CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (vst)

3
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh437,667778,029502,825421,164479,622542,948602,372603,202887,9571,447,1961,354,5981,549,6891,908,0821,983,0031,316,9172,187,1151,433,5541,912,0991,732,867
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3645,7018,17010,5759,1209,38815,25128,23432,44036,52539,00851,06633,75151,51825,20526,10629,589
3. Doanh thu thuần (1)-(2)437,667778,029502,461415,464471,452532,373593,252593,814872,7061,418,9621,322,1581,513,1641,869,0731,931,9371,283,1672,135,5971,408,3501,885,9931,703,278
4. Giá vốn hàng bán445,787543,766463,294529,820507,597578,202715,814753,768991,7631,498,9751,439,3701,409,6441,628,7891,511,7851,093,4881,899,0271,150,4331,713,0141,527,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8,120234,26339,168-114,356-36,145-45,829-122,562-159,954-119,057-80,013-117,212103,520240,284420,152189,678236,569257,917172,979175,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,17518,11610,6874,0204,3942,4384,77212,46411,3526,79310,67710,66632,99161,77460,75573,72115,3249,6006,195
7. Chi phí tài chính50,43094,12788,34461,01577,850132,550124,815146,660139,74436,79651,740143,000323,043306,429171,732221,33179,16267,95335,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,47565,53886,04758,44071,910113,627122,148126,67758,29911,31722,621134,198170,976153,505102,812110,96764,81651,07527,001
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-166-613-714-632-195
9. Chi phí bán hàng5,59212,3356,8672,3703,2414,5084,9114,59210,95324,44029,16040,59855,48153,56232,81545,61244,89350,47140,572
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,87528,88824,77028,45330,83844,31627,70639,30548,81349,67650,56457,86772,69368,23544,74049,80531,76423,85731,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-87,842117,029-70,292-202,787-144,394-225,396-275,222-338,047-307,410-184,132-237,998-127,279-177,94153,7001,147-6,458117,42240,29875,247
12. Thu nhập khác656,088162,137120,3108861,7521,46590,47813,688202,9381,24691,0848,399281,09483,090118,648284,3092,7327,3265,466
13. Chi phí khác7,82761,71749,757100,999129,61931,24348,7053,33389,3821,81976,5795,69732,7169,22139,44111,59119,1627,8068,355
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)648,260100,42070,553-100,113-127,867-29,77741,77210,355113,555-57314,5052,701248,37873,86979,207272,717-16,430-480-2,890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)560,419217,449261-302,900-272,261-255,173-233,450-327,692-193,855-184,705-223,493-124,57770,437127,56980,354266,259100,99239,81872,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5982,9092,3012,743-23231695682891228,41628,6759,58074,5091,7128,73418,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại143126-65,069-41,036-6410,3003,35510,7031,612-2,905-180
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5982,9092,3012,743143126-23-65,046169-40,46822512218,71632,03020,28374,5093,3245,82918,218
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-194,024-144,237-223,718-124,69951,72195,53860,071191,75097,66833,98954,139
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-177549-622721,3531,617
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)557,820214,540-2,040-305,643-272,404-255,300-233,427-262,645-193,847-144,787-223,656-124,97250,36893,92160,071191,75097,66833,98954,139

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn225,560246,240171,06991,301117,877137,826166,982181,268233,873302,065332,608301,645462,389366,602294,349459,156593,782376,018314,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,26634,47619,41031,45151,84836,09522,35721,59335,39752,46253,85944,281176,58432,48564,285254,112106,366112,94083,526
1. Tiền29,26634,47619,41028,45138,34826,59522,35721,59312,13120,46221,85912,281176,58432,48564,28546,71232,24293,61983,526
2. Các khoản tương đương tiền3,00013,5009,50023,26632,00032,00032,000207,40074,12419,321
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn154,023146,11898,65916,64127,81743,77474,35486,230108,63678,866113,479111,022120,543125,90898,49183,856407,344178,392106,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,4322,9803,0746,9166,8739,21820,07637,15863,17152,87268,09566,96466,71478,27546,64637,22331,534103,23563,669
2. Trả trước cho người bán8412,4368,2165,5114,1888,79429,72829,55827,52929,29150,58147,06045,97344,10142,97144,42480,35656,50128,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác160,949149,90197,77416,13428,05538,42826,48921,43623,7075,7313,1122,78712,0044,6109,7612,766297,57820,03322,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,198-9,198-10,406-11,920-11,299-12,667-1,939-1,924-5,771-9,028-8,310-5,790-4,148-1,078-887-557-2,124-1,377-8,078
IV. Tổng hàng tồn kho30,70942,32739,44430,68629,39138,08842,55441,06656,75499,117103,22187,07278,94885,85074,53444,23668,58743,92760,869
1. Hàng tồn kho30,70942,32739,44430,68629,39138,08842,55441,06656,75499,117103,22187,14678,94885,85074,53448,82068,58743,92761,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-75-4,584-159
V. Tài sản ngắn hạn khác11,56123,31813,55712,5238,82119,86925,21724,37933,08671,61962,04959,27186,315122,36057,03976,95111,48540,75963,422
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3743,0433,56729217134913,09110,15120,33326,45413,01017,95848,33053,48835,9079,9371071103,753
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,04520,1419,94311,9258,62819,49712,10314,1099,12732,33129,67527,01426,18156,9789,70856,9203,65111,34120,045
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước142134473052323231203,626748461702,10020,18026,020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,08719,31814,13011,80411,89311,42510,0945,6279,12913,604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn233,260327,897471,119619,204744,512951,2691,311,0621,558,8541,671,2242,313,1012,430,0082,717,6102,793,1492,958,1742,504,0712,097,9871,603,1931,022,311831,833
I. Các khoản phải thu dài hạn23,24923,24922,27923,30623,28046,69220,70920,1011,343362423484515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,24923,24922,27923,30623,28046,69220,70920,1011,343362423484515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định180,655263,642420,301562,478707,182891,5841,040,7641,291,6771,470,5512,153,3302,374,2882,664,0072,725,7312,887,5732,463,4271,804,4051,048,492848,860776,972
1. Tài sản cố định hữu hình180,412263,512420,263562,456707,131891,5841,040,6071,290,6091,468,5702,150,4202,370,5992,659,3652,725,7312,884,8922,460,6641,799,4611,043,436845,615773,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính4191,216
3. Tài sản cố định vô hình2431303822511571,0691,9812,9113,6894,6412,6812,7634,9445,0562,8262,681
III. Bất động sản đầu tư3,7354,0394,344
- Nguyên giá4,4754,4754,475
- Giá trị hao mòn lũy kế-740-436-132
IV. Tài sản dở dang dài hạn6261,0441,7866266266266266,5192,51780221,5912,86115,95819,6198,715247,152498,852132,37046,232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6261,0441,7866266266266266,5192,517
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0003,2763,8904,6035,2356,2467,12819,68619,6867,2123,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,2761,8902,6034,9064,9065,128
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00019,68619,6867,2123,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,671-660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,73037,96224,75329,5179,5357,764243,728234,310189,685158,96933,76750,32050,97550,46831,92826,74432,42929,831985
1. Chi phí trả trước dài hạn26,73037,96224,75329,5179,5357,76424,02614,60835,05141,05032,42548,97749,70549,33327,28020,83929,86226,039115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại219,702219,702154,634116,6133,5174,7751,4073,085180
3. Tài sản dài hạn khác1,3071,3431,3431,2701,1351,1321,1301,159707691
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,0982,615,1662,762,6163,019,2553,255,5383,324,7762,798,4202,557,1432,196,9761,398,3291,146,323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,364,5192,076,3662,358,5012,424,7462,290,9872,245,2902,159,0832,207,6572,109,6602,370,0292,448,7432,481,6022,609,4822,607,3632,320,5242,074,9801,748,4511,002,578938,793
I. Nợ ngắn hạn1,196,4651,742,2512,307,6162,220,6832,011,2692,036,954342,627360,746366,802456,737629,303792,265925,971710,504669,486699,177874,190537,828441,767
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn339,380398,9251,057,4591,069,2151,034,1711,177,571122,367127,794157,008202,361308,766473,166606,125442,064380,058286,447271,653289,231245,468
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,54218,17047,37273,09455,48241,901111,932104,74495,773176,366200,586198,536158,99656,36674,85860,46971,02859,32332,757
4. Người mua trả tiền trước16,38623,00815,30212,3315,9699,2403,2913507,1852,37139125255153640,22448,81361,67045,09144,422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9669925512893472262122685549191,19510,93510,40223,0189,74333,6232,6576,3006,976
6. Phải trả người lao động35,94038,92033,72838,18244,26430,55730,11530,86027,51221,05339,09747,27456,89255,15343,52367,79444,67042,78740,992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn754,6881,227,4421,114,935985,458829,770742,16133,91826,63025,31831,65248,53441,38155,18760,46236,47154,02744,95235,505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn47,287
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,0201,9225,5418,2522,0602,2923,07226,75031,223
11. Phải trả ngắn hạn khác29,47631,42531,19132,28737,23030,89035,31540,83019,63318,92926,92215,99329,92966,76169,700133,551334,06211,3955,781
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0671,4471,5371,5761,9762,1162,4062,5212,5953,0853,8104,7267,8896,14514,90821,19334,42338,74929,866
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn168,054334,11550,885204,063279,718208,3361,816,4561,846,9101,742,8581,913,2921,819,4401,689,3371,683,5111,896,8591,651,0381,375,803874,261464,751497,025
1. Phải trả người bán dài hạn5001,4956,8986,8957,0006,2866,8937,066
2. Chi phí phải trả dài hạn587,317
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,4058,4058,4058,4058,6368,6378,4058,4058,4058,4058,4058,4058,1638,1638,163329580570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn159,649325,71042,481195,055270,479199,2381,220,7341,838,5061,733,9531,893,3041,780,4141,668,2951,649,4781,862,5931,625,5701,366,994873,814463,194495,569
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6036034616416,3286,5279,445
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm21169671,742118977886
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,08923,7235,6782,52113,274
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562245,137313,873537,654646,056717,413477,896482,163448,525395,750207,531
I. Vốn chủ sở hữu-905,699-1,502,230-1,716,313-1,714,241-1,428,598-1,156,194-681,039-467,534-204,562245,137313,873537,654646,056717,413477,896482,163448,525395,750207,531
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,993629,993629,993629,993609,993609,993609,993589,993589,993589,993589,993589,993589,993589,993400,000400,000207,589169,918154,267
2. Thặng dư vốn cổ phần8888888888888888888888888888
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu306306
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản174,004174,016
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-67,196-26,354-58,936
8. Quỹ đầu tư phát triển11,73111,20010,7549,6629,6629,6629,6629,6629,6915,0365,0365,0194,8679,5889,58853,43439,10743,201
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0735,0735,0564,899289,5889,58813,29812,5689,863
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,8414,8414,8414,8414,8414,8414,9795,0574,9354,8994,9754,8894,880309,6949,588200142200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,592,353-2,148,352-2,361,989-2,358,826-2,053,182-1,780,779-1,305,762-1,072,335-809,270-369,109-299,899-75,81999,122144,210107,96453,400
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,8508,3008,4279,4029,417
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN458,820574,137642,189710,505862,3891,089,0961,478,0441,740,1221,905,0982,615,1662,762,6163,019,2553,255,5383,324,7762,798,4202,557,1432,196,9761,398,3291,146,323
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |