CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

20.90
-1.55
(-6.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,26654,65444,74946,49644,15341,60839,28644,08243,56956,05543,66144,73442,85034,36934,92843,46835,78137,58340,90847,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu873271172849053233893451344824524830168
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,17954,62244,67846,32544,06941,51839,23443,84943,47956,02143,61044,70042,80134,36734,88343,44435,77337,28240,90147,676
4. Giá vốn hàng bán39,35844,76637,00238,28436,98135,52833,74837,36937,61748,90138,05938,55939,01131,38828,76036,11129,60531,36634,16239,747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8219,8577,6768,0417,0885,9905,4856,4805,8627,1205,5526,1413,7912,9796,1237,3336,1685,9166,7407,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính219203538324144591232657920951712331456
7. Chi phí tài chính484935313488484544568461360341211351332620484587363455499534
-Trong đó: Chi phí lãi vay402312313475484487475447357338198191282533446477328434488509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5212,8622,3442,6321,8861,8121,9921,9982,1232,1911,7771,9521,3451,6161,6082,2171,9171,6661,6992,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3622,2631,5391,8161,3991,3701,3031,3171,4209361,5559791,6339991,4621,8251,5731,3601,5672,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4754,7173,5153,4873,3432,4081,6293,6152,2854,2322,0282,869485-2392,5692,7072,3172,4663,0202,790
12. Thu nhập khác41455210135213124
13. Chi phí khác28359251375233133305374031223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4-282-5-92-58-750-231339-329-5-37-403110-19
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4784,4353,5103,3953,2852,4081,6292,8652,2624,2452,0672,540480-2762,1662,7082,3172,4763,0202,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4961,59170267965780757340684947251233433331271495604554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4961,59170267965780757340684947251233433331271495604554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9822,8442,8082,7162,6281,6011,6292,2921,8563,3961,5952,027480-3081,7332,3772,0461,9812,4162,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-326326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9822,8442,8082,7162,6281,9261,3032,2921,8563,3961,5952,027480-3081,7332,3772,0461,9812,4162,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn103,744104,29694,79189,29890,90694,05593,34588,53995,32489,04280,66776,58166,94489,760100,25991,52282,75184,20490,17386,391
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,74530,05429,90027,81727,55831,74232,31634,59540,65023,33019,04518,61713,69826,72240,02443,22234,56937,83632,97622,185
1. Tiền29,74530,05429,90027,81727,55831,74232,31634,59540,65023,33019,04518,61713,69826,72240,02443,22234,56937,83632,97622,185
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,11133,36534,23026,03927,73928,66425,99120,53918,62027,36421,95621,45719,85316,92420,38019,05518,67420,22628,11833,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,09130,11624,64324,05427,60724,09022,44618,57115,43626,70119,83318,76119,25816,86922,16720,40718,86120,68027,79334,206
2. Trả trước cho người bán6483,88310,1822,6022,3396,7815,7534,2485,5853,0734,7485,5053,6763,1221,7849441,1097571,585441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác19151515141412462515439967790961,0042,0042,0892,0402,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-648-648-610-631-2,220-2,220-2,220-2,328-2,425-2,425-3,063-2,905-3,157-3,157-3,667-3,300-3,300-3,300-3,300-3,251
IV. Tổng hàng tồn kho45,78938,35228,95133,68633,99732,48233,86932,14433,77836,48137,81835,61932,39543,72937,95628,65628,43625,37427,92528,967
1. Hàng tồn kho46,06338,62629,22533,96034,27132,75634,14332,41834,05236,75538,09235,89332,66944,00338,23028,93028,71025,64828,19929,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274-274
V. Tài sản ngắn hạn khác5,1002,5241,7101,7561,6121,1671,1681,2622,2761,8671,8488899972,3841,8975891,0727681,1531,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2547878195915536214326182271,2685248438501,2055211,0727681,1531,474
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5161,4075628357294059321,0541,237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3303303303303305463303306034035803651541,53569268227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,33182,11581,25682,01378,37775,17475,62578,10375,06777,47376,50375,74475,05775,33875,30377,21877,93780,06981,17382,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,04079,38677,37177,46975,20672,25172,43674,58972,40074,48074,28374,00873,45273,34173,38275,10875,60776,63377,21679,013
1. Tài sản cố định hữu hình65,67563,84361,64661,56359,11955,95655,93557,88255,48757,40056,98656,49455,72155,39755,22456,74157,03257,85058,22559,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,36615,54315,72415,90616,08716,29416,50116,70716,91417,08017,29717,51517,73217,94518,15718,36718,57518,78318,99119,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2912,7292,3853,0441,6711,4241,6892,0141,1661,4927202361044974226108301,9362,4571,785
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2912,7292,3853,0441,6711,4241,6892,0141,1661,4927202361044974226108301,9362,4571,785
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN186,075186,411176,047171,311169,283169,229168,970166,643170,390166,515157,170152,326142,001165,098175,562168,740160,687164,273171,346168,689
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả55,64957,96642,92340,92541,67844,25238,39837,45242,21140,19234,24230,27421,96945,54749,99743,45737,78137,70746,76146,520
I. Nợ ngắn hạn55,14257,46042,41640,41841,17143,74537,89136,94541,70439,68533,73629,76721,46345,04049,49042,95037,27437,20046,25446,013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,64133,48724,68623,31424,73921,23124,58620,50424,26524,19918,26715,6225,66724,74537,39528,27620,79423,16530,08931,965
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9626,8088,2847,8227,8906,5006,1715,7587,2027,2916,9946,1828,2287,1404,6146,5737,5955,7687,9057,119
4. Người mua trả tiền trước3,6671,4842,1871,6911,3253,2602,9313,5872,6021,5261,4261,4051,3651,4451,1331,1961,3201,1441,2971,080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3561,9451,4871,1741,6471,1476511,0791,6021,3752,0601,3591,9931,9692,0411,2052,1612,5772,0811,328
6. Phải trả người lao động5,7215,2583,5985,3564,1273,3102,8255,1484,6013,8093,0313,9492,9112,9112,8335,0713,9442,6332,6623,172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2224151817131817818311,1691,15262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3336,5801,261334046,8803243014174194513633885,861463313350423703386
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4621,8769131,0031,0391,4034035511,0161,0491,508873910950995235279321365900
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn507507507507507507507507507507507507507507507507507507507507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác507507507507507507507507507507507507507507507507507507507507
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu130,427128,444133,124130,386127,605124,977130,572129,190128,179126,323122,927122,052120,031119,551125,566125,283122,907126,566124,586122,170
I. Vốn chủ sở hữu130,427128,444133,124130,386127,605124,977130,572129,190128,179126,323122,927122,052120,031119,551125,566125,283122,907126,566124,586122,170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu81,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,51881,518
2. Thặng dư vốn cổ phần29,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,27029,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3806,3804,8754,8754,8754,8753,9573,9573,9573,9573,957
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,25911,27615,95613,21810,4377,80913,40412,02211,0119,1555,7596,3884,3683,8879,90210,5388,16111,8219,8407,425
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN186,075186,411176,047171,311169,283169,229168,970166,643170,390166,515157,170152,326142,001165,098175,562168,740160,687164,273171,346168,689
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |