CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

122.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,345,7572,129,5802,837,5183,383,8491,281,9971,526,8202,137,5992,811,723978,4761,353,6361,784,4282,262,212776,4151,145,0081,536,1971,864,5091,025,504931,8441,109,5631,553,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16,90310,2136,6619,0728401,8512,1805,1603,0627,6852,4203,5631,4841,7263,9901,7211,9872,7502,4991,474
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,328,8532,119,3672,830,8573,374,7771,281,1581,524,9692,135,4192,806,564975,4141,345,9511,782,0082,258,649774,9301,143,2811,532,2071,862,7881,023,517929,0941,107,0641,551,913
4. Giá vốn hàng bán944,4591,682,0562,259,6842,697,194966,5251,099,5791,547,7572,164,928654,459992,8221,262,3461,587,519520,935842,2291,076,6861,358,776686,593615,612753,5601,038,100
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)384,394437,312571,173677,583314,633425,390587,662641,635320,955353,128519,661671,130253,995301,052455,521504,012336,925313,482353,504513,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3236,1164,6844,0113,3251,9043,35516,0051,8218091,6285342,7061,2101,4453,3615515,9261,2932,334
7. Chi phí tài chính40,58220,04620,13129,34724,17531,24931,45137,79030,02917,44414,99915,28215,26512,97811,46911,83414,70317,39618,49319,690
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,83417,76919,82125,95923,27530,06128,52237,59115,89816,47214,63714,00914,80612,79211,28111,67714,38316,34616,93019,015
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng242,173236,296326,723400,370161,883227,907335,815279,408190,326204,208322,714336,853156,493161,069266,135250,910204,988165,484214,960312,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,38543,63321,27444,69229,48852,58132,24579,39528,07518,69920,937112,13631,81927,57738,51971,81629,89654,83328,06927,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,577143,453207,729207,185102,412115,557191,506261,04874,346113,586162,639207,39453,125100,638140,842172,81387,88981,69493,274157,032
12. Thu nhập khác154172769789413793114652255535-11,54837-2,3632,918159,219
13. Chi phí khác4,471316215831,7791,341-2161,025359,735
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,4711519768789-54237-1,68611465225553-1,336-11,54837-2,1471,893-200,516
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,106143,604207,729207,185102,422116,325192,295260,50674,384111,900162,753208,04553,379100,691139,506161,26587,92679,54795,167-43,483
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4926,33413,06712,6645,5355,9489,80851,00015,25722,67934,22042,03211,20820,73829,51932,86418,24016,92519,800-7,555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4926,33413,06712,6645,5355,9489,80851,00015,25722,67934,22042,03211,20820,73829,51932,86418,24016,92519,800-7,555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,614137,270194,662194,52196,887110,378182,486209,50659,12789,221128,533166,01342,17179,953109,988128,40069,68562,62275,367-35,928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,614137,270194,662194,52196,887110,378182,486209,50659,12789,221128,533166,01342,17179,953109,988128,40069,68562,62275,367-35,928

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,197,8187,977,4298,372,5497,342,7757,133,9547,053,9557,378,6256,253,5896,242,3855,903,6985,379,5074,859,2034,599,4104,383,7024,243,0713,732,0802,857,5522,841,4732,777,2392,761,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,268,0341,140,7571,268,704802,447920,200828,0211,042,310795,984913,655945,347581,185950,131823,562911,1761,041,963979,359548,070662,877571,430657,367
1. Tiền1,268,0341,140,7571,268,704802,447920,200828,0211,042,310795,984913,655945,347581,185950,131823,562911,1761,041,963979,359548,070662,877571,430657,367
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,091,5595,435,1255,640,9305,252,3504,754,9565,198,9955,221,5764,491,6193,787,2954,041,4633,815,9843,213,7142,807,5812,662,6882,468,8702,091,5461,489,8571,361,2671,390,3671,262,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,956,6985,238,4125,481,2785,049,5084,561,3235,044,3325,114,0404,358,7163,513,8113,843,7203,805,0813,236,2562,670,4482,530,7902,425,7352,004,0931,325,4941,203,2901,133,781973,985
2. Trả trước cho người bán86,481219,723203,128249,362233,253193,020170,196131,939278,706234,37786,59344,034133,562124,95061,95182,45581,26363,38395,13892,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác185,306124,311110,480113,291120,646126,88694,885168,407132,070100,65771,72890,44777,36580,74265,65678,800114,529126,022166,687201,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-136,927-147,321-153,955-159,811-160,266-165,243-157,546-167,444-137,291-137,291-147,418-157,023-73,794-73,794-84,473-73,803-31,428-31,428-5,239-5,239
IV. Tổng hàng tồn kho1,740,7621,323,6191,428,3511,267,2551,451,5401,023,3221,109,963961,9041,224,006613,040979,495692,993964,019805,763727,683656,755812,589807,840801,368833,957
1. Hàng tồn kho1,740,7621,323,6191,428,3511,267,2551,451,5401,023,3221,109,963961,9041,224,006613,040979,495692,993964,019805,763727,683656,755812,589807,840801,368833,957
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác97,46377,92834,56520,7237,2583,6184,7764,08317,4283,8482,8432,3654,2484,0764,5544,4197,0369,48814,0738,034
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,1026,3552,9642,6962,6392,5092,4111,9721,9951,3041,8261,0708611,1581,6299977231,166435
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ89,38768,83126,94217,1703,7454564174015,08722222322221871,9112
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9742,7424,6598578736531,9482,0713452,5421,0161,2943,1642,9162,9243,4206,3118,13512,1627,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn460,491473,939467,334440,788440,407431,994418,677429,475388,239392,282402,474414,743389,310404,350280,855294,950293,450292,613285,765283,141
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3921,3371,3371,3371,3991,2891,2891,2341,2341,2341,2341,1841,1841,1841,1841,1841,1901,1901,2181,277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3921,3371,3371,3371,3991,2891,2891,2341,2341,2341,2341,1841,1841,1841,1841,1841,1901,1901,2181,277
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định318,265335,566336,270309,650310,752302,916290,922301,059258,035263,447274,761287,717264,103280,661276,656290,535289,092287,610278,369277,921
1. Tài sản cố định hữu hình233,110248,033248,737223,633224,108231,984217,204227,673183,576188,560199,921217,669196,778214,168211,890226,486232,651230,735222,545236,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình85,15587,53387,53386,01786,64370,93273,71873,38674,45974,88674,84070,04867,32566,49364,76664,04956,44056,87655,82541,220
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn136,521132,131124,656124,841124,513123,773123,172122,941123,329122,942122,965122,225119,710117,950400394233238212103
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang136,521132,131124,656124,841124,513123,773123,172122,941123,329122,942122,965122,225119,710117,950400394233238212103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3134,9055,0724,9593,7444,0163,2944,2415,6414,6593,5153,6164,3134,5542,6142,8362,9353,5745,9663,840
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3134,9055,0724,9593,7444,0163,2944,2415,6414,6593,5153,6164,3134,5542,6142,8362,9353,5745,9663,840
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,658,3098,451,3688,839,8847,783,5637,574,3617,485,9497,797,3026,683,0646,630,6236,295,9805,781,9815,273,9464,988,7214,788,0524,523,9264,027,0293,151,0023,134,0873,063,0043,045,127
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,539,2955,350,0995,670,9494,809,2914,794,6104,744,2164,993,1214,060,8104,217,8753,884,9904,284,3563,904,9723,785,7593,627,2623,328,8802,947,7292,200,1032,224,1222,153,1152,210,854
I. Nợ ngắn hạn5,538,4585,349,2625,670,1124,808,4534,793,7724,743,3784,992,2844,059,9724,217,0383,884,1524,283,5193,904,1343,784,9223,626,4253,328,0432,946,8922,199,2652,223,2852,152,2772,210,017
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,749,8093,640,9763,489,8453,102,7873,167,6312,987,8282,926,8522,297,6522,365,4132,277,1322,278,0942,293,1012,265,4292,132,5061,925,5671,844,9371,387,4581,440,7791,400,8291,391,659
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,026,609893,9651,586,658931,0881,001,5631,003,3531,545,9901,018,484968,204855,1941,293,126833,894931,321901,340879,668440,062179,084231,693190,462278,833
4. Người mua trả tiền trước27,00730,99436,31119,27219,77219,95016,07515,23713,07012,02713,07119,19416,28612,55511,75915,07610,9656,07312,04110,531
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,77912,89918,97727,78112,36354,07667,61081,88430,44736,31187,180109,31446,75455,39580,05999,48290,25892,25451,63041,596
6. Phải trả người lao động57,72052,80542,59556,73950,93754,49746,16258,03956,03159,70558,19658,68861,94765,08356,27956,22950,46146,88347,92340,869
7. Chi phí phải trả ngắn hạn223,635264,880210,576335,392223,075315,804220,303408,412438,702446,893383,898357,405212,553207,848201,575305,801216,385203,062152,848273,443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác95,00578,87455,810103,21985,47674,62450,73761,559209,50660,711132,53732,56961,80762,51653,14647,592122,76755,291179,54155,286
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi347,894373,870229,340232,175232,955233,248118,556118,705135,665136,18037,416199,968188,823189,182119,990137,713141,887147,249117,003117,799
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn837837837837837837837837837837837837837837837837837837837837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn837837837837837837837837837837837837837837837837837837837837
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,119,0143,101,2683,168,9342,974,2722,779,7512,741,7332,804,1812,622,2542,412,7482,410,9901,497,6251,368,9751,202,9611,160,7901,195,0461,079,300950,899909,964909,889834,273
I. Vốn chủ sở hữu3,119,0143,101,2683,168,9342,974,2722,779,7512,741,7332,804,1812,622,2542,412,7482,410,9901,497,6251,368,9751,202,9611,160,7901,195,0461,079,300950,899909,964909,889834,273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu235,474235,474235,474235,474235,474235,474229,474229,474229,474229,474120,750120,750120,750120,750120,750115,000115,000115,000115,000115,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,5931,077,593175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển866,532866,532674,605674,605674,605674,605531,853531,853531,853531,853408,341408,341408,341408,341289,155289,155289,155289,155282,818282,818
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu589,737589,737461,197461,197461,197461,197354,315354,315354,315354,315266,702266,702266,702266,702192,764192,764192,764192,764165,226165,226
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối349,678331,932720,065525,403330,882292,864610,945429,018219,512217,754526,775398,125232,112189,940417,320307,324178,924137,989171,78796,172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,658,3098,451,3688,839,8847,783,5637,574,3617,485,9497,797,3026,683,0646,630,6236,295,9805,781,9815,273,9464,988,7214,788,0524,523,9264,027,0293,151,0023,134,0873,063,0043,045,127
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |