CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

7.16
0.19
(2.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,3688,8286,73826,9312,79133,99312,40927,83563,55135,77535,388150,88829,36399,42811,57480,01227,603162,6237,46715,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,9819401,9209,078
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,3688,8286,73826,9312,79133,9939,42827,83563,55134,83535,388148,96829,36399,42811,57480,01227,603153,5447,46715,878
4. Giá vốn hàng bán11,6538,6596,1414,4872,97812,3825,2689,29530,11516,2066,65763,47115,42649,2359,41947,3178,55797,4707,1029,894
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,71516959722,443-18621,6114,15918,54033,43718,63028,73185,49713,93750,1932,15632,69519,04656,0743655,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính355,7288,1297,69643,8657,48515,1187,7127,4645,0573,8262,10363,897455565561523749542312439
7. Chi phí tài chính90,31121,99913,19623,66714,29216,69914,20412,1548,9038,9636,94011,1287,7438,3248,00513,1054,2295,7265,0339,029
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,31121,99913,19623,634142,91216,37014,15612,0148,7888,6756,31211,1287,7438,3198,00511,9094,2295,5135,0288,922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-139-92-68-586-50-112359-645-942725483272071,168-308808-21944-9211,193
9. Chi phí bán hàng40,1762,317311,4636,5197511,55214,2023,5332,607655
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,1929,9739,96117,93613,93213,47914,12814,19113,63410,99414,34915,23212,9168,53215,02616,68313,20112,85213,42917,617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)221,626-23,766-14,93124,120-20,9754,121-16,132-2,4489,3442,0208,542109,159-9,59432,462-20,6223,5832,34538,981-18,705-19,031
12. Thu nhập khác4658542221972807,53411,87122160616,1526592,609265838181,01742134148923,853
13. Chi phí khác12911-1,2691,29220241,149178,3157841,0281,837223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4657252221962798,80310,5791860215,002641-5,70626-201818-11421-1,49648923,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)222,090-23,040-14,70924,316-20,69512,924-5,553-2,4309,94617,0239,183103,453-9,56832,261-19,8043,5732,76637,485-18,2164,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,484181001,330-1,0235,894398-2234,0514,7074,40918,850918,64132,1971,8707,0552402,348
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,288370-3780-39208-350162928-1,2551642,207-270-3,276
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38,771388621,410-1,0626,10248-614,9783,4524,57321,057-1795,36532,1971,8707,0552402,348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183,319-23,428-14,77222,906-19,6336,823-5,601-2,3694,96813,5714,61082,396-9,38926,897-19,8071,37689630,430-18,4562,251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2-3316-22741738213550-11-25-164151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)183,321-23,425-14,77522,891-19,6326,796-5,606-2,3864,93013,5494,57582,346-9,37926,922-19,8071,39289230,430-18,4712,250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,564,8591,803,8301,945,3582,031,6961,992,8491,888,2441,821,0441,795,7321,616,0461,703,9921,619,0542,095,5891,971,8451,890,6341,814,8181,792,1831,672,0451,665,4111,479,3941,477,223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền362,09114,1874,29120,69913,31319,72015,29987,08861,75994,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,43137,135
1. Tiền12,09114,1874,29120,69913,31319,72015,29939,94116,75939,424129,766186,86754,6867,33515,3834,72619,42539,96817,43137,135
2. Các khoản tương đương tiền350,00047,14845,00055,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321321321321321321321321321,6321321322,1327,1325,1325,1325,1325,132
1. Chứng khoán kinh doanh1,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4411,4413,4418,4416,4416,4411,4411,441
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309-1,309
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500-1,3095,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn994,711713,921866,131812,789784,533674,010620,360678,6071,172,2001,202,3221,076,0591,041,9241,011,073972,9781,033,385989,083862,104750,305759,099910,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,37219,02825,43025,01534,09433,86923,51830,37438,17530,34426,66229,23742,17439,20839,56340,23937,26834,59050,03041,877
2. Trả trước cho người bán132,52759,66969,497155,787258,944187,079191,874142,811124,396126,67382,052163,770175,455133,825157,024157,342183,563145,99652,31672,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn132,731152,382196,92625,61272,947115,94784,800106,80075,80012,10017,27019,27019,27017,23726,13814,1882,000
6. Phải thu ngắn hạn khác710,205482,967574,403606,499491,619453,185332,145389,600924,954938,630891,669836,942793,568782,800817,653772,356624,159543,704642,689794,715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124-124
IV. Tổng hàng tồn kho207,6151,073,3331,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097510,980
1. Hàng tồn kho207,6151,073,3331,072,9711,196,1271,192,7131,192,1421,182,2681,027,811380,619405,981412,282864,050905,381909,464763,312791,048784,986869,657693,097510,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3092,2571,8331,9502,1582,2402,9862,0941,3361,1338151,1175737256061943983504,63513,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1591961481604544380461169671320535245958308294526537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ711,9821,6851,7892,1122,1962,4891,8471,3291,12011640236637214713690552,010766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước79791172072222222,09812,098
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ2
5. Tài sản ngắn hạn khác36
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn573,823581,082454,715336,139404,943414,025399,963450,622425,550383,786406,858279,218292,945302,721297,361298,224404,465314,788312,045302,195
I. Các khoản phải thu dài hạn229,691229,69199,69199,69199,69199,59126,60026,6003,6693,6692,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,1474848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn97,40097,40097,40097,40097,40097,40024,45324,4531,3681,368
5. Phải thu dài hạn khác132,291132,2912,2912,2912,2912,1912,1472,1472,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,3012,1474848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,21114,78714,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,66718,905
1. Tài sản cố định hữu hình14,21114,78714,52115,81921,48513,61412,37714,56515,7049,67910,29510,93811,43512,46812,78114,02215,13016,38417,66718,905
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư8,3878,5358,7628,9909,2179,4459,67253,30852,73210,3558,4288,6018,7758,9489,1229,29615,02415,19715,37115,544
- Nguyên giá18,10018,10018,10018,10018,10018,10018,10061,50960,70518,10015,94615,94615,94615,94615,94615,94621,50021,50021,50021,500
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,713-9,566-9,338-9,111-8,883-8,656-8,428-8,201-7,973-7,745-7,518-7,344-7,171-6,997-6,823-6,650-6,476-6,303-6,129-5,955
IV. Tài sản dở dang dài hạn138,919138,717138,59415,14114,89423,49746,47146,31743,97038,43856,92356,55457,57357,41259,59257,42057,27957,10356,94556,724
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn138,436138,383138,33614,10714,04413,99436,96836,48936,25636,08254,93954,75755,77655,61555,33155,08654,89254,74154,60154,406
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4833342591,0348509,5039,5039,8287,7132,3551,9841,7971,7971,7974,2612,3342,3882,3622,3442,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn133,511135,650135,741135,810152,645155,195185,400185,041178,185178,279178,00748,54548,21848,01144,84341,08139,34339,36438,63826,810
1. Đầu tư vào công ty con930
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh126,511126,650126,741126,810142,145142,195169,400169,041169,685169,779169,50741,54541,21841,01139,84340,15139,34339,36438,63826,810
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0009,0009,0009,00010,50013,00016,00016,0008,5008,5008,5007,0007,0007,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,69810,18710,78310,95713,65513,83715,10414,96315,97022,55424,60020,48427,35630,80220,45220,343116,13519,85013,1408,437
1. Chi phí trả trước dài hạn4606618101,0173,6353,8564,8265,1996,04311,70016,17510,72115,38519,10112,02711,91811,71011,4254,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,2389,5259,9729,94010,0209,98110,2799,7659,92710,8548,4259,76411,97111,7018,4258,4258,4258,4258,4258,437
3. Tài sản dài hạn khác96,000
VII. Lợi thế thương mại40,40643,51546,62349,73193,35598,847104,338109,830115,321120,812126,304131,795137,287142,778148,270153,761159,253164,744170,236175,727
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,4391,779,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,394,5131,279,3561,204,8071,223,9891,016,2301,000,730947,2711,306,9061,227,5761,146,8731,092,6941,050,7121,045,051953,137794,847774,187
I. Nợ ngắn hạn981,9931,401,5381,393,1221,340,7961,392,8001,277,6441,179,2341,223,4771,015,7181,000,217946,7591,225,4191,227,0641,146,3611,092,1721,050,1911,044,530952,616785,326744,666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn526,049853,371839,253792,802737,372620,999560,349528,127387,794361,546317,199424,152380,970411,995412,076434,974388,440331,645229,978254,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,9052,7742,8892,9454,5645,4094,22317,8732,5722,5912,95383,92283,503109,5084,6092,3802,66069,2704,0983,798
4. Người mua trả tiền trước132,676132,357132,663130,014136,854135,242136,827144,324149,096178,554169,904178,023292,339314,609382,676345,171320,790278,871181,482117,112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,5183,0333,5544,86610,19211,2523,64515,66823,32315,6217,79332,74718,55017,95117,43731,60936,08637,5428,31316,091
6. Phải trả người lao động4365014994594605135715496355316455444561247
7. Chi phí phải trả ngắn hạn123,14553,01654,75349,14774,05874,86074,85375,09679,33475,31082,962100,80883,64880,52061,13259,57357,81259,45761,65763,022
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác145,711345,934348,959350,417419,137418,817388,220431,731362,340355,358354,874394,694356,915200,742203,093165,968228,370165,546289,949280,580
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,55210,55210,55210,60510,16510,60510,60510,65810,68810,68811,07511,07310,50410,50410,50410,5169,8299,8299,8379,981
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1571,1571,3071,3071,7121,71225,57451251251251281,4875125125215215215219,52129,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,061
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8508501,0001,0001,3001,30080,9759,00029,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn307307307307412412512512512512512512512512521521521521521521
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,5921,005,231
I. Vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,003,2791,022,9131,016,2001,022,3651,025,3661,087,0491,078,6411,067,9021,037,2131,046,4821,019,4861,039,6951,031,4581,027,062996,5921,005,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,678953,678953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578953,578
2. Thặng dư vốn cổ phần1,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,0021,002
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái200201238361289969620
8. Quỹ đầu tư phát triển289
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối200,24816,92740,35260,42737,53757,16850,37356,42159,366121,187112,99399,73775,17484,55357,63178,04069,78768,89538,46547,116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát70410,70910,71210,72410,96210,96411,00910,90411,03110,99310,97113,4887,4387,3497,2747,0757,0913,5873,5463,534
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,397,7912,302,2692,221,0072,246,3542,041,5962,087,7782,025,9122,374,8082,264,7902,193,3562,112,1792,090,4072,076,5091,980,1991,791,4391,779,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |