CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,84724,38321,35492,02522,332154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,670
Giá vốn hàng bán15,6546,55814,68176,16014,785117,64846,14542,06954,96652,88664,84916,28412,0799,3426,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,19417,8256,67415,8657,54736,82736,17630,53950,11085,628108,65118,77812,2099,4927,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,46727,53213,23516,20213,77655,30458,01249,01971,81496,441133,41237,10227,75023,81918,225
Tổng lợi nhuận trước thuế7,51927,52213,38716,43214,37656,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,330
Lợi nhuận sau thuế 5,98921,93910,69312,60211,75645,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,98921,93910,69312,60211,75645,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Tổng tài sản ngắn hạn836,149895,652908,555904,057903,411908,999612,628581,801629,294691,062622,872557,256507,459480,776327,666
Tiền mặt7,725363,259366,078341,024332,901341,02445,48315,63494,53150,82620,0404,13030,50114,68559,987
Đầu tư tài chính ngắn hạn799,175492,685501,645527,385530,061532,385533,222519,184482,381580,908571,349523,053450,723425,500208,450
Hàng tồn kho205111105177158177962879259
Tài sản dài hạn376,802383,333381,409387,100389,849382,100379,924364,268339,919301,118319,353228,252204,485212,906178,097
Tài sản cố định93,91895,63397,49699,36064,06899,36068,27173,74177,49952,88256,56260,72357,69070,17862,831
Đầu tư tài chính dài hạn5,0007,0007,00012,00012,0007,00013,50015,37017,37048,57039,0043,8702,00023,50021,000
Tổng tài sản1,212,9511,278,9851,289,9641,291,1571,293,2601,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763
Tổng nợ627,762699,037691,068702,071724,148702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436
Vốn chủ sở hữu585,189579,948598,896589,086569,112588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K1.88K4.07K3.46K5.26K6.89K9.13K2.54K1.86K1.51K1.19K0.41K0.90K
Giá cuối kỳ36.70K34.37K26.53K39.99K42.68K19.65K16.60K7.71KK11.60K11.60K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)17.20 (lần)18.25 (lần)6.52 (lần)11.57 (lần)8.11 (lần)2.85 (lần)1.82 (lần)3.04 (lần) (lần)7.68 (lần)9.76 (lần)28.43 (lần)12.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.48 (lần)5.34 (lần)3.87 (lần)6.61 (lần)4.87 (lần)1.70 (lần)1.15 (lần)2.64 (lần)1,000 (lần)7.39 (lần)9.49 (lần)15.01 (lần)20.26 (lần)
Giá sổ sách24.38K24.54K21.58K19.93K22.11K24.28K17.83K17.68K17.16K17.50K17.03K15.41K14.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.40 (lần)1.23 (lần)2.01 (lần)1.93 (lần)0.81 (lần)0.93 (lần)0.44 (lần) (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.94%70.41%61.72%61.50%64.93%69.65%66.11%70.94%71.28%69.31%64.79%61.74%70.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.06%29.59%38.28%38.50%35.07%30.35%33.89%29.06%28.72%30.69%35.21%38.26%29.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.75%54.38%73.91%74.72%72.63%70.63%77.29%72.98%71.08%69.72%59.60%46.47%45.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.28%119.22%283.24%295.57%265.34%240.47%340.39%270.14%245.74%230.24%147.53%86.80%82.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.25%45.62%26.09%25.28%27.37%29.37%22.71%27.02%28.92%30.28%40.40%53.53%54.90%
6/ Thanh toán hiện hành1,507.47%944.65%1,169.85%975.60%1,486.36%996.21%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
7/ Thanh toán nhanh1,507.10%944.47%1,169.67%975.12%1,486.14%996.13%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.93%354.40%86.85%26.22%223.28%73.27%17%11.43%46.22%30.88%294.44%3,265.02%2,393.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.24%11.96%8.29%7.67%10.84%13.96%18.41%4.46%3.41%2.71%2.90%2.68%2.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.21%16.99%13.44%12.48%16.70%20.04%27.85%6.29%4.79%3.92%4.48%4.35%3.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.45%26.23%31.79%30.36%39.61%47.53%81.09%16.52%11.80%8.97%7.18%5.01%3.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho55,147.80%66,467.80%48,067.71%14,658.19%59,745.65%89,637.29%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.89%29.26%59.34%57.11%60.08%59.68%63.13%86.84%92.07%96.23%97.17%52.79%157.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.22%3.50%4.92%4.38%6.51%8.33%11.63%3.88%3.14%2.61%2.82%1.42%3.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.75%7.67%18.86%17.34%23.80%28.37%51.20%14.35%10.86%8.63%6.98%2.65%6.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)45%38%106%99%115%156%169%187%185%194%204%74%258%
Tăng trưởng doanh thu%87.65%13.38%-30.90%-24.14%-20.16%394.84%44.36%28.97%28.38%58.18%34.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-7.49%17.80%-34.31%-23.64%-24.53%259.76%36.15%23.40%27.13%191.16%-54.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-4.28%3.77%0.42%0.45%-3.78%27.03%13.29%4.63%60.44%87.77%12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%127.40%8.29%-9.85%-8.96%36.21%0.82%3.06%-1.97%2.80%10.48%6.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%30.08%4.91%-2.39%-2.31%5.30%19.95%10.33%2.63%37.16%46.39%9.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |