TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,714,962 | 11,147,719 | 10,537,670 | 12,239,023 | 12,931,291 | 13,256,687 | 13,315,931 | 14,835,050 | 14,835,050 | 12,832,259 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,548,418 | 758,581 | 472,726 | 380,352 | 466,948 | 792,062 | 915,776 | 1,443,771 | 1,443,771 | 1,663,583 |
1. Tiền | 1,088,218 | 481,120 | 469,520 | 336,586 | 289,743 | 623,266 | 738,236 | 1,024,273 | 1,024,273 | 1,455,493 |
2. Các khoản tương đương tiền | 460,200 | 277,461 | 3,206 | 43,765 | 177,205 | 168,796 | 177,540 | 419,498 | 419,498 | 208,090 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,770,835 | 2,408,511 | 74,965 | 168,013 | 252,428 | 370,555 | 163,047 | 65,919 | 65,919 | 306,046 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 173 | 173 | 21,382 | 21,382 | 26,523 | 26,523 | 26,523 | 15,857 | 15,857 | 337,714 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | -1,064 | -3,538 | -2,611 | -2,611 | -7,771 | -7,771 | -31,668 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,770,663 | 2,408,338 | 53,584 | 147,696 | 229,443 | 346,643 | 139,135 | 57,833 | 57,833 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,296,176 | 5,379,334 | 7,444,897 | 8,809,223 | 8,984,196 | 9,031,088 | 8,944,400 | 9,106,070 | 9,106,070 | 4,678,549 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,621,000 | 3,050,845 | 3,396,822 | 4,023,893 | 4,438,279 | 4,558,034 | 4,137,201 | 3,991,975 | 3,991,975 | 3,280,008 |
2. Trả trước cho người bán | 280,631 | 324,393 | 355,730 | 427,494 | 485,929 | 457,622 | 316,386 | 890,184 | 890,184 | 1,055,420 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | 116,908 | 116,908 | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,150,845 | 2,732,353 | 2,687,664 | 3,183,735 | 3,001,451 | 3,050,856 | 3,543,830 | 3,069,317 | 3,069,317 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,350,516 | 1,470,172 | 1,338,390 | 1,582,336 | 1,533,981 | 1,321,005 | 1,229,830 | 1,298,780 | 1,298,780 | 519,686 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,106,816 | -2,198,428 | -333,710 | -408,235 | -475,444 | -356,429 | -282,848 | -261,093 | -261,093 | -176,566 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,856,025 | 2,374,959 | 2,334,041 | 2,687,961 | 3,005,779 | 2,859,024 | 3,101,135 | 3,951,267 | 3,951,267 | 5,160,908 |
1. Hàng tồn kho | 1,861,025 | 2,374,959 | 2,334,186 | 2,687,961 | 3,007,421 | 2,871,889 | 3,101,916 | 3,965,836 | 3,965,836 | 5,169,116 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,000 | | -145 | | -1,642 | -12,865 | -781 | -14,569 | -14,569 | -8,208 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 243,508 | 226,335 | 211,040 | 193,473 | 221,941 | 203,957 | 191,573 | 268,023 | 268,023 | 1,023,173 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15,188 | 21,317 | 62,507 | 63,731 | 86,767 | 73,326 | 36,013 | 70,657 | 70,657 | 625,652 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 191,906 | 194,910 | 145,936 | 123,056 | 125,501 | 123,384 | 150,317 | 192,676 | 192,676 | 189,467 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 36,414 | 10,108 | 2,597 | 6,687 | 9,672 | 7,246 | 5,243 | 4,691 | 4,691 | 5,599 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 202,455 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,010,752 | 12,522,707 | 13,899,440 | 13,814,880 | 15,051,634 | 15,431,082 | 16,595,799 | 20,290,468 | 20,290,468 | 32,859,690 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,368,594 | 1,328,282 | 1,299,535 | 1,035,053 | 1,130,448 | 1,409,037 | 1,790,976 | 3,139,244 | 3,139,244 | 503,886 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 827,303 | 772,599 | 733,910 | 440,039 | 453,838 | 676,794 | 825,100 | 832,614 | 832,614 | 498,637 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 536,655 | 549,957 | 558,841 | 587,989 | 610,402 | 674,372 | 893,082 | 2,057,796 | 2,057,796 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,636 | 5,727 | 6,785 | 7,025 | 66,208 | 67,886 | 76,999 | 253,040 | 253,040 | 5,249 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | -10,015 | -4,206 | -4,206 | -4,206 | |
II. Tài sản cố định | 7,658,586 | 8,294,931 | 8,896,803 | 9,532,939 | 9,495,395 | 10,111,391 | 10,257,224 | 12,066,688 | 12,066,688 | 24,536,670 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,583,813 | 8,208,965 | 8,822,302 | 9,476,472 | 9,431,833 | 10,078,861 | 10,227,888 | 12,020,878 | 12,020,878 | 24,485,760 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 65,803 | 77,914 | 66,282 | 47,809 | 52,134 | 21,161 | 17,750 | 6,382 | 6,382 | 8,162 |
3. Tài sản cố định vô hình | 8,970 | 8,052 | 8,218 | 8,658 | 11,428 | 11,368 | 11,586 | 39,429 | 39,429 | 42,748 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | 2,523 | 2,523 | 3,918 |
- Nguyên giá | | | | | | | | 4,588 | 4,588 | 6,152 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | -2,065 | -2,065 | -2,234 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 159,528 | 138,892 | 131,872 | 192,300 | 774,716 | 505,292 | 1,227,954 | 1,508,663 | 1,508,663 | 4,452,536 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 129,799 | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 159,528 | 138,892 | 131,872 | 192,300 | 774,716 | 505,292 | 1,098,154 | 1,508,663 | 1,508,663 | 4,452,536 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,583,753 | 2,512,391 | 3,288,080 | 2,719,528 | 3,178,208 | 2,963,064 | 3,056,542 | 3,229,012 | 3,229,012 | 2,198,921 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,433,121 | 2,339,324 | 2,962,762 | 2,403,123 | 2,860,162 | 2,693,724 | 2,789,950 | 2,825,308 | 2,825,308 | 1,733,573 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 263,431 | 280,630 | 350,672 | 354,953 | 352,990 | 300,329 | 305,914 | 566,211 | 566,211 | 605,661 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -113,799 | -108,564 | -26,355 | -39,549 | -35,304 | -30,988 | -39,322 | -162,872 | -162,872 | -140,313 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 360 | | | 365 | 365 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 165,259 | 154,421 | 170,603 | 203,167 | 319,645 | 269,189 | 259,750 | 338,036 | 338,036 | 1,155,983 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 102,276 | 119,446 | 139,691 | 175,201 | 292,120 | 247,842 | 238,540 | 314,882 | 314,882 | 953,729 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 37,324 | 9,439 | 6,677 | 6,962 | 5,336 | 2,399 | 2,271 | 4,968 | 4,968 | 6,945 |
3. Tài sản dài hạn khác | 25,659 | 25,536 | 24,235 | 21,004 | 22,189 | 18,948 | 18,939 | 18,186 | 18,186 | 195,309 |
VII. Lợi thế thương mại | 75,032 | 93,790 | 112,548 | 131,892 | 153,222 | 173,108 | 3,355 | 6,302 | 6,302 | 7,775 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 22,725,715 | 23,670,426 | 24,437,110 | 26,053,903 | 27,982,925 | 28,687,768 | 29,911,730 | 35,125,518 | 35,125,518 | 45,691,949 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 13,696,272 | 14,547,326 | 17,072,093 | 18,883,331 | 20,400,846 | 21,150,657 | 21,820,108 | 27,263,305 | 27,263,305 | 38,244,754 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,175,413 | 9,031,173 | 10,381,592 | 12,173,642 | 12,560,551 | 13,327,168 | 12,481,304 | 14,777,567 | 14,777,567 | 16,682,215 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,688,940 | 3,716,358 | 4,634,836 | 5,195,425 | 5,325,421 | 6,299,857 | 7,027,267 | 7,807,465 | 7,807,465 | 8,886,339 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,190,803 | 1,484,338 | 1,751,698 | 2,262,551 | 2,448,654 | 2,381,718 | 2,308,733 | 2,955,994 | 2,955,994 | 2,493,806 |
4. Người mua trả tiền trước | 915,815 | 928,698 | 664,119 | 806,319 | 1,271,873 | 1,158,161 | 563,399 | 1,658,035 | 1,658,035 | 1,797,967 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 253,443 | 322,490 | 249,374 | 249,462 | 307,750 | 386,945 | 268,030 | 322,241 | 322,241 | 409,339 |
6. Phải trả người lao động | 169,301 | 199,782 | 251,597 | 267,077 | 288,882 | 306,822 | 346,716 | 393,983 | 393,983 | 403,060 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,181,509 | 1,031,035 | 1,043,738 | 1,189,644 | 793,280 | 535,954 | 1,039,086 | 1,177,444 | 1,177,444 | 1,642,239 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | 108,455 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 82,411 | 42,112 | 39,258 | 12,976 | 15,754 | 10,401 | 8,197 | 2,753 | 2,753 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,653,833 | 1,274,848 | 1,711,448 | 2,149,837 | 2,061,348 | 2,192,444 | 863,074 | 404,614 | 404,614 | 885,529 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 1,227 | | 287 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 39,357 | 31,512 | 35,523 | 39,122 | 47,588 | 54,581 | 56,803 | 55,038 | 55,038 | 55,481 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,520,859 | 5,516,153 | 6,690,501 | 6,709,688 | 7,840,295 | 7,823,489 | 9,338,803 | 12,485,738 | 12,485,738 | 21,562,539 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 319,866 | 361,611 | 400,278 | 146,481 | 156,347 | 182,624 | 248,381 | 309,225 | 309,225 | 249,107 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | 84 | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 263,817 | 717,609 | 749,171 | 91,648 | 143,347 | 119,876 | 252,229 | 311,792 | 311,792 | 247,053 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,660,471 | 4,278,881 | 5,434,412 | 6,363,107 | 7,373,310 | 7,403,623 | 8,717,080 | 11,809,174 | 11,809,174 | 20,928,058 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 176,848 | 45,837 | 18,540 | 16,911 | 14,434 | 15,066 | 12,102 | 4,907 | 4,907 | 3,126 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | 1,101 | 733 | 7,217 | 22,854 | 3,373 | 3,373 | 5,890 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 99,857 | 112,215 | 88,101 | 90,440 | 152,124 | 95,083 | 85,823 | 46,596 | 46,596 | 128,515 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | 250 | 670 | 670 | 790 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,029,443 | 9,123,100 | 7,365,017 | 7,170,572 | 7,582,079 | 7,537,111 | 8,091,622 | 7,862,213 | 7,862,213 | 7,447,195 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,029,409 | 9,123,066 | 7,364,982 | 7,170,538 | 7,582,045 | 7,537,077 | 8,091,588 | 7,862,179 | 7,862,179 | 7,447,137 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,495,371 | 4,495,371 | 4,495,371 | 4,495,371 | 4,495,371 | 4,495,371 | 2,084,089 | 1,917,732 | 1,917,732 | 2,563,494 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 114,616 | 114,616 | 114,616 | 121,018 | 121,567 | 121,567 | 241,885 | 121,679 | 121,679 | 124,899 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 16,334 | 16,334 | 16,334 | 37,989 | 19,346 | 20,999 | 115,858 | 38,697 | 38,697 | 21,972 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -975,375 | -975,375 | -1,636,135 | -1,608,267 | -1,605,687 | -1,629,295 | 193,898 | -10,557 | -10,557 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | -106,494 | -83,522 | 190,015 | 233,542 | 242,940 | 201,355 | | | 234,278 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,310,917 | 730,293 | 730,815 | 762,229 | 766,899 | 749,636 | 1,353,140 | 1,245,669 | 1,245,669 | 1,081,584 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 110,654 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6,798 | 6,798 | 6,798 | 6,798 | 6,798 | 6,798 | 10,714 | 449 | 449 | 6,798 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,544,982 | 2,051,171 | 1,291,015 | 636,913 | 1,040,671 | 916,981 | 1,147,155 | 1,375,660 | 1,375,660 | -413,054 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 5,760 | 5,760 | 5,760 | 5,760 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | 8 | 76,162 | 76,162 | 76,162 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,515,756 | 2,790,342 | 2,429,680 | 2,528,463 | 2,503,525 | 2,612,068 | 2,737,726 | 3,090,930 | 3,090,930 | 3,634,590 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 58 |
1. Nguồn kinh phí | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | 23 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 22,725,715 | 23,670,426 | 24,437,110 | 26,053,903 | 27,982,925 | 28,687,768 | 29,911,730 | 35,125,518 | 35,125,518 | 45,691,949 |