Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (pvt)

27.30
0.25
(0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,934,1462,988,0832,536,1112,752,7902,550,6259,555,9799,047,3637,460,2347,382,6947,758,3707,523,1056,147,6406,734,3225,761,4515,267,993
Giá vốn hàng bán2,302,3532,277,5372,010,1592,251,5452,034,8487,717,4847,392,3346,222,2776,264,4716,567,4186,439,6935,301,6545,971,1124,984,2194,718,955
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV631,793710,550525,948501,244515,7771,838,4961,655,0291,237,9571,118,2231,190,9521,083,403845,986762,463777,232548,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh485,259529,272371,509299,243356,6601,346,1831,169,357998,271981,867989,989877,822657,560562,244494,021395,013
Tổng lợi nhuận trước thuế654,858466,105385,541357,315398,9901,548,6111,456,8721,040,2171,039,4811,016,159975,120670,908601,955546,239485,691
Lợi nhuận sau thuế 522,100372,627306,173267,734321,0381,221,5011,155,847834,515830,425820,684780,071533,686483,466432,691402,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ364,974288,277230,924230,165249,189972,444857,339659,757669,484689,610652,093450,111415,565368,091341,140
Tổng tài sản ngắn hạn7,256,6546,874,2276,529,3566,278,9016,531,6816,297,4716,286,2664,849,7284,662,0713,840,7154,249,1703,895,1243,723,0633,628,0923,257,897
Tiền mặt1,428,0271,185,6761,336,740969,2131,094,000979,2261,793,7501,283,3871,472,9021,207,9211,278,2931,959,4531,338,5492,236,8551,719,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,729,1573,704,8123,334,6543,496,4693,474,6243,486,4692,706,6311,789,5081,853,0691,478,8411,572,306961,0281,559,919402,259677,679
Hàng tồn kho268,653271,553244,311224,870207,942232,665179,275141,925112,296127,652151,67596,14886,879106,404103,190
Tài sản dài hạn11,572,16010,719,04411,072,62811,187,30910,433,52211,192,4827,965,3867,643,4926,427,5147,156,5845,953,0615,308,4185,347,2896,028,0726,091,982
Tài sản cố định9,760,5969,582,4409,680,55410,085,0518,928,62710,088,0937,260,2956,975,6275,860,0546,781,1725,627,3184,966,5235,062,3685,523,0124,047,364
Đầu tư tài chính dài hạn189,703207,032203,510200,846192,938200,846198,584194,133204,766198,573190,923239,624234,886370,122378,303
Tổng tài sản18,828,81417,593,27017,601,98417,466,20916,965,20317,489,95314,251,65312,493,22011,089,58410,997,29910,202,2329,203,5429,070,3529,656,1649,349,879
Tổng nợ8,704,4198,080,5368,250,7928,439,8338,290,0108,459,5596,237,5945,530,0224,810,6945,306,3335,062,6744,541,8404,736,8905,330,7255,377,457
Vốn chủ sở hữu10,124,3969,512,7359,351,1929,026,3778,675,1939,030,3958,014,0596,963,1986,278,8905,690,9665,139,5584,661,7024,333,4624,325,4393,972,422

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.13K3K2.65K2.04K2.38K2.45K2.32K1.60K1.48K1.44K1.33K1.03K0.47K0.11K0.32K0.06K0.47K0.62K0.32K0.51K
Giá cuối kỳ27.95K23.74K19.56K21.42K11.99K12.17K10.76K12.17K6.97K5.29K7.26K5.52K1.93K1.46K4.81K7.22K6.93K120K120K120K
Giá / EPS (PE)8.93 (lần)7.90 (lần)7.38 (lần)10.51 (lần)5.04 (lần)4.97 (lần)4.64 (lần)7.61 (lần)4.72 (lần)3.68 (lần)5.45 (lần)5.36 (lần)4.11 (lần)13.43 (lần)14.91 (lần)122.11 (lần)14.80 (lần)192.16 (lần)374.67 (lần)233.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.89 (lần)0.80 (lần)0.70 (lần)0.93 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.56 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.32 (lần)0.55 (lần)0.92 (lần)19.53 (lần)39.81 (lần)42.38 (lần)
Giá sổ sách28.44K27.90K24.76K21.51K22.31K20.22K18.26K16.56K15.40K16.91K15.53K15.57K14.24K12.88K13.37K14.46K10.74K7.09K3.49K3.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.85 (lần)0.79 (lần)1 (lần)0.54 (lần)0.60 (lần)0.59 (lần)0.73 (lần)0.45 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.35 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần)0.65 (lần)16.92 (lần)34.43 (lần)36.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ356 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)281 (Mi)256 (Mi)256 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)233 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.54%36.01%44.11%38.82%42.04%34.92%41.65%42.32%41.05%37.57%34.84%36.09%40.69%36.37%31.90%24.40%42.58%22.80%36.68%30.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.46%63.99%55.89%61.18%57.96%65.08%58.35%57.68%58.95%62.43%65.16%63.91%59.31%63.63%68.10%75.60%57.42%77.20%63.32%69.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.23%48.37%43.77%44.26%43.38%48.25%49.62%49.35%52.22%55.21%57.51%62.06%58.23%62.68%59.94%66.58%73.01%63.74%56.19%58.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.97%93.68%77.83%79.42%76.62%93.24%98.50%97.43%109.31%123.24%135.37%163.57%139.43%167.95%149.61%199.26%270.49%175.78%128.28%140.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.77%51.63%56.23%55.74%56.62%51.75%50.38%50.65%47.78%44.79%42.49%37.94%41.77%37.32%40.06%33.42%26.99%36.26%43.81%41.52%
6/ Thanh toán hiện hành200.33%185.64%205.75%197.95%192.70%152.25%176.70%197.43%198.62%166.58%214.07%189.31%202.19%193.37%167.85%100.13%104.09%266.33%298.31%418.86%
7/ Thanh toán nhanh192.92%178.79%199.88%192.16%188.06%147.19%170.39%192.56%193.99%161.70%207.29%183.20%196.98%187.16%160.21%94.64%103.10%257.20%280.48%406.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.42%28.87%58.71%52.38%60.88%47.88%53.16%99.32%71.41%102.70%112.98%109.62%68.22%54.29%74.48%65.36%83.09%236.37%271.79%399.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.54%54.64%63.48%59.71%66.57%70.55%73.74%66.80%74.25%59.67%56.34%51.97%56.24%51.78%45.56%30.20%18.88%31.41%37.88%36.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.49%151.74%143.92%153.83%158.36%202%177.05%157.83%180.88%158.80%161.70%144.01%138.21%142.37%142.83%123.74%44.33%137.79%103.28%117.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu110.73%105.82%112.89%107.14%117.58%136.33%146.38%131.88%155.40%133.20%132.61%136.97%134.65%138.75%113.73%90.37%69.94%86.63%86.48%87.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,291.08%3,316.99%4,123.46%4,384.20%5,578.53%5,144.78%4,245.72%5,514.06%6,872.91%4,684.24%4,573.07%3,963.62%4,803.13%4,018.32%2,813.62%2,082.05%3,815.21%2,749.90%1,190.72%2,521.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.94%10.18%9.48%8.84%9.07%8.89%8.67%7.32%6.17%6.39%6.48%4.82%2.45%0.61%2.12%0.45%6.23%10.16%10.63%18.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.92%5.56%6.02%5.28%6.04%6.27%6.39%4.89%4.58%3.81%3.65%2.51%1.38%0.31%0.97%0.14%1.18%3.19%4.03%6.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.01%10.77%10.70%9.47%10.66%12.12%12.69%9.66%9.59%8.51%8.59%6.61%3.30%0.84%2.41%0.41%4.36%8.81%9.19%15.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%12%11%11%11%10%8%7%7%7%5%3%1%2%%8%15%15%29%
Tăng trưởng doanh thu22.56%5.62%21.27%1.05%-4.84%3.13%22.37%-8.71%16.89%9.37%6.17%11.23%7.30%17.57%83.32%73.92%%103.83%6.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.67%13.43%29.95%-1.45%-2.92%5.75%44.87%8.31%12.90%7.90%42.52%119.02%332.22%-66.31%760.08%-87.38%%94.98%-37.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5%35.62%12.80%14.95%-9.34%4.81%11.47%-4.12%-11.14%-0.87%-9.24%28.27%-8.21%8.19%9.37%-0.84%%178.81%-2.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.71%12.68%15.09%10.90%10.33%10.73%10.25%7.57%0.19%8.89%9.66%9.35%10.56%-3.63%45.67%34.60%%103.47%7.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.98%22.72%14.08%12.66%0.84%7.79%10.85%1.47%-6.07%3.28%-2.07%20.37%-1.21%3.45%21.50%8.72%%145.81%1.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |