CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

11.20
0.20
(1.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh63,27386,09261,129121,95659,08578,50944,090124,90641,19356,47237,52993,78444,93750,17748,403129,78743,77639,58149,34568,244
4. Giá vốn hàng bán49,37173,23847,860101,06644,56064,00930,382100,01232,69343,83827,76174,02135,90438,44235,758104,31332,23827,18936,68048,526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,90212,85413,26920,89014,52514,50013,70824,8948,50012,6349,76819,7639,03411,73512,64425,47411,53812,39112,66619,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính6468887893,0137672,2735442,6026861,6615611,30333338785816251430139559
7. Chi phí tài chính354822908-21128462349
-Trong đó: Chi phí lãi vay338
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9399,8077,12115,5868,52010,6899,36514,6207,95610,4977,20010,1787,3717,9558,83913,2598,6818,7009,79012,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,5743,9356,9378,2686,7726,0624,88812,7871,2223,7973,12810,9091,8674,1663,89012,9863,1054,1223,0157,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0603,9056,9338,2864,3896,3284,88713,6632,0224,0993,11911,0001,8154,1553,88014,8303,1094,1172,9367,305
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0393,1085,5275,2763,4905,0463,89310,8901,6003,2632,4678,7861,4403,3113,09211,7512,4773,2772,3445,954
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0393,1085,5275,2763,4905,0463,89310,8901,6003,2632,4678,7861,4403,3113,09211,7512,4773,2772,3445,954

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn211,015202,850189,665224,370225,236226,108381,399406,082378,264378,489369,135387,639373,499366,854417,784432,820415,033410,557407,9212,895,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền100,78628,02534,94428,43140,43919,60729,15920,91939,54352,749132,16787,27694,41164,21128,94149,72739,02430,49141,92637,106
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,47078,29074,29059,47087,91091,31081,87080,97089,97091,2205,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,1705,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,98786,85654,464107,42566,72691,001243,053283,876226,373222,064218,759285,475258,387283,614370,172364,164337,840349,567339,533357,946
IV. Tổng hàng tồn kho12,7668,05923,33323,86021,44712,59927,31720,31822,37812,45613,0399,71815,53213,85913,50113,75932,99925,28021,2922,500,334
V. Tài sản ngắn hạn khác61,6202,6345,1838,71411,59149
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,45542,06640,17641,60040,16138,48439,39539,67438,61140,38242,30243,67942,51044,55746,69849,01450,27152,97356,05359,336
I. Các khoản phải thu dài hạn3838383838383838383838383838383838383838
II. Tài sản cố định13,66614,03212,30813,28211,60310,44011,11711,56710,71312,21313,77712,83013,57715,17216,86718,83720,23222,59525,02227,579
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,040
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,71122,95622,79023,24023,48122,96723,20023,03022,82023,09223,44723,67323,85524,30724,75325,09924,96125,30125,95326,679
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN252,470244,915229,840265,969265,397264,593420,794445,757416,875418,871411,437431,318416,009411,411464,482481,834465,303463,530463,9732,954,721
A. Nợ phải trả68,98865,47239,19177,50882,21284,898230,821256,706238,714242,311224,551243,930237,407234,249273,955290,340285,560287,144279,6152,769,363
I. Nợ ngắn hạn68,98865,47239,19177,50882,21284,898230,821256,706238,714242,311224,551243,930237,407234,249273,955290,340283,940285,284277,7022,767,440
II. Nợ dài hạn1,6211,8601,9121,923
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,482179,443190,649188,461183,185179,695189,973189,051178,161176,560186,887187,388178,602177,162190,527191,494179,743176,386184,358185,358
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN252,470244,915229,840265,969265,397264,593420,794445,757416,875418,871411,437431,318416,009411,411464,482481,834465,303463,530463,9732,954,721
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |