46718,13034,47618,72123,63019,85719,41059,07645,47324,67128,45142,78430,27938,85038,348
2. Các khoản tương đương tiền3,0009,5009,50013,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,001138,321138,275154,02391,82288,32298,892146,118128,400138,249100,58698,65535,01718,10318,67225,63526,92533,24232,47227,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,68024,2162,2461,43216,0291,59615,6212,9801,6392,8001,5243,07015,8276,3317,8979,2357,20410,18515,9806,873
2. Trả trước cho người bán2,9911,5071,6078414,80610,1224,2482,43611,59415,02011,0198,21610,4213,9545,1245,04710,72012,1615,6624,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác154,528121,795143,619160,94980,18585,80288,221149,901125,573130,83598,44897,77421,42919,73817,57123,27320,30122,19522,12928,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,198-9,198-9,198-9,198-9,198-9,198-9,198-9,198-10,406-10,406-10,406-10,406-12,660-11,920-11,920-11,920-11,299-11,299-11,299-11,299
IV. Tổng hàng tồn kho34,97333,74434,01830,70939,93641,82342,21442,32738,82644,69138,97139,44432,46832,84131,94530,68630,58132,60826,93829,391
1. Hàng tồn kho34,97333,74434,01830,70939,93641,82342,21442,32738,82644,69138,97139,44432,46832,84131,94530,68630,58132,60826,93829,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác15,25017,29612,13111,51218,21522,61521,51423,31819,00215,07912,48313,55711,06210,99813,93312,24310,53111,94510,3708,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0945,7891,9362,3742,7372,7143473,0437804205603,5671,3212,078494292751489435171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,08911,3949,6229,04515,39919,81720,88620,14118,12614,63411,8829,9439,6548,82913,40511,9259,77811,4259,9128,628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6711457392788328113495254147879135253302323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,143200,103212,372233,260262,031278,349300,114327,897355,558414,618439,604471,119496,502538,227578,415619,176657,818688,232713,191744,485
I. Các khoản phải thu dài hạn23,31223,26723,24923,24923,24923,24923,24923,24922,24122,24122,24122,27922,30623,30623,30623,30623,27923,27923,27923,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,31223,26723,24923,24923,24923,24923,24923,24922,24122,24122,24122,27922,30623,30623,30623,30623,27923,27923,27923,280
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định135,945150,612165,151180,655200,996221,135241,166263,642291,145349,704386,496420,301454,166490,164526,336562,478598,754634,992671,271707,182
1. Tài sản cố định hữu hình135,806150,439164,943180,412200,903221,030241,048263,512291,003349,691386,471420,263454,166490,157526,321562,456598,725634,956671,227707,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình138173208243921051181301431326387152229374451
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9819816446267264,5168221,0445,50619,0047461,78667663962662611,17016,5125,558626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9819816446267264,5168221,0445,50619,0047461,78667663962662611,17016,5125,558626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0003,1103,2193,0653,2493,3943,5703,7593,862
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,1101,2191,0651,2491,3941,5701,7591,862
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,90523,24321,32726,73035,06127,44832,87737,96234,66621,66928,12024,75316,24320,89925,08329,51721,2219,8799,3259,535
1. Chi phí trả trước dài hạn17,90523,24321,32726,73035,06127,44832,87737,96234,66621,66928,12024,75316,24320,89925,08329,51721,2219,8799,3259,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN411,363401,324426,787458,771425,051458,576480,864574,137560,506636,268611,501642,185634,124645,642667,638719,191768,640805,806831,320862,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,133,6401,126,7411,244,4591,364,5191,387,0451,404,4341,943,5602,076,3662,277,9702,353,3122,328,6792,358,5582,483,9952,460,2842,434,9612,433,7402,426,8162,400,6812,343,3882,290,992
I. Nợ ngắn hạn965,586958,6871,086,4061,196,4651,208,9911,216,3801,649,4451,742,2512,103,0862,083,4202,040,1592,307,6722,310,8832,277,0202,241,2362,229,6772,199,2732,119,4642,061,7732,011,269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn268,565271,815316,465339,380326,960330,110334,670398,925684,507711,597726,8941,057,4591,076,4221,075,2191,073,3731,069,2151,074,6561,024,6371,030,2111,034,171
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,28310,6539,52412,54221,89825,10822,26618,17021,00534,67933,66747,37246,55259,40167,04374,94974,41079,27670,43655,482
4. Người mua trả tiền trước19,91521,17521,17516,38621,77927,40018,45923,00818,88112,29213,66315,29916,13914,16413,59612,33113,2632,0543,8375,969
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0218127129663,9762,3875739923,2051,1248346113,0511,7069382894,0852,7241,053347
6. Phải trả người lao động35,00234,16032,99735,94034,48331,77830,76938,92041,70239,29337,36533,72833,01932,67634,31238,18238,08328,09525,95044,264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn595,546583,847667,722754,688760,053762,5311,203,3661,227,4421,297,3811,234,4521,186,9841,114,9351,093,1181,048,6421,013,569985,458954,992942,758889,194829,770
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,8374,8615,0875,0205,0503,7185,8211,9222,03414,4385,8625,5416,5379,3453,9478,2523,3491,1412772,060
11. Phải trả ngắn hạn khác31,17229,94830,91729,47632,69131,90032,06431,42532,90234,04133,16131,19134,32334,12932,71839,42634,71336,91638,94737,230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2451,4151,8072,0672,1011,4481,4561,4471,4691,5061,7291,5371,7231,7391,7391,5761,7221,8631,8681,976
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn168,054168,054158,054168,054178,054188,054294,115334,115174,884269,892288,52050,885173,112183,264193,726204,063227,543281,217281,615279,724
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,4058,636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn159,649159,649149,649159,649169,649179,649285,710325,710166,479261,488280,11542,481164,104174,256184,718195,055218,535272,209272,607270,479
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả603603603603603603603609
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-722,277-725,417-817,672-905,749-961,994-945,859-1,462,696-1,502,230-1,717,464-1,717,045-1,717,178-1,716,373-1,849,870-1,814,642-1,767,324-1,714,549-1,658,176-1,594,875-1,512,067-1,428,630
I. Vốn chủ sở hữu-722,277-725,417-817,672-905,749-961,994-945,859-1,462,696-1,502,230-1,717,464-1,717,045-1,717,178-1,716,373-1,849,870-1,814,642-1,767,324-1,714,549-1,658,176-1,594,875-1,512,067-1,428,630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,993669,993669,993669,993669,993669,993669,993629,993629,993629,993629,993629,993629,993629,993629,993629,993609,993609,993609,993609,993
2. Thặng dư vốn cổ phần8888888888888888888888888888888888888888
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,73111,73111,73111,73111,73111,73111,73111,20011,20011,20011,20010,75410,75410,75410,7549,6629,6629,6629,6629,662
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,8414,841
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,408,931-1,412,071-1,504,326-1,592,402-1,648,647-1,632,512-2,149,350-2,148,352-2,363,586-2,363,167-2,363,300-2,362,049-2,495,546-2,460,318-2,413,000-2,359,133-2,282,761-2,219,460-2,136,652-2,053,215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN411,363401,324426,787458,771425,051458,576480,864574,137560,506636,268611,501642,185634,124645,642667,638719,191768,640805,806831,320862,362
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |