CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

11.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh63,27386,09261,129121,95659,08578,50944,090124,90641,19356,47237,52993,78444,93750,17748,403129,78743,77639,58149,34568,244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)63,27386,09261,129121,95659,08578,50944,090124,90641,19356,47237,52993,78444,93750,17748,403129,78743,77639,58149,34568,244
4. Giá vốn hàng bán49,37173,23847,860101,06644,56064,00930,382100,01232,69343,83827,76174,02135,90438,44235,758104,31332,23827,18936,68048,526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,90212,85413,26920,89014,52514,50013,70824,8948,50012,6349,76819,7639,03411,73512,64425,47411,53812,39112,66619,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính6468887893,0137672,2735442,6026861,6615611,30333338785816251430139559
7. Chi phí tài chính354822908-21128462349
-Trong đó: Chi phí lãi vay338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9399,8077,12115,5868,52010,6899,36514,6207,95610,4977,20010,1787,3717,9558,83913,2598,6818,7009,79012,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,5743,9356,9378,2686,7726,0624,88812,7871,2223,7973,12810,9091,8674,1663,89012,9863,1054,1223,0157,563
12. Thu nhập khác1962721,0378043161910212,2014728
13. Chi phí khác5133042,38861614142811531110357579986
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-513-30-418-2,383265876800301-992-52-11-101,8444-5-79-258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0603,9056,9338,2864,3896,3284,88713,6632,0224,0993,11911,0001,8154,1553,88014,8303,1094,1172,9367,305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0217981,4063,0108991,2829942,7734228356522,2143758457883,0796328395921,351
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0217981,4063,0108991,2829942,7734228356522,2143758457883,0796328395921,351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0393,1085,5275,2763,4905,0463,89310,8901,6003,2632,4678,7861,4403,3113,09211,7512,4773,2772,3445,954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0393,1085,5275,2763,4905,0463,89310,8901,6003,2632,4678,7861,4403,3113,09211,7512,4773,2772,3445,954

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn211,015202,850189,665224,370225,236226,108381,399406,082378,264378,489369,135387,639373,499366,854417,784432,820415,033410,557407,9212,895,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,78628,02534,94428,43140,43919,60729,15920,91939,54352,749132,16787,27694,41164,21128,94149,72739,02430,49141,92637,106
1. Tiền19,9519,79516,7448,43123,5599,45719,15920,9199,54311,74916,1175,2766,91116,2118,94149,72719,0245,49111,9264,936
2. Các khoản tương đương tiền80,83518,23018,20020,00016,88010,15010,00030,00041,000116,05082,00087,50048,00020,00020,00025,00030,00032,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,47078,29074,29059,47087,91091,31081,87080,97089,97091,2205,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,170
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,47078,29074,29059,47087,91091,31081,87080,97089,97091,2205,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,98786,85654,464107,42566,72691,001243,053283,876226,373222,064218,759285,475258,387283,614370,172364,164337,840349,567339,533357,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng55,37980,48152,067103,74927,70470,536212,937281,600194,179186,841183,776279,424238,071259,326340,057361,095306,696322,523307,458355,100
2. Trả trước cho người bán6,9533,3327562152,9541,05293241,1781101,39224152644213491,5128951,368892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6553,0421,6403,46236,06819,41330,0232,25131,01535,11333,5916,02720,16424,22429,6942,72029,63126,14830,7071,953
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho12,7668,05923,33323,86021,44712,59927,31720,31822,37812,45613,0399,71815,53213,85913,50113,75932,99925,28021,2922,500,334
1. Hàng tồn kho12,7668,05923,33323,86021,44712,59927,31720,31822,37812,45613,0399,71815,53213,85913,50113,75932,99925,28021,2922,500,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác61,6202,6345,1838,71411,59149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn61327
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6045,1838,71411,59149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,45542,06640,17641,60040,16138,48439,39539,67438,61140,38242,30243,67942,51044,55746,69849,01450,27152,97356,05359,336
I. Các khoản phải thu dài hạn3838383838383838383838383838383838383838
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3838383838383838383838383838383838383838
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,66614,03212,30813,28211,60310,44011,11711,56710,71312,21313,77712,83013,57715,17216,86718,83720,23222,59525,02227,579
1. Tài sản cố định hữu hình13,66614,03212,30813,28211,60310,44011,11711,56710,71312,20113,75312,79313,52915,11116,79418,75220,13522,48524,90127,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1224364961738597109121133
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,098
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,040
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,71122,95622,79023,24023,48122,96723,20023,03022,82023,09223,44723,67323,85524,30724,75325,09924,96125,30125,95326,679
1. Chi phí trả trước dài hạn22,71122,95622,79023,24023,48122,96723,20023,03022,82023,09223,44723,67323,85524,30724,75325,09924,96125,30125,95326,679
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN252,470244,915229,840265,969265,397264,593420,794445,757416,875418,871411,437431,318416,009411,411464,482481,834465,303463,530463,9732,954,721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,98865,47239,19177,50882,21284,898230,821256,706238,714242,311224,551243,930237,407234,249273,955290,340285,560287,144279,6152,769,363
I. Nợ ngắn hạn68,98865,47239,19177,50882,21284,898230,821256,706238,714242,311224,551243,930237,407234,249273,955290,340283,940285,284277,7022,767,440
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,52315,44013,00528,39416,95024,364185,401192,235175,188175,903177,362179,358175,615178,293179,780184,158180,911179,167179,8382,665,980
4. Người mua trả tiền trước24,4933,8271,1921,1929,17610,6926,4635,6769,86411,1596,7633,9335,9425,74854,09851,46454,45453,58051,20649,828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3948471,4333,5711,2561,7544,1403,8381,4091,8413,0657,4562,3263,6243,6888,8863,5933,7863,8585,020
6. Phải trả người lao động18,70622,94217,47331,37932,10326,91328,37637,15730,40828,61627,17932,82028,43321,65431,87936,73426,38327,58627,69927,725
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8243,6634,3942,5701,1475552,9733,2374,270631,8461,0878132741,0592,8475,2592242,084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn37373737373737373737
11. Phải trả ngắn hạn khác17,70517,0603,9057,07118,53818,1683,8443716,89118,4797,57316,42121,73121,5891,5976,42414,06613,85712,22714,634
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,819
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3051,6572,1471,4701,5821,8232,0049711,6792,0062,5092,0952,2742,5282,6391,6161,6842,0492,6502,169
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,6211,8601,9121,923
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,6211,8601,9121,923
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,482179,443190,649188,461183,185179,695189,973189,051178,161176,560186,887187,388178,602177,162190,527191,494179,743176,386184,358185,358
I. Vốn chủ sở hữu183,482179,443190,649188,461183,185179,695189,973189,051178,161176,560186,887187,388178,602177,162190,527191,494179,743176,386184,358185,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68720,687
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,7958,75619,96217,77412,4989,00819,28618,3647,4745,87316,20016,7017,9156,47519,84020,8079,0565,69913,67114,671
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN252,470244,915229,840265,969265,397264,593420,794445,757416,875418,871411,437431,318416,009411,411464,482481,834465,303463,530463,9732,954,721
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |