Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

18
2
(12.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,495,1441,531,9701,037,2051,575,5281,832,7121,274,9361,045,1911,430,8121,537,8401,666,750883,3271,391,6891,629,4651,652,5621,298,1751,867,6641,529,7641,591,8091,298,1352,065,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7692,75319912818,5224198514,77363,20726,039-9,10714,54760,284
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,495,1441,531,2001,037,2051,572,7761,832,7121,274,9361,044,9921,430,6841,537,8401,666,750883,3271,383,1671,629,4241,651,5771,283,4031,804,4581,503,7251,600,9161,283,5892,005,100
4. Giá vốn hàng bán972,0661,269,431830,9211,395,5881,365,134954,744821,9681,024,6621,006,5751,217,167576,8071,013,5081,151,6601,351,7571,017,5371,370,8751,070,9131,301,2721,040,2291,661,138
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)523,078261,769206,285177,187467,578320,192223,024406,022531,265449,583306,520369,659477,764299,821265,866433,583432,812299,644243,359343,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính120,079121,06392,063132,643206,246145,14589,950276,72786,5283,125,50568,93283,08129,53976,26852,43948,44065,46855,21452,97464,025
7. Chi phí tài chính184,956208,646176,639158,888297,788236,446153,519260,847202,570545,035155,060153,683244,335146,399224,899214,441273,817196,248189,715228,403
-Trong đó: Chi phí lãi vay121,943151,396126,914140,053229,543188,385137,505164,799143,985182,230146,178139,967220,070137,758210,434182,468259,042173,569186,970209,951
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-47161,241-86112,860-2,312129,223-91120,016-12,168117,2262,43356,1324,10126,0027,42819,7142,8976,7802,042124,350
9. Chi phí bán hàng273024242326311623361521191,1913591,1968011,3181,4071,962
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,961156,11377,047134,93170,91986,64771,800399,44070,1061,695,578115,13849,87356,682114,11880,213194,70169,704103,468102,087181,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)381,167179,28444,551128,848302,781271,44187,534142,462332,9251,451,664107,673305,294210,368140,38320,26291,398156,85460,6055,166120,021
12. Thu nhập khác9,33413,9055,38314,88012,7549,40460513,3959,5778,6596,65316,0112,4886,83914,02625,9135,5837,4715,16322,829
13. Chi phí khác6,80515,9447,4617,97343,3806,781-2,99561,6508,46269,92237,4449,63318,71826,37810,97524,56812,87515,39215,14495,625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,528-2,038-2,0786,908-30,6272,6233,600-48,2541,115-61,262-30,7916,378-16,230-19,5403,0521,345-7,292-7,921-9,982-72,796
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)383,695177,24642,473135,756272,154274,06491,13494,207334,0401,390,40276,881311,672194,138120,84323,31492,743149,56252,684-4,81547,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,46221,21214,33718,22544,05442,94816,31139,903194,59118,48120,19933,57131,97115,03333,21419,37718,9759,62527,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1837,222106-309106655106-23-10,60310,611-2-346519-1,030-121,337-1,549
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,64428,43414,44317,91644,16043,60316,417-2329,300205,20218,47919,85333,57132,49015,03332,18419,36520,3129,62525,573
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)343,051148,81228,030117,840227,994230,46174,71794,231304,7401,185,20058,402291,819160,56788,3528,28160,559130,19732,371-14,44021,651
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát115,79112,18524,811-17,41365,79343,90724,75210,506113,81679,46349,48177,53790,25042,1495,79744,13956,85257,659-7,94216,728
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)227,260136,6273,218135,253162,201186,55449,96583,725190,9241,105,7378,922214,28270,31746,2042,48416,42173,345-25,288-6,4984,923

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,675,28111,161,65710,719,55510,606,41211,553,68911,535,33811,063,82811,581,72613,167,37313,173,24110,345,40110,816,52811,376,61611,555,50612,076,07312,149,46312,333,06212,416,99712,677,58612,887,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,393,4941,151,8071,573,3871,836,9542,798,412755,164701,684724,7692,867,1602,431,844408,267485,793425,791280,533317,218383,601380,916243,262337,984460,739
1. Tiền1,169,516884,404863,2611,094,397491,937497,214422,184457,220676,459362,476405,567484,688371,068256,833308,990339,836317,566192,912284,588325,936
2. Các khoản tương đương tiền223,978267,403710,126742,5582,306,475257,950279,500267,5492,190,7012,069,3682,7001,10554,72323,7008,22943,76563,35050,35053,397134,803
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,533,8032,321,5031,782,5291,482,744625,2112,477,1892,280,7682,418,2731,435,7732,283,92533,77374,965144,152171,145168,63173,65377,533143,576295,342264,513
1. Chứng khoán kinh doanh17317317317317317317317317317317321,38221,38221,38221,38221,38221,38221,38226,52326,523
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,064-1,064-1,064-1,064-878-878-3,753-3,753
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,533,6312,321,3301,782,3561,482,571625,0382,477,0162,280,5962,418,1001,435,6002,283,75233,60053,584123,834150,828148,31353,33657,030123,072272,572241,743
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,741,0075,684,4465,147,4625,175,6595,705,5075,587,5445,422,7465,760,4096,175,1915,745,0747,128,4767,759,3218,176,3858,464,9468,747,1658,738,7988,868,7739,030,2868,730,3058,944,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,769,0722,820,0822,384,1862,593,2892,984,4213,006,7252,994,6483,114,3053,416,3603,277,5083,063,6303,725,1524,014,8784,267,7554,021,6684,033,4214,170,4944,437,0424,211,9654,375,944
2. Trả trước cho người bán467,482440,768372,221282,155342,878331,812412,372353,306396,909283,924337,458356,680426,200421,554410,433439,015451,479442,792493,089486,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,196,6123,178,4403,144,2583,147,8753,082,8132,750,0822,708,4222,732,3532,642,9462,665,0452,693,0942,685,6372,732,2932,720,2863,171,0613,170,0513,071,1313,051,6833,019,9603,001,451
6. Phải thu ngắn hạn khác1,482,3541,423,8811,345,6291,340,2661,471,9801,608,0391,505,7171,688,1511,578,1931,385,3171,365,1031,324,9571,397,3311,448,9651,546,7521,498,6151,528,5401,446,2881,487,6421,433,012
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,174,512-2,178,725-2,098,831-2,187,927-2,176,585-2,109,115-2,198,413-2,127,706-1,859,216-1,866,721-330,810-333,105-394,318-393,614-402,749-402,304-352,872-347,518-482,351-352,588
IV. Tổng hàng tồn kho1,745,0141,730,8201,952,7241,870,8492,209,1822,494,8152,436,6552,402,8152,495,2142,522,1322,575,7072,283,6412,419,0432,435,9192,625,9732,768,1752,804,9732,802,7503,079,6802,988,813
1. Hàng tồn kho1,745,0141,730,8201,957,7241,870,8492,209,1822,494,8152,436,6552,406,5392,495,2142,522,2772,575,8512,283,6412,419,0432,435,9192,625,9732,768,1752,804,9732,802,7503,080,4612,989,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,000-3,724-145-145-781-781
V. Tài sản ngắn hạn khác261,963273,081263,454240,205215,377220,627221,974275,460194,035190,266199,179212,807211,245202,963217,085185,235200,866197,123234,274228,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,83040,17430,35010,69218,29316,25321,80020,50112,33514,67429,21865,04764,44060,35783,20268,38387,95187,647101,72393,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ191,642193,142194,344190,960181,276189,283188,766194,441176,125169,822165,496141,182138,733137,183129,200109,538107,915102,071124,248127,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước40,49139,76538,76138,55415,80815,09111,40960,5185,5755,7704,4656,5788,0735,4234,6837,3144,9997,4058,2898,401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1515
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,395,79111,610,14511,958,62111,832,93911,846,31412,024,18112,370,51712,394,20412,321,04512,507,80813,704,54413,595,28413,798,35213,663,75413,690,20314,377,99314,431,22614,599,22614,970,21714,708,379
I. Các khoản phải thu dài hạn1,290,3441,309,7581,405,9021,369,0691,368,2991,338,5721,337,6191,327,9371,343,4221,314,6511,291,310983,2971,043,620724,3081,072,9261,037,1131,055,9371,035,7151,117,1801,143,156
1. Phải thu dài hạn của khách hàng739,297745,889846,353826,957809,242795,975781,944772,250763,438744,995721,985417,712461,492143,180475,505442,116448,082427,816438,398465,524
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn544,788560,021548,965536,655553,785536,712549,957549,957571,271556,998558,841558,841574,761574,761587,989587,989601,684601,684610,402610,402
5. Phải thu dài hạn khác6,2593,84910,5855,4575,2725,8855,7195,7308,71212,65810,4856,7457,3686,3679,4337,0086,1716,21568,38067,230
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,187,2657,421,1557,577,2347,658,3407,790,7237,993,1938,131,3868,300,3008,352,9468,572,9548,759,6558,901,2509,077,5379,189,2359,382,1779,534,8568,872,5139,062,3419,373,4589,494,685
1. Tài sản cố định hữu hình7,120,6767,356,2987,506,1737,583,5687,715,2547,915,7218,051,5328,214,3348,282,1808,508,7108,690,3418,826,7508,997,8329,129,3959,330,6539,478,3898,811,7548,997,3259,302,3309,431,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính57,51355,71462,14665,80367,11069,16971,82677,91462,68956,14261,16566,28271,39951,42942,99847,80951,93856,05259,86652,134
3. Tài sản cố định vô hình9,0759,1438,9158,9708,3598,3038,0278,0528,0778,1028,1498,2188,3058,4118,5268,6588,8218,96411,26210,884
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn179,476161,987160,807149,649154,604147,841135,063142,664146,392128,600133,889130,112140,822205,045191,722202,730839,055817,031773,124767,322
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,377
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang179,476161,987160,807149,649154,604147,841135,063142,664146,392128,600133,889130,112140,822205,045188,345202,730839,055817,031773,124767,322
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,558,9462,556,7582,587,2442,410,0162,311,2692,315,8162,509,3822,380,0852,274,2362,274,2763,250,3203,300,9293,249,2843,245,3962,727,8463,280,4473,322,1243,316,8753,182,1362,859,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,427,0372,427,0842,433,0342,256,2962,143,4362,145,7482,339,9562,211,6272,091,6122,091,5512,946,3032,972,1482,927,4512,923,3502,410,5512,867,1462,854,8312,851,2862,861,9552,541,393
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn247,543247,543264,791263,431280,145280,145280,630280,630294,113294,113329,371361,118356,416356,416355,844356,053355,193353,488355,471352,990
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-116,634-118,869-111,581-110,711-113,312-111,077-112,205-113,172-112,488-112,488-26,355-33,337-35,583-35,369-39,549-38,112-38,259-38,259-35,650-34,763
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,1001,0001,0001,0001,0001,00095,360150,360150,360360360
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,28194,833119,575152,075122,940144,347149,209149,428105,570114,159161,511167,149169,852177,719188,559190,955204,786225,532333,400252,087
1. Chi phí trả trước dài hạn48,95167,62985,040117,28989,873111,215115,121117,47673,16481,766130,907138,151140,441150,396161,145162,704178,643199,455306,998227,107
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2961,4028,6238,7429,1099,2159,3586,4166,6776,6646,6776,6896,9506,9506,9627,2485,0535,0405,3602,552
3. Tài sản dài hạn khác31,03425,80225,91126,04523,95823,91724,73025,53625,72925,72823,92722,31022,46120,37320,45221,00421,08921,03621,04222,428
VII. Lợi thế thương mại98,47965,653107,85893,79098,47984,411107,85893,79098,479103,169107,858112,548117,237122,051126,972131,892136,812141,732190,919191,150
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,071,07222,771,80222,678,17622,439,35023,400,00423,559,51923,434,34523,975,93025,488,41825,681,05024,049,94524,411,81225,174,96725,219,25925,766,27526,527,45526,764,28827,016,22327,647,80327,595,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,728,93813,935,51813,516,96713,453,07914,512,33214,547,33014,320,91814,989,23316,677,48517,078,49716,757,39817,202,09718,051,95318,154,82518,571,66418,846,95719,171,29319,438,04420,017,96920,148,464
I. Nợ ngắn hạn8,960,7199,319,6268,723,3278,995,7699,282,9269,101,4838,649,1849,490,21110,068,49810,654,64310,079,26110,782,70311,358,54711,553,84511,776,74811,528,71011,815,18311,947,46012,205,16312,303,063
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,240,9703,614,6963,572,7633,678,7903,622,2653,633,7783,624,6033,606,8013,783,9564,542,9314,610,6304,211,3534,463,1374,895,7355,119,2374,579,5884,831,5055,123,9135,288,7635,268,626
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,128,9721,107,5601,054,4371,191,4421,231,2611,284,7881,364,5961,497,7041,404,6591,538,8281,580,4571,945,5422,186,9502,095,4102,142,6652,232,7982,251,4512,388,4172,314,5672,434,113
4. Người mua trả tiền trước929,064846,063899,993898,000664,028851,096879,447942,6181,030,477656,466784,461600,280616,227663,085805,788814,251828,116839,0871,088,5481,239,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước287,745224,109197,235253,116322,993257,141230,996288,720457,922443,034221,527261,082280,157252,874211,814239,368230,533221,682300,881292,550
6. Phải trả người lao động123,410114,307115,541168,953136,080138,594134,195198,855154,107163,542177,013233,856220,222181,640197,200279,537268,919237,951212,862288,761
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,360,7271,433,5341,426,8371,135,2261,369,4621,288,3001,181,6181,365,4751,463,3491,538,7431,146,6431,261,5501,480,8841,340,0091,281,6641,218,6411,213,4521,001,382980,120791,327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn214,173172,13861,59982,44474,51555,90941,81541,97672,76533,33935,04939,25814,89316,99912,19612,73514,97316,47217,41015,837
11. Phải trả ngắn hạn khác1,629,7261,750,7821,361,2231,548,4401,803,6111,521,5411,160,7101,516,5541,668,4761,700,1861,495,7882,194,2842,056,6022,066,3021,973,0232,111,1002,128,6692,068,7671,961,4081,924,491
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5221,5222,4551,5702,1181892,353
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,93256,43633,70039,35758,71070,33631,20531,50832,78637,57527,69335,49837,95240,26930,70439,12245,44749,59938,25047,958
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,768,2204,615,8924,793,6404,457,3105,229,4065,445,8475,671,7345,499,0236,608,9886,423,8546,678,1376,419,3946,693,4076,600,9806,794,9167,318,2477,356,1107,490,5847,812,8067,845,401
1. Phải trả người bán dài hạn308,059307,702310,222319,554339,485354,353334,748366,611406,619439,257415,916215,919236,962205,543203,264190,969210,474143,908160,739160,646
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác571,736341,201500,306305,443521,752754,462932,195598,563933,422738,667958,978228,37895,41394,65295,66182,09781,53479,227141,929143,667
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,615,7523,663,0263,705,7983,670,6214,205,2154,143,3364,278,2244,403,3855,159,1945,129,8625,197,1895,870,1736,254,9276,194,0976,388,1246,937,5846,957,0737,159,5477,402,7677,433,142
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả177,302176,916177,22661,01961,69587,74118,25018,25018,53429,13718,53816,82317,41817,41816,91116,91115,75915,75914,43414,434
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,8721,101245245534733733
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn95,370127,048100,088100,673101,258105,955108,318112,21586,34786,93187,51688,10188,68689,27089,85590,44091,02591,60992,20492,779
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,342,1348,836,2849,161,2098,986,2728,887,6729,012,1899,113,4278,986,6978,810,9338,602,5537,292,5477,209,7157,123,0147,064,4347,194,6117,680,4987,592,9957,578,1797,629,8357,447,011
I. Vốn chủ sở hữu9,342,0998,836,2509,161,1748,986,2378,887,6379,012,1549,113,3928,986,6638,810,8988,602,5187,292,5127,209,6807,122,9807,064,4007,194,5777,680,4647,592,9617,578,1457,629,8007,446,976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,3714,495,371
2. Thặng dư vốn cổ phần114,616114,616114,616114,616114,616114,616114,615114,615114,615114,616114,615114,615114,615114,616121,017121,017121,017121,018121,566121,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu16,33416,33416,33416,33416,33416,33416,33416,33416,33416,33416,33434,97634,97634,97637,98919,34619,34619,34619,34620,999
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-975,375-975,375-975,375-975,375-975,375-975,375-975,375-1,058,891-1,058,891-1,058,891-1,636,135-1,608,267-1,608,267-1,608,267-1,608,267-1,605,687-1,605,687-1,605,687-1,605,687-1,605,687
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-106,494-106,494-107,635-12,338-12,338-12,338190,015223,226229,664229,664233,542205,313
8. Quỹ đầu tư phát triển1,430,6791,429,8141,311,7831,311,7831,311,7831,310,917731,156731,159731,159730,815730,813753,132753,226753,229765,026762,244750,425749,359773,868767,501
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,7986,798
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,965,1581,519,4461,763,1021,542,2201,487,9581,515,9172,151,6202,228,8442,062,7041,885,8491,077,780976,205912,595849,382646,0711,113,0571,088,5721,086,6701,094,556867,854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1010101010101010101010101010101010101010
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,288,5082,229,2362,428,5372,474,4812,430,1442,527,5672,572,8642,558,9172,549,2922,519,2522,486,9272,449,1792,425,9952,430,6232,540,5462,545,0822,487,4442,475,5952,490,4292,567,250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3535353535353535353535353535353535353535
1. Nguồn kinh phí3535353535353535353535353535353535353535
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,071,07222,771,80222,678,17622,439,35023,400,00423,559,51923,434,34523,975,93025,488,41825,681,05024,049,94524,411,81225,174,96725,219,25925,766,27526,527,45526,764,28827,016,22327,647,80327,595,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |