CTCP Vạn Phát Hưng (vph)

7.14
-0.11
(-1.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,3688,8286,73826,9312,79176,124162,550292,478277,705162,544706,2191,382,042429,249259,140281,382
Giá vốn hàng bán11,6538,6596,1414,4872,97829,52262,268138,775160,44676,858379,7021,107,996347,868199,813245,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,71516959722,443-18643,62199,342151,782108,18085,687326,517274,04681,38159,32634,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh221,626-23,766-14,93124,120-20,975-13,27216,889114,45826,00919,145183,888223,30835,7956,343393
Tổng lợi nhuận trước thuế222,090-23,040-14,70924,316-20,6955,06132,871109,39525,42945,207191,423242,432109,008150,0865,978
Lợi nhuận sau thuế 183,319-23,428-14,77222,906-19,633-82219,77883,36813,64729,903146,513190,68680,846108,6162,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,321-23,425-14,77522,891-19,632-85219,66683,20813,64429,898146,515190,68680,846108,6162,944
Tổng tài sản ngắn hạn1,564,8591,803,8301,945,3582,031,6961,992,8491,907,5151,835,8001,642,8961,787,9061,479,4261,724,0201,564,0481,564,9871,536,5751,658,119
Tiền mặt362,09114,1874,29120,69913,31320,69987,088105,8255,65437,13547,23974,72061,346208,5945,792
Đầu tư tài chính ngắn hạn1321321321321321321321322,1325,132132132132132624
Hàng tồn kho207,6151,073,3331,072,9711,196,1271,192,7131,071,9451,021,165418,723760,234523,183558,075821,2281,005,0511,105,8611,518,974
Tài sản dài hạn573,823581,082454,715336,139404,943458,817407,057408,159302,346302,193350,225364,475183,126136,00154,702
Tài sản cố định14,21114,78714,52115,81921,48515,07914,36510,93814,02218,90519,35417,65819,62518,89018,731
Đầu tư tài chính dài hạn133,511135,650135,741135,810152,645135,810185,041177,45945,15126,80934,79726,94014,59214,59214,592
Tổng tài sản2,138,6822,384,9112,400,0732,367,8352,397,7912,366,3312,242,8562,051,0552,090,2531,781,6202,074,2451,928,5231,748,1131,672,5771,712,821
Tổng nợ983,1501,402,6951,394,4291,342,1031,394,5131,345,9151,220,933982,5791,051,160766,5721,022,860971,0661,095,8811,076,5371,225,262
Vốn chủ sở hữu1,155,532982,2161,005,6441,025,7321,003,2791,020,4161,021,9231,068,4761,039,0931,015,0481,051,384957,457652,232596,040487,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.76KK0.21K0.87K0.14K0.31K1.91K3.60K1.53K2.40K0.10K0.21K0.25K0.14K0.35K4.30K1.40K0.90K0.09K
Giá cuối kỳ8.20K8K3.76K11.99K4.18K3.30K3.50K5.25K2.83K3.61K2.58K2.09K1.01K0.95K4.89K10.88K30K30K30K
Giá / EPS (PE)4.65 (lần) (lần)18.23 (lần)13.74 (lần)29.21 (lần)10.53 (lần)1.84 (lần)1.46 (lần)1.85 (lần)1.51 (lần)26.47 (lần)10.06 (lần)3.98 (lần)6.89 (lần)14.05 (lần)2.53 (lần)21.43 (lần)33.43 (lần)337.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)12.85 (lần)10.02 (lần)2.21 (lần)3.91 (lần)1.44 (lần)1.94 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.35 (lần)0.63 (lần)0.28 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)1.50 (lần)0.23 (lần)1.78 (lần)1.84 (lần)2.62 (lần)
Giá sổ sách12.12K10.70K10.72K11.20K10.90K10.64K13.68K18.07K12.31K13.15K16.14K18.09K19.24K18.89K18.77K12.99K10.44K8.86K6.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.75 (lần)0.35 (lần)1.07 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.26 (lần)0.84 (lần)2.87 (lần)3.39 (lần)4.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)95 (Mi)77 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)45 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.17%80.61%81.85%80.10%85.54%83.04%83.12%81.10%89.52%91.87%96.81%95.43%94.88%86.35%82.85%83.47%92.36%90.94%97.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.83%19.39%18.15%19.90%14.46%16.96%16.88%18.90%10.48%8.13%3.19%4.57%5.12%13.65%17.15%16.53%7.64%9.06%2.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.97%56.88%54.44%47.91%50.29%43.03%49.31%50.35%62.69%64.36%71.53%69.50%70.23%69.16%65.58%79.88%86.73%84.94%84.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.08%131.90%119.47%91.96%101.16%75.52%97.29%101.42%168.02%180.61%251.31%227.87%235.90%224.22%190.51%397.03%653.75%564.02%539.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.03%43.12%45.56%52.09%49.71%56.97%50.69%49.65%37.31%35.64%28.47%30.50%29.77%30.84%34.42%20.12%13.27%15.06%15.65%
6/ Thanh toán hiện hành159.36%141.86%150.42%167.29%170.17%195.42%168.69%198.46%186.14%189.12%191.36%147.99%158.67%212.88%156.54%111.31%143.53%141.94%119.35%
7/ Thanh toán nhanh138.21%62.14%66.75%124.65%97.81%126.31%114.08%94.25%66.60%53.01%16.06%18.19%23.50%33.78%28.36%27.56%25.51%23.26%20.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.87%1.54%7.14%10.78%0.54%4.91%4.62%9.48%7.30%25.67%0.67%0.14%0.33%0.31%0.97%1.67%5.44%8.83%3.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.85%3.22%7.25%14.26%13.29%9.12%34.05%71.66%24.55%15.49%16.43%23.63%6.80%5.95%5.96%72.67%21.41%27.78%29.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.89%3.99%8.85%17.80%15.53%10.99%40.96%88.36%27.43%16.86%16.97%24.76%7.17%6.89%7.20%87.06%23.18%30.55%30.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.27%7.46%15.91%27.37%26.73%16.01%67.17%144.35%65.81%43.48%57.71%77.46%22.84%19.30%17.32%361.18%161.40%184.46%188.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14.90%2.75%6.10%33.14%21.10%14.69%68.04%134.92%34.61%18.07%16.17%23.16%6.35%6.03%6.44%102.32%19.64%24.75%30.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần276.04%-1.12%12.10%28.45%4.91%18.39%20.75%13.80%18.83%41.91%1.05%1.48%5.77%3.78%10.71%9.16%8.31%5.49%0.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.86%%0.88%4.06%0.65%1.68%7.06%9.89%4.62%6.49%0.17%0.35%0.39%0.23%0.64%6.66%1.78%1.53%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.54%%1.92%7.79%1.31%2.95%13.94%19.92%12.40%18.22%0.60%1.15%1.32%0.73%1.85%33.10%13.41%10.13%1.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)543%-3%32%60%9%39%39%17%23%54%1%2%8%5%15%10%12%8%1%
Tăng trưởng doanh thu-20.98%-53.17%-44.42%5.32%70.85%-76.98%-48.90%221.97%65.64%-7.90%-33.52%247.60%20.49%12.18%-90.44%178.44%3.11%42.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-906.66%-104.33%-76.37%509.85%-54.36%-79.59%-23.16%135.86%-25.57%3,589.40%-53.09%-10.73%84.03%-60.41%-88.83%207.18%55.98%909.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.50%10.24%24.26%-6.52%37.12%-25.06%5.33%-11.39%1.80%-12.14%-1.59%-1.01%7.13%18.47%-4.34%-24.44%36.58%52.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.18%-0.15%-4.36%2.83%2.37%-3.46%9.81%46.80%9.43%22.25%-10.77%2.48%1.83%0.66%99.35%24.42%17.84%45.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.81%5.51%9.35%-1.88%17.32%-14.11%7.56%10.32%4.52%-2.35%-4.39%0.03%5.49%12.34%16.52%-17.95%33.76%51.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |