CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

13.30
0.20
(1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,6932,8922,8773,0683,3892,6283,2192,2741,7841,8271,7991,1999501,2851,3611,1901088651384,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu736
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,6932,8922,8773,0683,3892,6283,2192,2741,7841,8271,7991,1999501,2851,3611,1901081291384,004
4. Giá vốn hàng bán7176917047047047047047047047047041,3391,459969923,499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9762,2012,1732,3642,6851,9242,5151,5691,0801,1231,094-140950-1751,265198108129138505
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0322,0062,0262,2272,6603,2023,5605,0842,5962,5902,5923,1113,1443,1473,2153,3663,7764,3535,5322,571
7. Chi phí tài chính1,0551,1403,4824,409-4,82823-1,4116189232308316
-Trong đó: Chi phí lãi vay236189232308316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4215142109510516633537662739334415550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9722,8933,7063,0965,0001,2555,6481,8593,1508,4173,3291,7801,3201,1261,3281,7691,6461,2211,7091,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-72434791452502832613524721172929182,7513,2573,1531,6412,1152,9893,5981,294
12. Thu nhập khác474241444284038
13. Chi phí khác99483333442365037211373114280100935826350159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)375-24-3-33-34-28-35-6-344-113-73-113-2-79-100-92-5815-312-159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36821847711221625522534612842198052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,2871,135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1319013666988893192455290
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1319013666988893192455290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2371293414611816713215583-481298052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,2871,135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2371293414611816713215583-481298052,7493,1783,0521,5492,0573,0043,2871,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn479,081478,174476,967475,667474,059476,002473,817475,205471,070474,052482,720467,893465,748532,886532,848532,604560,724611,480613,223622,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4151,5872,8194,5081,5911,7492,0132,8772,4223,2432,1931,7111,6851,6181,8161,38113,9341,404606995
1. Tiền1,4151,5872,8194,5081,5911,7492,0132,8772,4223,2432,1931,7111,6851,6181,8161,38113,9341,404606995
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0907,1257,7257,5009,6203,1206,7609,26015,00018,00014,15025,75021,36025,58031,97536,96543,900104,020115,390120,577
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0907,1257,7257,5009,6203,1206,7609,26015,00018,00014,15025,75021,36025,58031,97536,96543,900104,020115,390120,577
III. Các khoản phải thu ngắn hạn71,91971,67470,43469,70370,79581,58178,72980,15075,87177,52393,98973,29481,23578,84875,31672,56485,11891,84685,48287,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,58425,77125,09425,83824,78124,52124,39524,38723,19123,31323,53725,26427,83829,06731,13431,20734,38138,30439,12741,000
2. Trả trước cho người bán31,64331,66031,79831,70531,63131,50531,56831,60625,66925,68025,6698528008529529059919951,079928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,68635,26634,59332,87935,10242,59339,80437,55040,40439,94749,18249,62055,03851,37045,53142,75452,04854,84847,57747,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,994-21,024-21,049-20,719-20,719-17,038-17,038-13,393-13,393-11,417-4,399-2,442-2,442-2,442-2,302-2,302-2,302-2,302-2,302-2,302
IV. Tổng hàng tồn kho386,929384,916382,947380,832378,786376,159372,886369,357364,179361,728359,100356,416350,703416,218413,123411,079407,309403,891400,079403,453
1. Hàng tồn kho386,929384,916382,947380,832378,786376,159372,886369,357364,179361,728359,100356,416350,703416,218413,123411,079407,309403,891400,079403,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác12,72812,87313,04213,12513,26613,39313,43013,56213,59813,55913,28810,72210,76510,62310,61910,61610,46310,31911,66710,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24472447244724471,58830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,70412,82513,04213,12513,24313,34613,43013,56213,59813,53513,28810,71910,71810,62310,61910,59210,41610,31910,07810,143
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn396,217396,454398,156398,647400,023398,701400,718398,411401,773398,633390,229400,495398,487337,818336,260334,391332,340332,529345,045343,760
I. Các khoản phải thu dài hạn127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219128,243145,670145,670156,058156,058156,058156,058157,616160,696160,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219127,219128,243145,670145,670156,058156,058156,058156,058157,616160,696160,696
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,3233,5483,7894,0624,3364,6104,8835,1575,4335,7103,2313,3973,7333,9034,0724,2424,4114,604942967
1. Tài sản cố định hữu hình3,3233,5483,7894,0624,3364,6104,8835,1575,4335,7103,2313,3973,7333,9034,0724,2424,4114,604942967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư58,16058,84459,52960,21360,89761,58162,26562,95063,63464,31865,00265,68767,055
- Nguyên giá68,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,42468,424
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,264-9,579-8,895-8,211-7,527-6,842-6,158-5,474-4,790-4,105-3,421-2,737-1,368
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,13859,30658,62557,84256,71654,08151,25748,10845,73841,27238,11434,89930,47027,36624,59322,20419,69717,73816,65514,980
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,13859,30658,62557,84256,71654,08151,25748,10845,73841,27238,11434,89930,47027,36624,59322,20419,69717,73816,65514,980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn139,798139,798140,853140,765141,905141,905145,387145,097149,506149,506144,678139,516139,516138,082138,761138,761138,761138,761152,632152,632
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288185,288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn67,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,882
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-113,373-113,373-112,317-112,405-111,265-111,265-107,783-108,073-103,664-103,664-108,492-113,654-113,654-115,088-114,409-114,409-114,409-114,409-100,538-100,538
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5797,7398,1428,5468,9509,3049,7059,88110,24410,60810,96111,32612,04412,40912,77513,12613,41313,81014,12014,485
1. Chi phí trả trước dài hạn7,5797,7398,1428,5468,9509,3049,7059,88110,24410,60810,96111,32612,04412,40912,77513,12613,41313,81014,12014,485
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN875,298874,628875,123874,314874,082874,703874,535873,616872,844872,685872,949868,388864,235870,704869,108866,995893,064944,010958,268965,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả49,99949,56750,21449,79249,60650,34450,34449,92649,30849,23249,44949,76249,18558,83258,57158,00676,367130,317133,989142,821
I. Nợ ngắn hạn49,99949,56750,21449,79249,60650,34450,34449,92649,30849,23249,44949,76249,18558,83258,57158,00676,367130,317133,989142,821
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,20371,39371,39371,393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2682682872692682632684113022692633223493433252786239264,72610,942
4. Người mua trả tiền trước1,8231,8132,5181,8171,7931,8001,8001,8141,8141,8141,7981,7981,8951,8421,8421,8141,6891,6691,6694,497
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7081,5771,4871,3341,2651,1701,0808466586085521816173521215455100
6. Phải trả người lao động8176922588410510516111913210413,884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6716716716711,0219651,0216716376676701,41796010,35910,71210,27910,13711,46714,270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn750999987991892893883899893881
11. Phải trả ngắn hạn khác44,69845,16145,15945,44445,17545,04345,08245,03244,88644,84945,17945,30745,07245,39045,65545,61444,69544,80841,87642,005
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu825,299825,062824,909824,522824,476824,358824,191823,690823,536823,453823,500818,626815,050811,872810,538808,989816,697813,693824,279823,144
I. Vốn chủ sở hữu825,299825,062824,909824,522824,476824,358824,191823,690823,536823,453823,500818,626815,050811,872810,538808,989816,697813,693824,279823,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736-736
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,264
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu950950950950950950950950950950950950950950950950950950950950
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-14,401-14,639-14,792-15,178-15,224-15,342-15,509-16,010-16,165-16,248-16,200-21,074-24,650-27,828-29,163-30,711-23,004-26,008-15,422-16,557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN875,298874,628875,123874,314874,082874,703874,535873,616872,844872,685872,949868,388864,235870,704869,108866,995893,064944,010958,268965,964
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |