CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

122.60
2.10
(1.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,345,7572,129,5802,837,5183,383,8491,281,9978,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,9672,600,175
Giá vốn hàng bán944,4591,682,0562,259,6842,697,194966,5256,311,0545,074,5554,027,3693,414,5412,966,4522,634,6662,372,9902,335,7422,177,7472,047,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV384,394437,312571,173677,583314,6332,005,2681,834,6811,681,6991,507,9061,289,308986,597897,247603,714481,693551,816
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,577143,453207,729207,185102,412618,208610,920501,999435,653360,507233,330268,100188,543124,76698,584
Tổng lợi nhuận trước thuế82,106143,604207,729207,185102,422618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,15588,784
Lợi nhuận sau thuế 76,614137,270194,662194,52196,887584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,614137,270194,662194,52196,887584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,642
Tổng tài sản ngắn hạn8,197,8187,977,4298,372,5497,342,7757,133,9547,310,9006,287,0084,977,5543,731,0622,716,9512,428,3962,178,6111,871,2041,794,8232,088,450
Tiền mặt1,268,0341,140,7571,268,704802,447920,200802,447795,984950,131979,359657,367575,792514,475478,304402,41471,754
Đầu tư tài chính ngắn hạn259,539246,379186,200529,800
Hàng tồn kho1,740,7621,323,6191,428,3511,267,2551,451,5401,267,255961,904692,993656,755833,957994,085723,439842,0121,002,4781,238,029
Tài sản dài hạn460,491473,939467,334440,788440,407440,788429,475414,743294,950297,766311,398202,239225,647191,635195,913
Tài sản cố định318,265335,566336,270309,650310,752309,650301,059287,717290,535292,546308,518199,793222,435169,431192,189
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản8,658,3098,451,3688,839,8847,783,5637,574,3617,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,363
Tổng nợ5,539,2955,350,0995,670,9494,809,2914,794,6104,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,2221,780,016
Vốn chủ sở hữu3,119,0143,101,2683,168,9342,974,2722,779,7512,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)25.61K24.81K21.17K32.98K29.22K10.88K17.77K18.64K12.79K8.16K5.71K7.45K6.47K5.22K3.20K3.17K4.25K4.66K5.88K5.09K
Giá cuối kỳ133.30K104.28K70.60K118.29K90.79K43.40K49.92K73.90K52.07K28.24K21.57K25.95K10.63K8K6.91K8.52K5.33K25.56K24.49K86K
Giá / EPS (PE)5.20 (lần)4.20 (lần)3.33 (lần)3.59 (lần)3.11 (lần)3.99 (lần)2.81 (lần)3.97 (lần)4.07 (lần)3.46 (lần)3.78 (lần)3.48 (lần)1.64 (lần)1.53 (lần)2.16 (lần)2.69 (lần)1.25 (lần)5.49 (lần)4.17 (lần)16.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)1.54 (lần)
Giá sổ sách132.46K126.31K114.25K113.38K93.85K72.57K71.48K64.24K53.56K46.98K43.86K43.66K42.39K39.77K37.70K35.96K35.24K33.15K17.20K13.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)1.04 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.70 (lần)1.15 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.49 (lần)0.59 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.77 (lần)1.42 (lần)6.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)23 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.68%94.31%93.61%92.31%92.67%90.12%88.63%91.51%89.24%90.35%91.42%89.79%84.45%77.49%69.65%67.92%76.98%81.27%75.13%83.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.32%5.69%6.39%7.69%7.33%9.88%11.37%8.49%10.76%9.65%8.58%10.21%15.55%22.51%30.35%32.08%23.02%18.73%24.87%16.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.98%61.63%60.97%74.61%73.19%72.32%70%68.97%70.63%72.80%77.92%71.67%68.17%67.33%62.94%60.59%54.73%52.51%69.10%66.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu177.60%160.62%156.19%293.86%273.02%261.25%233.30%222.26%240.43%267.70%352.93%253.01%214.14%206.10%169.84%153.76%120.88%110.56%223.59%199.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.02%38.37%39.03%25.39%26.81%27.68%30%31.03%29.37%27.20%22.08%28.33%31.83%32.67%37.06%39.41%45.27%47.49%30.90%33.38%
6/ Thanh toán hiện hành148.02%153.06%153.57%123.75%126.65%124.67%126.68%132.74%126.43%124.18%117.38%125.52%124.54%122.45%121.80%120.58%154.60%177.65%144.61%145.90%
7/ Thanh toán nhanh116.59%126.53%130.07%106.52%104.36%86.40%74.82%88.66%69.54%54.82%47.80%56.97%41.48%30.44%23.18%36.95%54.87%116.02%66.35%69.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.90%16.80%19.44%23.62%33.25%30.16%30.04%31.35%32.32%27.84%4.03%39.73%23.50%18.27%5.93%21.85%11.15%46.34%15.04%30.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.99%107.46%103.14%106.07%122.49%141.54%132.75%137.56%140.25%134.06%113.82%129.61%135.42%124.89%117.08%100.22%93.62%99.10%131.72%135.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.28%113.94%110.19%114.91%132.17%157.05%149.77%150.33%157.16%148.37%124.50%144.35%160.35%161.18%168.11%147.56%121.62%121.94%175.32%161.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu310.89%280.08%264.24%417.78%456.90%511.30%442.46%443.30%477.45%492.93%515.55%457.54%425.40%382.30%315.94%254.30%206.79%208.65%426.24%404.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho435.64%498.01%527.55%581.16%519.91%355.71%265.03%328.02%277.40%217.24%165.40%212.12%182.82%159.51%163.19%167.77%136.92%281.55%254.12%241.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.22%7.01%7.01%6.96%6.82%2.93%5.62%6.54%5%3.52%2.52%3.73%3.59%3.43%2.69%3.47%5.84%6.73%8.02%9.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.97%7.54%7.23%7.39%8.35%4.15%7.46%9%7.01%4.73%2.87%4.83%4.86%4.29%3.14%3.47%5.46%6.67%10.57%12.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.34%19.64%18.53%29.09%31.14%15%24.86%29.01%23.87%17.37%13.02%17.07%15.26%13.12%8.48%8.81%12.07%14.05%34.19%36.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%10%10%10%4%8%9%6%4%3%5%5%5%3%4%8%8%10%12%
Tăng trưởng doanh thu24.99%20.25%21.11%15.99%15.57%17.32%11.05%11.37%10.43%2.41%13.18%10.79%18.59%27.64%30.27%25.47%5.37%37.09%31.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.64%20.26%21.99%18.50%168.50%-38.74%-4.66%45.74%56.67%42.99%-23.40%15.21%23.94%63.16%0.92%-25.48%-8.69%15.09%15.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.53%16.67%1.78%36.53%35.16%13.68%16.79%10.88%2.40%-18.75%40.12%21.70%10.74%28%15.83%29.79%16.24%38.47%39.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.20%13.45%91.49%26.85%29.33%1.52%11.26%19.95%14.01%7.12%0.45%3.01%6.58%5.48%4.86%2.03%6.32%180.04%24.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.31%15.41%24.56%33.94%33.55%10.03%15.08%13.54%5.56%-13.04%28.88%15.75%9.38%19.65%11.50%17.22%11.53%82.22%34.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |