Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (pvt)

27.30
0.25
(0.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,934,1462,988,0832,536,1112,752,7902,550,6252,115,0622,043,0252,438,7172,330,4092,256,7382,021,6702,080,3911,679,6941,894,0021,716,7802,207,8221,855,6031,816,6771,578,0041,916,228
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-44
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,934,1462,988,0872,536,1072,752,7902,550,6252,115,0622,043,0252,438,7172,330,4092,256,7382,021,6702,080,3911,679,6941,894,0021,716,7802,207,8221,855,6031,816,6771,578,0041,916,228
4. Giá vốn hàng bán2,302,3532,277,5372,010,1592,251,5452,034,8481,624,8481,716,5462,000,3361,915,6751,816,8981,730,2141,751,7551,397,3761,512,5251,459,1091,875,7231,569,5801,558,1671,352,2871,590,750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)631,793710,550525,948501,244515,777490,214326,479438,381414,734439,840291,456328,636282,318381,477257,671332,099286,023258,509225,718325,478
6. Doanh thu hoạt động tài chính72,55573,85961,63594,50591,42699,18689,90288,34653,18942,30437,43564,19633,80645,08839,191129,08235,42387,63721,99064,492
7. Chi phí tài chính103,089161,252138,669137,780161,58487,60481,47482,218102,14073,31649,96046,32547,02819,12445,71134,23939,73023,27178,18844,569
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,78098,678107,622107,33588,29977,82369,94475,89269,49249,12443,34043,23542,70626,28430,33019,49436,99933,22649,70742,859
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,2729,0272,6647,9095,3056,3756,8288,2936,47313,09810,9161,15312,4815,8827,86614,0659,169
9. Chi phí bán hàng4,2073,5802,8343,2254,1612,8163,1845,1452,8982,4352,3972,2202,4562,3953,4225,7813,3952,3442,0514,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp114,06699,33177,235163,41190,102100,92556,960147,85799,744108,61551,88990,78373,71487,23352,98875,02574,22264,12546,98076,231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)485,259529,272371,509299,243356,660404,431281,592299,800269,614310,877224,645264,420194,080330,294194,741352,018211,965270,471120,489274,178
12. Thu nhập khác171,88914,41314,37733,67465,05678,37827,151188,860215,1643,88618,90921,9174,880-23,78868,66039,91218,46116,41438618,578
13. Chi phí khác2,29077,580345-24,39822,725-5,8468,076126,8353,633-14,2684,066995-27,56829,238-1,5798,37913,6348131,213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)169,599-63,16714,03258,07242,33084,22319,07562,025211,5313,88814,64117,8513,8843,78039,42241,49010,0812,780-42717,365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)654,858466,105385,541357,315398,990488,654300,666361,825481,145314,765239,287282,271197,964334,074234,163393,508222,046273,251120,062291,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành135,62890,21584,46252,64079,079106,51468,74180,19192,17062,64236,78453,03540,78850,79046,01193,80552,87057,31236,32269,868
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,8703,263-5,09436,941-1,127-8,134-8,2335,2332,990-5,8918,352-5,2054,14314814,358-10,188-227-10,538-5,599-3,631
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)132,75893,47879,36889,58177,95298,38060,50885,42395,16056,75045,13547,83144,93150,93860,37083,61752,64446,77430,72366,237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)522,100372,627306,173267,734321,038390,274240,158276,402385,985258,014194,151234,440153,033283,137173,793309,891169,402226,47789,339225,306
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát157,12684,35075,24937,56971,85081,13158,28869,626115,19050,91441,62737,63058,73341,71937,38247,44060,96432,73121,86935,203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)364,974288,277230,924230,165249,189309,143181,870206,776270,796207,100152,524196,81094,300241,418136,411262,451108,438193,74667,470190,103

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,256,6546,874,2276,529,3566,278,9016,531,6816,511,7836,247,5766,202,5135,976,7145,521,7044,857,0474,798,2545,075,7084,707,4954,668,7084,633,6584,573,6354,367,1594,126,6263,784,375
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,428,0271,185,6761,336,740969,2131,094,0001,174,5731,257,2651,921,7571,803,9011,782,5141,469,9041,349,4181,574,7711,461,3781,619,8412,287,4501,462,423981,4071,120,4481,208,219
1. Tiền680,689592,296477,400409,163359,330443,703341,857334,164396,508469,808368,198365,446531,934284,980336,769226,974274,946241,544245,348227,946
2. Các khoản tương đương tiền747,338593,380859,340560,050734,670730,870915,4081,587,5931,407,3931,312,7061,101,706983,9721,042,8371,176,3991,283,0722,060,4751,187,476739,863875,100980,273
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,729,1573,704,8123,334,6543,496,4693,474,6243,475,3003,171,0512,583,6311,890,9801,769,1001,728,1001,725,8481,730,3171,614,6391,475,6781,044,6261,961,5402,106,1941,686,6261,480,541
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,729,1573,704,8123,334,6543,496,4693,474,6243,475,3003,171,0512,583,6311,890,9801,769,1001,728,1001,725,8481,730,3171,614,6391,475,6781,044,6261,961,5402,106,1941,686,6261,480,541
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,386,2641,294,9051,202,1051,183,2641,410,1281,410,3611,420,1161,290,6861,929,2811,606,9881,325,6301,420,5031,469,0291,317,2171,291,0391,069,375885,044994,2411,022,007817,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,067,7991,043,828987,382935,2331,026,573915,7971,066,606984,0421,523,3311,291,6671,142,7281,117,1381,197,4531,088,0161,036,953892,670726,713883,095925,153742,784
2. Trả trước cho người bán74,69588,73047,20432,853118,079190,74659,98637,920122,31085,84970,21719,15861,66628,72623,97913,77533,28019,62515,29710,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác330,696261,479267,177314,959367,925407,788398,734374,417391,841337,674208,400379,358304,696298,461328,093262,185166,264133,220117,62399,504
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-86,927-99,133-99,658-99,781-102,449-103,970-105,211-105,692-108,201-108,201-95,715-95,151-94,786-97,986-97,986-99,255-41,213-41,698-36,066-35,916
IV. Tổng hàng tồn kho268,653271,553244,311224,870207,942182,647165,067179,318165,109176,978149,537141,925149,294141,597142,305111,944111,241133,541154,128127,002
1. Hàng tồn kho268,653271,553244,311224,870207,942182,647165,067179,318165,109176,978149,537141,925149,294141,597142,305111,944111,891134,191154,778127,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-650-650-650-650
V. Tài sản ngắn hạn khác444,554417,280411,546405,085344,987268,903234,077227,119187,443186,124183,876160,560152,297172,664139,845120,263153,387151,776143,416151,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn86,72680,03673,07269,63349,43260,64233,82935,89550,43547,46642,33832,03539,53847,82032,09020,73343,00630,89239,35334,119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ357,808336,908337,616322,865294,407206,812196,966189,972136,989137,975130,664128,283107,191114,07889,66999,510109,821119,838101,530115,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1933785712,5881,1481,4493,2821,2531968310,8742435,56810,76618,086205611,0462,5331,628
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,572,16010,719,04411,072,62811,187,30910,433,5228,640,5717,928,3898,044,4568,273,4188,178,2787,963,9147,638,7027,909,1287,601,7436,710,7916,447,8846,642,6816,769,0897,087,8137,219,876
I. Các khoản phải thu dài hạn158,010159,311155,479161,669160,334126,218215,98695,742106,507104,898239,926109,801181,36530,18953,42248,093152,94313,930147,79780,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng434
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác158,010159,311155,479161,669160,334126,218215,98695,742106,507104,898239,492109,801181,36530,18953,42248,093152,94313,930147,79780,125
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,760,5969,582,4409,680,55410,085,0518,928,6277,688,2546,968,4097,259,8857,662,6247,569,1606,991,2916,975,6277,120,1716,092,8005,804,6605,860,0546,085,1476,362,7916,570,1446,781,172
1. Tài sản cố định hữu hình9,758,5319,580,6169,678,53710,083,0148,927,4757,687,8106,968,0577,259,7287,662,3817,568,7366,990,5926,974,7377,119,0896,091,5235,803,2515,858,5546,083,9936,361,5066,566,7256,777,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0651,8242,0172,0371,1524443521572434246988901,0821,2781,4091,5001,1541,2853,4183,610
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn766,3389,002335,3544,738470,4215,48662,170138,19332,81612,660197,8801,53258,7621,048,877480,242158,61212,7731,0635,547202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang766,3389,002335,3544,738470,4215,48662,170138,19332,81612,660197,8801,53258,7621,048,877480,242158,61212,7731,0635,547202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn189,703207,032203,510200,846192,938187,632205,204198,584190,291183,818201,375194,133211,049182,064211,049202,929195,537187,671209,136197,321
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh143,766161,094157,573154,909147,000141,695159,266152,646144,353137,880155,437148,195165,112136,126165,112156,992149,599141,733163,198151,383
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,93845,938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác697,513761,259697,732735,005681,202632,981476,619352,053281,180307,742333,443357,610337,780247,813161,418178,195196,282203,634155,190161,056
1. Chi phí trả trước dài hạn627,947694,563627,849672,591573,018534,753373,122261,322185,217216,079242,439270,693250,118161,95969,08880,594108,868116,44775,94189,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại69,56666,69669,88362,414108,18498,228103,49890,73095,96391,66391,00486,91687,66285,85492,33097,60187,41387,18779,24971,523
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,828,81417,593,27017,601,98417,466,20916,965,20315,152,35414,175,96514,246,96814,250,13213,699,98212,820,96212,436,95612,984,83612,309,23711,379,49911,081,54211,216,31611,136,24711,214,43911,004,252
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,704,4198,080,5368,250,7928,439,8338,290,0106,734,6965,925,9146,228,5216,615,3426,382,3315,658,3865,482,5756,345,8055,897,8084,925,8524,861,5335,215,3785,192,6355,397,0515,323,156
I. Nợ ngắn hạn3,622,2673,437,4503,225,6663,201,4222,840,2403,027,2282,681,8702,969,8142,967,0672,906,2842,426,7522,483,4942,998,5642,686,8192,298,3372,473,0382,867,5192,679,6252,739,2962,313,721
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,115,7321,111,4551,218,3801,326,267706,1291,075,175961,647886,532939,485913,790822,730776,554661,000788,816621,232597,543928,758860,4321,026,628812,502
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn893,507730,372821,068794,135571,317509,233660,421810,263643,791718,265543,660616,721707,966603,864716,320729,926576,557660,882926,080582,013
4. Người mua trả tiền trước22,32517,22852,06249,41192,79430,28034,13225,22617,30737,91317,05427,67399,14832,79221,34833,94141,35044,43562,99464,123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước225,287112,17869,84176,543120,823131,17171,17399,155157,09572,36543,78656,73887,85969,81744,530118,384140,344111,07751,31878,808
6. Phải trả người lao động326,182296,679253,357263,223266,607242,284188,665250,322221,885211,482147,171213,682243,230206,794143,996190,645206,969179,118117,886129,530
7. Chi phí phải trả ngắn hạn160,167190,175135,210168,419353,021282,414247,343248,297301,464221,711213,111199,929198,394181,255148,292171,687183,778146,005144,355136,489
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn43,00953,22036,48230,28424,64062,98621,90923,71128,73553,01519,93235,0598,7578,7509,5831,52510,1656163,194508
11. Phải trả ngắn hạn khác311,488410,361237,438230,204402,946349,413205,214364,931309,806291,981227,322224,297606,023486,639270,069263,195331,954235,927235,806231,098
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn351,399322,432280,346122,548144,692168,337177,081137,316211,763227,781275,614206,448244,263161,974213,028248,056312,835290,69171,216171,771
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi173,172193,349121,482140,389157,270175,936114,284124,062135,736157,981116,373126,393141,923146,118109,938118,136134,810150,44099,820106,879
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,082,1524,643,0865,025,1265,238,4105,449,7703,707,4673,244,0433,258,7073,648,2753,476,0463,231,6342,999,0803,347,2413,210,9892,627,5142,388,4952,347,8592,513,0102,657,7553,009,434
1. Phải trả người bán dài hạn4,600202,030216,460216,460216,460255,296245,322
2. Chi phí phải trả dài hạn4,8084,8184,8394,8394,8455,016
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh4,829
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác386,994386,796384,424387,355497,498421,017419,527289,126454,191424,199449,651454,380454,422454,43930,89431,79932,10032,22732,42032,622
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,606,5684,194,4924,483,4844,601,9374,673,8383,050,1212,612,9902,798,0383,055,9722,952,2362,691,5642,464,7982,738,2442,561,3712,189,7282,004,9462,003,5482,160,0092,279,7732,620,968
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn88,59061,797157,218249,119278,434236,330211,526171,543123,05599,61169,10979,903135,392190,371200,044130,45090,91299,46885,437105,506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15,05716,70919,184
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,124,3969,512,7359,351,1929,026,3778,675,1938,417,6598,250,0518,018,4477,634,7907,317,6527,162,5756,954,3826,639,0316,411,4296,453,6476,220,0096,000,9375,943,6135,817,3885,681,096
I. Vốn chủ sở hữu10,124,3969,512,7359,351,1929,026,3778,675,1938,417,6598,250,0518,018,4477,634,7907,317,6527,162,5756,954,3826,639,0316,411,4296,453,6476,220,0096,000,9375,943,6135,817,3885,681,096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,560,1263,560,1263,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5123,236,5122,814,4022,814,4022,814,4022,814,402
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu382,970230,287230,287202,007202,007202,007100,007
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,726,3631,726,3621,461,5891,461,2551,474,8901,429,4401,129,2191,129,1651,128,5951,128,595967,599967,282966,755962,400726,265726,265726,265726,265528,673528,477
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu46,06046,06046,06046,06046,06046,06047,22347,22347,22347,22347,22347,21847,21847,21847,21847,21847,21847,21847,21847,218
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,798,1981,586,1042,067,5792,459,0002,222,2191,417,7641,671,2761,593,1881,300,9831,088,9551,100,859926,416735,856637,5531,012,122828,1541,092,9711,000,9291,097,212984,706
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,610,6792,363,7952,309,1651,621,5431,493,5042,085,8752,065,8132,012,3591,921,4771,816,3661,810,3821,776,9531,652,6891,527,7451,431,5301,381,8591,320,0821,354,7991,329,8831,306,293
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,828,81417,593,27017,601,98417,466,20916,965,20315,152,35414,175,96514,246,96814,250,13213,699,98212,820,96212,436,95612,984,83612,309,23711,379,49911,081,54211,216,31611,136,24711,214,43911,004,252
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |