CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

17.90
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,46436,97430,77039,78136,07439,65836,98440,91138,87533,66337,47837,47237,32432,20926,71732,25827,50327,69629,97041,245
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47892431631805214226401421255389165307247231386242
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,41736,88630,74539,75036,01239,47836,93240,76938,84833,62337,33537,34737,27132,12026,55131,95227,25627,46529,58441,003
4. Giá vốn hàng bán21,07825,33521,23026,69123,85727,16025,29426,84526,77921,91223,74924,00423,90222,25517,89322,67018,94818,09020,53728,737
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,33911,5519,51513,05912,15512,31811,63913,92412,06911,71113,58613,34313,3699,8658,6599,2828,3089,3759,04712,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính87572100679674741083353715039742102311309254126
7. Chi phí tài chính21358123283072136198355379490447526
-Trong đó: Chi phí lãi vay18282872136198355379471444526
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,3853,2223,1043,9963,0413,1913,1164,8303,0532,7622,9084,9073,3702,9173,3063,9642,9432,8733,7034,101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1053,2033,2963,4533,0303,4892,7204,1182,6833,2372,5063,4512,5612,6392,4422,5152,2632,6022,4672,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,9345,6843,2106,2806,1506,1115,9105,3116,3705,8398,1845,0287,3684,1832,7352,4592,7533,5022,4835,021
12. Thu nhập khác3357122405830721322251957681206851281231832
13. Chi phí khác11129158213116376888248136-8645
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13256933812859126221250-213820492131-4626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,9335,7163,2676,3726,1896,1115,9385,3706,3825,8458,2065,0407,4194,1632,7742,6632,8453,6332,4375,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3301,1187387911,1581,2801,1171,0631,1629861,867-1961,549688719324487485621,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-105-7-85-480-2718295196-259-123-6586-126331-150-133-75-114
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2241,1126537871,2381,2791,1881,1451,2571,1811,608-3191,4847755933632986154871,024
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7084,6052,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,9494,023
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7084,6052,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,9494,023

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn79,31174,90080,38379,64479,46573,27179,66478,47268,65165,03569,24370,84160,45754,00356,74354,88553,80158,74158,88663,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,7664,45610,0478,4825,2206,67213,33510,3017,5438,88110,73812,1188,4136,3757,3569,0094,4193,0847,7429,497
1. Tiền3,7664,4566,0474,4825,2206,6729,3356,3014,5435,3816,2386,1186,4136,3756,3565,5093,4193,0843,4425,997
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0004,0004,0003,0003,5004,5006,0002,0001,0003,5001,0004,3003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,10823,59020,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,5004,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,10823,59020,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,73115,57415,79615,27119,80018,28216,85315,25512,36112,10712,02810,99712,22112,31610,94110,87811,93412,29611,29512,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,30012,39312,89313,28714,74815,82916,21913,73511,78310,17011,35410,58511,3269,59510,41310,20611,41611,69710,64211,531
2. Trả trước cho người bán9032,1332,0997794,4931,8483671,0742891,6944681644092,240158281120110237415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6271,1479031,305726772434613431385344322559606443464472562417456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99-99-99-99-167-167-167-167-143-143-139-73-73-124-73-73-73-73
IV. Tổng hàng tồn kho32,37930,93333,48132,00031,92232,85334,23836,75934,47537,74736,64841,53339,46935,07538,08434,71237,11241,18836,07536,730
1. Hàng tồn kho33,30131,94334,33332,85232,78833,77835,16837,69035,78338,95737,81142,53239,74935,35538,24834,87639,15142,83237,08437,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-922-1,011-852-852-866-924-931-931-1,308-1,210-1,163-998-280-280-164-164-2,039-1,644-1,009-1,008
V. Tài sản ngắn hạn khác327348469329460439213157273300329193354236361286336174274468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn318339462242447439213157262244298193314231339281336174274468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9987121156155225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,88877,88879,05580,37876,97077,33678,70179,72280,30081,91183,84685,24185,79587,29988,85689,76891,45192,77994,14994,344
I. Các khoản phải thu dài hạn1616161616161616171717171717171717171616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1616161616161616171717171717171717171616
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,02275,89876,95178,01274,98175,19876,38077,90879,08280,38781,93983,31583,94885,31486,85288,34389,89091,43892,96993,462
1. Tài sản cố định hữu hình57,99758,69959,57760,46457,25957,30258,31059,66460,66361,79563,17264,37464,83366,02467,38968,70670,07871,45272,80973,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,02517,19917,37317,54817,72217,89618,07018,24418,41818,59318,76718,94119,11519,28919,46419,63819,81219,98620,16020,334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn501,05957572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang501,05957572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8491,9742,0882,3501,9232,1221,2461,2221,2021,5071,8911,9101,8301,9691,9871,3361,5441,3251,164867
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3231,5531,6732,0201,5971,7168427486458561,0441,3351,3781,5721,504979856787759537
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại527421415330326406404475556651847575452397483357688538405330
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036157,942
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,72026,50626,75029,63531,06229,72329,50833,57928,14330,79630,65839,49034,46434,85736,09137,00739,65848,19145,25151,884
I. Nợ ngắn hạn25,50326,28926,53329,41030,83729,49829,28333,35427,91830,57130,43339,26534,23134,62435,85831,10829,04237,57431,68638,330
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0007,2498,1205,4364,3275,9413,4524,703
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,44910,44910,93711,68811,83313,45713,90712,64211,22010,67511,05616,37816,70712,61917,14514,23612,34918,82316,82921,367
4. Người mua trả tiền trước3,7873,9685,8244,7556,8365,2826,0478,4127,20311,1239,36811,9248,5208,7755,9985,2366,9577,7157,3985,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7341,5621,1811,5712,2051,8781,9082,2611,3431,6662,3469091,7331,6359088021,9661,8468922,040
6. Phải trả người lao động4,4293,3082,4014,5123,4432,6772,0374,4943,1512,1331,9254,5612,4621,8951,8513,1402,0231,7072,0522,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41733327046337432023262250282323350826435020860435681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8279566486569421,084826863843862566598678669466475471586454481
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,8615,7125,2735,7655,2034,8004,3264,0583,6563,2892,9402,3871,8671,4321,1621,1789499216101,104
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2172172172252252252252252252252252252332332335,89810,61610,61613,56513,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác217217217225225225225225225225225225233233233233233233233221
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,66510,38310,38313,33213,332
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu130,479126,283132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784106,058
I. Vốn chủ sở hữu130,479126,283132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784106,058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,9849,7289,5039,3569,0708,8398,5968,3768,1677,9347,7427,3677,1056,7946,6486,5176,3936,2526,1025,990
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,28926,35032,98130,82526,09721,84030,05426,03422,43618,01124,48319,01914,4789,44612,65410,9248,9956,87311,4779,863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036157,942
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |