CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh246,210246,933251,546261,364313,875169,410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)246,210246,933251,546261,364313,875169,410
4. Giá vốn hàng bán218,690215,107211,895231,642293,078160,486
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,52031,82739,65129,72120,7978,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,70918,34314,30410,5509,2403,454
7. Chi phí tài chính4,3355,2891,1745,4613,905
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1745,4613,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng240226187172238132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,54653,96525,90317,92817,0358,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,107-9,31027,86420,9977,304272
12. Thu nhập khác42,610129,305155,58935,41047,769120,556
13. Chi phí khác2,50572,514110,44414,13612,37649,230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)40,10556,79145,14521,27435,39271,326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,21247,48173,00942,27142,69671,598
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,1068,28713,6858,1358,90915,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-507
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,5998,28713,6858,1358,90915,784
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,61239,19459,32534,13633,78755,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,61239,19459,32534,13633,78755,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn487,239375,058278,370211,358223,913169,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền188,022210,893156,213149,03270,005119,186
1. Tiền18,02219,39336,21319,03220,00519,186
2. Các khoản tương đương tiền170,000191,500120,000130,00050,000100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn237,373100,00050,00070,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn237,373100,00050,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,38530,65841,50139,39639,9855,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,37517,95529,32231,93336,7712,081
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,01012,70312,1797,4633,2143,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho19,45333,45730,35821,50743,53643,067
1. Hàng tồn kho19,45333,45730,35821,50743,53643,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5502981,4223881,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn550821,246310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ216176694
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước388812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn544,824627,862770,220794,284818,949871,538
I. Các khoản phải thu dài hạn5,00022,00055,00098,18793,81088,810
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn17,000
5. Phải thu dài hạn khác5,00035,50955,00098,18793,81088,810
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-30,509
II. Tài sản cố định312,252368,666416,072459,432488,216446,121
1. Tài sản cố định hữu hình312,252368,666416,072459,432488,216446,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,30551,12345,73938,88037,05286,398
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,30551,12345,73938,88037,05286,398
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,00015,0008,0008,0003,00048,911
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh48,911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00015,0008,0008,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác157,266171,073245,409189,785196,871201,299
1. Chi phí trả trước dài hạn156,760171,073245,409189,785196,871201,299
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại507
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả218,101188,958234,629191,680218,552227,397
I. Nợ ngắn hạn203,939177,331215,001156,135113,232106,874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,9007,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả1,521
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,7785,2073,36111,7271,327
4. Người mua trả tiền trước6732,3432,364680210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,23425,82552,51922,85511,87132,848
6. Phải trả người lao động24,24925,92745,78221,42418,5127,413
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1151059512,5571,143411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,49811,71314,04513,66615,7437,170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn740
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi126,391106,21196,83673,22755,52549,271
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,16211,62719,62735,545105,320120,523
1. Phải trả người bán dài hạn11,62711,62711,62711,62734,87340,200
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,00023,91729,77830,323
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,67050,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,534
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu813,962813,962813,962813,962824,309813,962
I. Vốn chủ sở hữu813,962813,962813,962813,962824,309813,962
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu813,962813,962813,962813,962813,962813,962
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,347
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |