CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

13.30
0.20
(1.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,91924,57380,030176,49570,985309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu736758992670
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,3047,6834,82167718,19746,805190,165150,39121,19216,91924,57380,030176,49570,985309
4. Giá vốn hàng bán2,8162,8162,89499216,63240,291181,759137,24915,94613,77223,54875,630167,90868,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,4884,8671,926-3141,5656,5138,40613,1425,2463,1471,0254,4008,5882,575309
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,64912,86212,61717,02718,9148,42912,14313,17912,12615,41618,59921,12627,95264,46474,57195,9257,131
7. Chi phí tài chính4,535-710-6,5731,37915,2327,0391,0301,8889,93712,27014,56219,17616,5063,08731
-Trong đó: Chi phí lãi vay7001,3621,8071,0301,0301,0301,1121,7028,6126,4603,0873
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5771602732231624113312353043114554141,235491
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,99816,8205,5546,4847,1647,5868,6208,4299,22010,14010,4719,93314,60112,0158,9708,2081,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0271,45815,2908,626-2,080-9410,56815,768-2,090-4,158-5,864-3,9974,19851,44665,90787,7175,911
12. Thu nhập khác1472782766271,503767322146774,7849,4666086954
13. Chi phí khác1453252955262753994495197,1673582860023265565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-131-253-295-44712281,053248-6,845-212484,1839,234-47454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370-5,81618713,43251,39965,91187,7705,911
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3645174432,23612,07611,62223,287
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3645174432,23612,07611,62223,287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370-5,81618711,19639,32354,28864,4835,911
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370-5,81618711,19639,32354,28864,4835,911

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn475,667475,205485,347532,708611,635603,753604,473577,963772,757788,104562,911555,751553,111573,446760,138898,685572,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5082,8771,7111,8166061,4284004709,57258872448,39013,522151,458684,5512,04923,354
1. Tiền4,5082,8771,7111,8166061,4284004703725887242907724,0472,4722,04923,354
2. Các khoản tương đương tiền9,20048,10012,750147,411682,079
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,5009,26025,75031,975115,39080,77434,90031,34073,25048,44433,900164,270149,53936,000857,424542,000
1. Chứng khoán kinh doanh48,44433,900164,270149,53936,000857,424542,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,5009,26025,75031,975115,39080,77434,90031,34073,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,70380,15090,75175,17685,482118,547158,157128,001243,602318,688329,127426,348214,937236,81514,74838,3097,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,83824,38725,29331,13439,12789,077136,23392,49291913,1328,85758,00963,968152
2. Trả trước cho người bán31,70531,6068529521,0791,15234213,7781,1624,0091,1621,19740,9931,5518381,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác32,87937,55067,04745,53147,57730,62023,88424,032244,651316,890327,134416,294115,935171,29613,90936,7367,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,719-13,393-2,442-2,442-2,302-2,302-2,302-2,302-2,302-2,302-2,302
IV. Tổng hàng tồn kho380,832369,357356,416413,123400,079393,852401,290411,145441,498418,139188,34180,058159,79532,02423,152
1. Hàng tồn kho380,832369,357356,416413,123400,079393,852401,290411,145441,498418,139188,34180,058159,79532,02423,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,12513,56210,72010,61910,0789,1529,7267,0074,8342,24510,8199545883,6101,688903201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,7175006868
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,12513,56210,61910,0789,1529,7267,0064,8111,90410,6272812473,4691,496787
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước312415244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác325168170341141124116133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn398,735398,919388,230335,581329,682379,163405,605407,905406,578390,927409,170422,317439,946641,902162,33341,787267
I. Các khoản phải thu dài hạn127,219127,219128,243156,058157,616166,696166,696167,721168,23348,82548,82548,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác127,219127,219128,243156,058157,616166,696166,696167,721168,23348,82548,82548,825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0625,1573,3974,0722,530481152523234706639001,6732,3541,6421,79092
1. Tài sản cố định hữu hình4,0625,1573,3974,0722,530481152523234706639001,6652,3361,6131,75192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8182939
III. Bất động sản đầu tư60,21362,95065,687
- Nguyên giá68,42468,42468,424
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,211-5,474-2,737
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,84248,10834,89924,59316,65514,07814,07813,77411,63115,00017,55017,55017,55083,13119,140
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57,84248,10834,89924,59316,65514,07814,07813,77411,631
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,853145,387144,678138,082138,761182,859207,853207,853206,713314,870326,027338,887402,182535,120160,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con401,620
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh185,288185,288185,288185,288185,288215,515215,515215,515215,515215,515215,515215,515215,51514,00020,00020,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn67,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,88267,882147,882147,882147,882196,707119,500140,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-112,317-107,783-108,492-115,088-114,409-100,538-75,544-75,544-76,684-48,528-37,370-24,510-10,041
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,54610,09911,32612,77514,12015,48116,86218,30519,67811,76316,10516,15418,54121,297691857175
1. Chi phí trả trước dài hạn8,54610,09911,32612,77514,12015,48116,86218,30519,67811,76316,10516,15418,54121,297691857175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032972,081978,067993,0571,215,347922,471940,472573,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả49,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257132,000136,323146,048340,07335,36048,074808
I. Nợ ngắn hạn49,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257132,000136,265127,869340,07335,36048,074808
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,393101,620101,620101,620101,620101,620101,620101,620101,620301,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2694113223254,72612,61220,6163,6325,4319484,2452744345989421,649
4. Người mua trả tiền trước1,8171,8141,7981,8421,6699481,0582,6879,52453134,593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3519854613555152398392,9553,97311,66523,36420
6. Phải trả người lao động258161574266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6716711,41710,72211,19213,80411,54211,93016,46613,998228531584287
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn991899888
11. Phải trả ngắn hạn khác45,44445,03245,30745,65541,87641,43243,10541,377239,683226,63024,06129,64320,16131,16718,14318,64322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0151,166770
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-20763271,5224,3434,132765
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5818,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,119
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5860
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775840,081841,745847,010875,274887,111892,398572,207
I. Vốn chủ sở hữu824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775840,081841,745847,010875,274887,111892,398572,207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222827,222567,065
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu390
5. Cổ phiếu quỹ-736-736-736-736-736-736-736-735-734-902-966-963-953
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,26412,2643,9393,9393,9392,8192,8192,8196,044355
9. Quỹ dự phòng tài chính8,3268,3264,3367,2067,2067,2065,777591
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu95095095095095095095095095095095095039023129359
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-15,108-15,641-16,329-30,880-29,294-27,215-7,587-15,078-33,090-3,7596116,26210,32537,63749,63353,0624,137
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032972,081978,067993,0571,215,347922,471940,472573,015
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |