CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.20
-0.10
(-0.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,6709,2746,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,6709,2746,871
4. Giá vốn hàng bán117,64846,14542,06954,96652,88664,84916,28412,0799,3426,9786,6214,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,82736,17630,53950,11085,628108,65118,77812,2099,4927,6922,6532,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,06730,82629,59440,69345,60640,42733,84129,03326,10819,02110,92715,549
7. Chi phí tài chính3231951,3174061,03578419486
-Trong đó: Chi phí lãi vay1951,3174061,035771194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9696962282,7822,8632,7672,528765487774282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,4918,89211,01518,56530,69412,39611,71510,18010,8227,9936,2433,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,30458,01249,01971,81496,441133,41237,10227,75023,81918,2256,56213,998
12. Thu nhập khác9284912,0841,6386,797820402315164264919
13. Chi phí khác111732,1495414435229242559160231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)918318-651,6336,38338517274-3941049-212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,3306,57113,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,0319,4787,48710,32120,15824,2626,8275,4615,3024,0741,6752,967
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,0319,4787,48710,32120,15824,2626,8275,4615,3024,0741,6752,967
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,2554,89610,819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,2554,89610,819

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn908,999612,628581,801629,294691,062622,872557,256507,459480,776327,666213,318221,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền341,02445,48315,63494,53150,82620,0404,13030,50114,68559,987165,961126,544
1. Tiền5,2242,98315,6345,33110,32620,0404,13030,5013,1853072,137544
2. Các khoản tương đương tiền335,80042,50089,20040,50011,50059,680163,824126,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn532,385533,222519,184482,381580,908571,349523,053450,723425,500208,45017,000
1. Chứng khoán kinh doanh17,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn532,385533,222519,184482,381580,908571,349523,053450,723425,500208,450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,93032,54944,34752,08958,75831,27629,76925,68240,59157,59546,66677,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,96225,53846,61842,37339,0792,8512,2421,1748852,522546482
2. Trả trước cho người bán4,8767972,1943,4966,6285,9298,6747,35415,44332,46326,28356,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,12815,46413,65027,14330,21022,59618,90217,20424,26322,61019,83820,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,036-9,251-18,114-20,923-17,158-100-50-50
IV. Tổng hàng tồn kho177962879259
1. Hàng tồn kho177962879259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4831,2782,3492015112073035521,635691593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ659488294
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4831,2782,349201511207303552803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác173203298
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn382,100379,924364,268339,919301,118319,353228,252204,485212,906178,097132,16594,685
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định99,36068,27173,74177,49952,88256,56260,72357,69070,17862,83150,035988
1. Tài sản cố định hữu hình99,36068,27173,74177,49952,88256,56260,72357,69070,17862,83150,035982
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6
III. Bất động sản đầu tư133,255105,432109,407108,69989,16695,97297,94292,30995,90463,14267,27650,018
- Nguyên giá213,240175,351170,655161,373133,807133,807129,018116,764114,42076,60076,74455,837
- Giá trị hao mòn lũy kế-79,985-69,919-61,248-52,674-44,641-37,835-31,076-24,455-18,515-13,457-9,469-5,819
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,50973,38749,38320,09731,99516,07115,46227,5747,21618,8096,16037,318
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,50973,38749,38320,09731,99516,07115,46227,5747,21618,8096,16037,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,00013,50015,37017,37048,57039,0043,8702,00023,50021,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,00013,50015,37017,37048,57039,0043,8702,00023,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118,975119,334116,367116,25378,505111,74450,25424,91116,10712,3148,6956,361
1. Chi phí trả trước dài hạn118,975119,334116,367116,25378,505111,74450,25424,91116,10712,3148,6956,361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763345,483316,227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436160,536142,631
I. Nợ ngắn hạn96,22652,36859,63542,33869,369117,89736,13965,98947,54920,3735,0835,286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,2327,72916,15712,53616,49330,70512,116
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,9407,16615,2897,1921,7561,042610229888117279194
4. Người mua trả tiền trước6,0831,84214923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước60,7762,9312,2573,82220,13930,9971,788245,4434,0503,7553,575
6. Phải trả người lao động1,182111,5542,4491,3991,1731,9919495001,294185150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn89032111625
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,267252530
11. Phải trả ngắn hạn khác4,08119,83530,48728,18429,43184,46218,93448,2479,6772,773815858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,915
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi74352,3206914554924331249510
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn605,922681,194647,265661,581631,396610,375537,150440,037436,080281,062155,453137,345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn20,59218,45322,99627,53911,00014,982
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn585,330662,742624,270634,043620,395595,392537,150440,037436,080281,062155,453137,345
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327184,947173,596
I. Vốn chủ sở hữu550,906217,954193,945217,081240,214159,763155,418146,218139,755134,867124,912128,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần215,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển50,00036,00024,0006,0006,0006,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,19261,95449,94591,081114,21433,76335,41826,21819,75514,8674,9128,602
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác38,04541,03545,22448,21351,20254,19056,80159,69970,29869,46060,03544,993
1. Nguồn kinh phí10,90010,90010,90010,90010,90043,29010,70317,44017,44069,46060,03544,993
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định27,14530,13534,32437,31340,30210,90046,09942,25952,859
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763345,483316,227
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |