Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (sjg)

17.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,495,1441,531,9701,037,2051,575,5281,832,7125,586,5225,428,3846,072,7106,044,2906,973,5518,045,7329,102,34217,170,84817,170,84816,469,242
Giá vốn hàng bán972,0661,269,431830,9211,395,5881,365,1344,408,2923,756,4124,635,3064,602,1155,321,6885,921,9677,112,16314,526,56114,526,56113,120,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV523,078261,769206,285177,187467,5781,175,3091,671,8441,428,8411,397,5491,631,3202,024,8701,931,3542,505,7952,505,7953,171,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh381,167179,28444,551128,848302,781711,6942,242,028711,408280,884488,666441,942597,132541,228541,228379,508
Tổng lợi nhuận trước thuế383,695177,24642,473135,756272,154694,4672,175,897714,327258,176400,634516,256600,632571,133571,133277,535
Lợi nhuận sau thuế 343,051148,81228,030117,840227,994515,1691,816,516589,326178,736321,479448,296514,295452,237452,237156,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ227,260136,6273,218135,253162,201431,5821,521,500361,5537,521157,474448,296514,295575,934575,934231,576
Tổng tài sản ngắn hạn11,675,28111,161,65710,719,55510,606,41211,553,68910,714,96211,147,71910,537,67012,239,02312,931,29113,256,68713,315,93114,835,05014,835,05012,832,259
Tiền mặt1,393,4941,151,8071,573,3871,836,9542,798,4121,548,418758,581472,726380,352466,948792,062915,7761,443,7711,443,7711,663,583
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,533,8032,321,5031,782,5291,482,744625,2111,770,8352,408,51174,965168,013252,428370,555163,04765,91965,919306,046
Hàng tồn kho1,745,0141,730,8201,957,7241,870,8492,209,1821,861,0252,374,9592,334,1862,687,9613,007,4212,871,8893,101,9163,965,8363,965,8365,169,116
Tài sản dài hạn11,395,79111,610,14511,958,62111,832,93911,846,31412,010,75212,522,70713,899,44013,814,88015,051,63415,431,08216,595,79920,290,46820,290,46832,859,690
Tài sản cố định7,187,2657,421,1557,577,2347,658,3407,790,7237,658,5868,294,9318,896,8039,532,9399,495,39510,111,39110,257,22412,066,68812,066,68824,536,670
Đầu tư tài chính dài hạn2,558,9462,556,7582,587,2442,410,0162,311,2692,583,7532,512,3913,288,0802,719,5283,178,2082,963,0643,056,5423,229,0123,229,0122,198,921
Tổng tài sản23,071,07222,771,80222,678,17622,439,35023,400,00422,725,71523,670,42624,437,11026,053,90327,982,92528,687,76829,911,73035,125,51835,125,51845,691,949
Tổng nợ13,728,93813,935,51813,516,96713,453,07914,512,33213,696,27214,547,32617,072,09318,883,33120,400,84621,150,65721,820,10827,263,30527,263,30538,244,754
Vốn chủ sở hữu9,342,1348,836,2849,161,2098,986,2728,887,6729,029,4439,123,1007,365,0177,170,5727,582,0797,537,1118,091,6227,862,2137,862,2137,447,195

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K0.96K3.38K0.80K0.02K0.35K1K1.14K1.28K1.28K0.52K
Giá cuối kỳ15.25K13.18K12.30K19.29K5.14K4.97K6.26KK8.20K8.20K8.20K
Giá / EPS (PE)13.65 (lần)13.73 (lần)3.63 (lần)23.98 (lần)307.22 (lần)14.19 (lần)6.28 (lần) (lần)6.40 (lần)6.40 (lần)15.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)1.06 (lần)1.02 (lần)1.43 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)1,000 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách20.78K20.09K20.29K16.38K15.95K16.87K16.77K18K17.49K17.49K16.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)1.18 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần) (lần)0.47 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)450 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.61%47.15%47.10%43.12%46.98%46.21%46.21%44.52%42.23%42.23%28.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.39%52.85%52.90%56.88%53.02%53.79%53.79%55.48%57.77%57.77%71.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.51%60.27%61.46%69.86%72.48%72.90%73.73%72.95%77.62%77.62%83.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu146.96%151.68%159.46%231.80%263.34%269.07%280.62%269.66%346.76%346.76%513.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.49%39.73%38.54%30.14%27.52%27.10%26.27%27.05%22.38%22.38%16.30%
6/ Thanh toán hiện hành130.29%116.78%123.44%101.50%100.54%102.95%99.47%106.69%100.39%100.39%76.92%
7/ Thanh toán nhanh110.82%96.50%97.14%79.02%78.46%79.01%77.92%81.83%73.55%73.55%45.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.55%16.88%8.40%4.55%3.12%3.72%5.94%7.34%9.77%9.77%9.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.45%24.58%22.93%24.85%23.20%24.92%28.05%30.43%48.88%48.88%36.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn48.31%52.14%48.70%57.63%49.39%53.93%60.69%68.36%115.75%115.75%128.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.37%61.87%59.50%82.45%84.29%91.97%106.75%112.49%218.40%218.40%221.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho256.04%236.87%158.17%198.58%171.21%176.95%206.20%229.28%366.29%366.29%253.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.91%7.73%28.03%5.95%0.12%2.26%5.57%5.65%3.35%3.35%1.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.18%1.90%6.43%1.48%0.03%0.56%1.56%1.72%1.64%1.64%0.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.38%4.78%16.68%4.91%0.10%2.08%5.95%6.36%7.33%7.33%3.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%41%8%%3%8%7%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu1.01%2.91%-10.61%0.47%-13.33%-13.33%-11.61%-46.99%%4.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.13%-71.63%320.82%4,707.25%-95.22%-64.87%-12.83%-10.70%%148.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.40%-5.85%-14.79%-9.59%-7.44%-3.55%-3.07%-19.97%%-28.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.11%-1.03%23.87%2.71%-5.43%0.60%-6.85%2.92%%5.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.41%-3.99%-3.14%-6.21%-6.89%-2.46%-4.09%-14.84%%-23.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |