CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

17.90
-0.10
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,46436,97430,77039,78136,074152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563108,411
Giá vốn hàng bán21,07825,33521,23026,69123,857103,01699,35488,05880,653111,49697,460104,12097,45080,54489,149
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,33911,5519,51513,05912,15549,15651,22145,23136,26939,61528,06927,79623,45418,77018,659
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,9345,6843,2106,2806,15024,42825,61419,29611,39315,3037,5447,50910,2676,3224,344
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9335,7163,2676,3726,18924,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,3346,843
Lợi nhuận sau thuế 4,7084,6052,6135,5864,95120,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7084,6052,6135,5864,95120,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Tổng tài sản ngắn hạn79,31174,90080,38379,64479,46579,64478,47270,77554,89163,40957,55449,63354,77944,99642,436
Tiền mặt3,7664,45610,0478,4825,2208,48210,30112,1189,0099,49712,3756,83114,16810,53810,445
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,10823,59020,59023,56322,06323,56316,0006,0004,5004,000
Hàng tồn kho33,30131,94334,33332,85232,78832,85237,69042,53234,87637,73833,35823,82021,34016,32515,007
Tài sản dài hạn76,88877,88879,05580,37876,97080,37879,72285,25589,76894,53699,894104,02976,93572,42276,441
Tài sản cố định75,02275,89876,95178,01274,98178,01277,90883,31588,34393,46298,172101,76370,42871,30174,399
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản156,199152,789159,438160,022156,434160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419118,878
Tổng nợ25,72026,50626,75029,63531,06229,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,14268,681
Vốn chủ sở hữu130,479126,283132,689130,387125,372130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,27750,197

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K2.28K2.33K1.92K1.11K1.38K0.83K1.06K1.35K1.07K1.32KK0.68K0.90K0.49K0.77K1.32K0.42K
Giá cuối kỳ16.40K12.95K10.20K12.99K7.92K12.32K4.84K7.01K5.28K4.69K4.88K6.17K3.16K2.82K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)8.24 (lần)5.67 (lần)4.37 (lần)6.78 (lần)7.14 (lần)8.93 (lần)5.85 (lần)6.63 (lần)3.92 (lần)4.39 (lần)3.69 (lần) (lần)4.63 (lần)3.14 (lần)30.87 (lần)19.52 (lần)11.36 (lần)35.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.02 (lần)0.75 (lần)0.59 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần)0.71 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.49 (lần)0.66 (lần)0.78 (lần)0.74 (lần)
Giá sổ sách14.83K14.81K14.15K13.25K12.23K12.05K11.98K12.45K12.32K12.06K11.15K9.78K10.40K13.26K13.49K12.96K12.51K11.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.87 (lần)0.72 (lần)0.98 (lần)0.65 (lần)1.02 (lần)0.40 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.63 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)1.11 (lần)1.16 (lần)1.20 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.78%49.77%49.60%45.36%37.95%40.15%36.55%32.30%41.59%38.32%35.70%24.11%34.92%32.54%41.40%35.44%71.99%75.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.22%50.23%50.40%54.64%62.05%59.85%63.45%67.70%58.41%61.68%64.30%75.89%65.08%67.46%58.60%64.56%28.01%24.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.47%18.53%21.27%25.28%25.62%32.85%39.15%51.40%43.88%53.77%57.77%73.34%73.40%57.83%44.79%39.67%14.13%23.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.71%22.74%27.01%33.84%34.45%48.92%64.34%105.76%78.19%116.33%136.82%275.09%275.95%137.15%81.13%65.77%16.45%30.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.53%81.47%78.73%74.72%74.38%67.15%60.85%48.60%56.12%46.23%42.23%26.66%26.60%42.17%55.21%60.32%85.87%76.80%
6/ Thanh toán hiện hành310.99%270.66%234.83%180.45%176.13%165.47%132.73%88.66%108.60%111.62%229.58%149.30%253.26%507.84%754.46%721.76%1,717.94%628.43%
7/ Thanh toán nhanh180.41%159.02%122.04%72.01%64.22%66.99%55.80%46.11%66.29%71.12%148.39%61.57%192.96%337.50%596.71%516.11%1,272.52%522.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.77%28.82%30.83%30.90%28.91%24.78%28.54%12.20%28.09%26.14%56.51%8.29%41.99%13.61%42.83%81.21%157.26%94.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.26%95.30%95.41%85.70%81.64%96.47%80.18%87.68%93.23%86.50%91.20%92.44%78.68%115.12%124.15%105.65%131.76%131.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.77%191.47%192.33%188.94%215.14%240.31%219.34%271.44%224.17%225.72%255.47%383.42%225.30%353.79%299.88%298.11%183.02%175.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.05%116.97%121.17%114.70%109.76%143.67%131.77%180.40%166.13%187.12%215.97%346.75%295.79%273.01%224.87%175.13%153.44%171.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho283.28%313.58%263.61%207.04%231.26%295.45%292.16%437.11%456.65%493.38%594.05%582.64%845.43%955.72%1,313.84%934.95%613.29%950.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.42%13.18%13.61%12.60%8.26%7.97%5.24%4.71%6.58%4.74%5.48%-5.02%2.22%2.48%1.60%3.39%6.88%2.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.21%12.56%12.98%10.80%6.75%7.69%4.20%4.13%6.14%4.10%5%%1.75%2.85%1.99%3.58%9.06%2.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.42%15.42%16.49%14.46%9.07%11.45%6.91%8.49%10.93%8.87%11.84%%6.57%6.77%3.60%5.93%10.55%3.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%20%21%19%12%11%7%6%8%6%7%-6%2%3%2%4%8%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.23%1.04%12.87%13.23%-22.50%20.70%-6.30%9.71%20.91%-6.32%7.24%10.30%8.44%26.68%33.60%18.27%-5.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.65%-2.14%21.88%72.69%-19.65%83.54%4.30%-21.50%67.96%-19.04%-217.19%-349.24%-2.91%96.07%-36.78%-41.77%212.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.20%-11.86%-14.72%6.43%-28.57%-15.83%-21.95%36.65%-8.47%-8.06%-14.36%-6.20%101.36%76.39%28.36%314.16%-42.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.07%4.67%6.84%8.35%1.45%10.70%28.28%1.03%36.19%8.13%72.18%-5.91%0.08%4.34%4.05%3.62%5.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.15%1.16%1.39%7.86%-8.41%0.32%2.46%16.66%12.17%-1.23%8.71%-6.12%58.66%36.61%13.69%47.49%-5.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |